| Thuộc tính |
Chi tiết |
| Tên model và thương hiệu |
Schimmel W206 Tradition |
| Mã sản phẩm |
W206 Tradition (Classic Series) |
| Xuất xứ / Nơi sản xuất |
Braunschweig, Đức (Made in Germany) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Dài 206 cm (6’9″) x Rộng 150 cm (59″) x Cao 102 cm (40″) |
| Trọng lượng |
360 kg |
| Năm sản xuất hoặc series sản xuất |
Là model hiện hành, sản xuất từ khoảng những năm 2000 đến nay. |
| Loại đàn |
Grand Piano (Đại dương cầm) |
| Màu sắc / Lớp hoàn thiện |
Đen bóng (Ebony high gloss), Trắng bóng (White high gloss), nhiều tùy chọn màu gỗ cao cấp khác. |
| Mục đích sử dụng |
Biểu diễn, phòng thu, giảng dạy, không gian rộng |
| Số phím |
88 phím |
| Loại bàn phím |
Bàn phím được sản xuất hoàn toàn tại Braunschweig, Đức, cảm giác nặng tự nhiên và độ nhạy cao. |
| Chất liệu phím |
Phím trắng: Lớp phủ khoáng chất cao cấp (fine mineral coating) / Phím đen: Gỗ mun (Ebony wood) |
| Số pedal |
3 pedal |
| Chức năng pedal |
Soft (giảm âm), Sostenuto (duy trì âm), Damper/Sustain (vang âm) |
| Pedal trung có Sostenuto không |
Có chức năng Sostenuto |
| Loại bộ máy |
Bộ máy dòng Classic được sử dụng cho các model grand Classic. |
| Chất liệu bộ máy |
Gỗ cứng (Hornbeam wood action parts) |
| Cấu trúc escapement |
Cơ chế thoát (escape mechanism) chính xác cao, lặp lại phím nhanh. |
| Loại hammer (Búa đàn) |
Búa đàn lõi gỗ gụ (Mahogany core hammers), có nỉ lót (underfelted), được bấm ghim. |
| Nguồn gốc búa đàn |
Filzfabrik Wurzen (Đức), nỉ len merino đàn hồi cao. |
| Chất liệu soundboard |
Gỗ vân sam trắng Bavarian nguyên tấm loại AAA, lấy từ vùng núi cao. |
| Công nghệ soundboard |
Soundboard được làm thon (tapered), có độ cong ba chiều (three-dimensional crowned) và thanh Dynamic Bar độc đáo. |
| Cấu trúc khung sắt |
Khung sắt đúc truyền thống, được tối ưu hóa bằng phần mềm Schimmel CAPE® (Computer Assisted Piano Engineering). |
| Pinblock (Khối giữ chốt dây) |
Sử dụng vật liệu ổn định cao. |
| Chốt pin |
Chốt pin thép mạ niken. |
| Âm sắc |
Âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng, giàu màu sắc và sắc thái âm thanh. |
| Độ phản hồi phím |
Cảm ứng tuyệt vời, độ nhạy cao, cho phép kiểm soát động lực học rộng. |
| Độ bền âm |
Sustain dài, độ ổn định cao. |
| Nắp che phím |
Có cơ chế đóng chậm tiêu chuẩn (Soft-close fallboard). |
| Nắp đàn có thanh chống |
Có thanh chống nắp đàn. |
| Bánh xe |
Bánh xe đôi lớn bằng đồng thau, có hệ thống khóa. |
| Khóa đàn |
Có khóa nắp phím và nắp đàn. |