Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Piano Đức Trí . Chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý khách trong thời gian sớm nhất.
Công cụ tra cứu số seri, năm sản xuất đàn piano Yamaha, Kawai và Steinway
Công cụ tra cứu số seri đàn piano của Piano Đức Trí ra đời với mục đích giúp bạn dễ dàng xác định năm sản xuất chỉ với một vài thao tác đơn giản.
Thông qua việc phân tích số sê-ri (serial number), bạn có thể nắm được tuổi đời của đàn, nguồn gốc xuất xứ và số năm đã sử dụng. tuổi đàn là căn cứ đầu tiên mà các chuyên gia thẩm định cần đến trước khi đánh giá sâu hơn các bộ phận khác như bộ máy đàn (action), pin (chốt giữ dây), dây đàn (string)…
Công cụ của chúng tôi hỗ trợ nhiều thương hiệu nổi tiếng như Yamaha, Kawai và Steinway & Sons. Hãy sử dụng ngay để hiểu rõ hơn về cây đàn piano của bạn nhé!
Kết quả tìm kiếm
Số seri: 1234567890
Hãng: Yamaha
Năm sản xuất: 2020
Nơi sản xuất: Nhật Bản
Không tìm thấy kết quả phù hợp
Số thứ tự
Hãng
Năm sản xuất
Số Seri
Nơi sản xuất
1
Kawai
2013
42000
Canada
2
Kawai
2012
41000
Canada
3
Kawai
2011
40000
Canada
4
Kawai
2010
38900
Canada
5
Kawai
2009
37900
Canada
6
Kawai
2008
36800
Canada
7
Kawai
2007
34000
Canada
8
Kawai
2006
32000
Canada
9
Kawai
2005
30000
Canada
10
Kawai
2004
26000
Canada
11
Kawai
2003
23000
Canada
12
Kawai
2002
21000
Canada
13
Kawai
2001
20000
Canada
14
Kawai
2023
F190000
Indonesia
15
Kawai
2022
F180000
Indonesia
16
Kawai
2021
F165000
Indonesia
17
Kawai
2020
F155000
Indonesia
18
Kawai
2019
F142000
Indonesia
19
Kawai
2018
F132000
Indonesia
20
Kawai
2017
F122000
Indonesia
21
Kawai
2016
F112000
Indonesia
22
Kawai
2015
F102000
Indonesia
23
Kawai
2014
F092000
Indonesia
24
Kawai
2013
F080000
Indonesia
25
Kawai
2012
F067900
Indonesia
26
Kawai
2011
F057700
Indonesia
27
Kawai
2010
F049000
Indonesia
28
Kawai
2009
F040085
Indonesia
29
Kawai
2008
F030500
Indonesia
30
Kawai
2007
F018700
Indonesia
31
Kawai
2006
F010600
Indonesia
32
Kawai
2005
F004700
Indonesia
33
Kawai
2004
F002200
Indonesia
34
Kawai
2003
F000200
Indonesia
35
Kawai
2004
A115300
USA
36
Kawai
2003
A111000
USA
37
Kawai
2002
A104000
USA
38
Kawai
2001
A100000
USA
39
Kawai
2000
A96000
USA
40
Kawai
1999
A90000
USA
41
Kawai
1998
A81000
USA
42
Kawai
1997
A74000
USA
43
Kawai
1996
A64000
USA
44
Kawai
1995
A56689
USA
45
Kawai
1994
A49071
USA
46
Kawai
1993
A39267
USA
47
Kawai
1992
A30515
USA
48
Kawai
1991
A21300
USA
49
Kawai
1990
A10200
USA
50
Kawai
1989
A7500
USA
51
Kawai
1988
A6904
USA
52
Kawai
2023
2780000
Nhật Bản
53
Kawai
2022
2770000
Nhật Bản
54
Kawai
2021
2750000
Nhật Bản
55
Kawai
2020
2740000
Nhật Bản
56
Kawai
2019
2730000
Nhật Bản
57
Kawai
2018
2710000
Nhật Bản
58
Kawai
2017
2700000
Nhật Bản
59
Kawai
2016
2686000
Nhật Bản
60
Kawai
2015
2675000
Nhật Bản
61
Kawai
2014
2664000
Nhật Bản
62
Kawai
2013
2651000
Nhật Bản
63
Kawai
2012
2639000
Nhật Bản
64
Kawai
2011
2628000
Nhật Bản
65
Kawai
2010
2615000
Nhật Bản
66
Kawai
2009
2602000
Nhật Bản
67
Kawai
2008
2585000
Nhật Bản
68
Kawai
2007
2566000
Nhật Bản
69
Kawai
2006
2543000
Nhật Bản
70
Kawai
2005
2518000
Nhật Bản
71
Kawai
2004
2495000
Nhật Bản
72
Kawai
2003
2466000
Nhật Bản
73
Kawai
2002
2430000
Nhật Bản
74
Kawai
2001
2410000
Nhật Bản
75
Kawai
2000
2380000
Nhật Bản
76
Kawai
1999
2350000
Nhật Bản
77
Kawai
1998
2314043
Nhật Bản
78
Kawai
1997
2279943
Nhật Bản
79
Kawai
1996
2244232
Nhật Bản
80
Kawai
1995
2197503
Nhật Bản
81
Kawai
1994
2160743
Nhật Bản
82
Kawai
1993
2100000
Nhật Bản
83
Kawai
1992
2050000
Nhật Bản
84
Kawai
1991
2000000
Nhật Bản
85
Kawai
1990
1950000
Nhật Bản
86
Kawai
1989
1856250
Nhật Bản
87
Kawai
1988
1781250
Nhật Bản
88
Kawai
1987
1706250
Nhật Bản
89
Kawai
1986
1630500
Nhật Bản
90
Kawai
1985
1550000
Nhật Bản
91
Kawai
1984
1475000
Nhật Bản
92
Kawai
1983
1380000
Nhật Bản
93
Kawai
1982
1300000
Nhật Bản
94
Kawai
1981
1219355
Nhật Bản
95
Kawai
1980
1126366
Nhật Bản
96
Kawai
1979
1067130
Nhật Bản
97
Kawai
1978
973490
Nhật Bản
98
Kawai
1977
904384
Nhật Bản
99
Kawai
1976
844362
Nhật Bản
100
Kawai
1975
785568
Nhật Bản
101
Kawai
1974
718768
Nhật Bản
102
Kawai
1973
633601
Nhật Bản
103
Kawai
1972
558216
Nhật Bản
104
Kawai
1971
488834
Nhật Bản
105
Kawai
1970
425121
Nhật Bản
106
Kawai
1969
369088
Nhật Bản
107
Kawai
1968
303686
Nhật Bản
108
Kawai
1967
251660
Nhật Bản
109
Kawai
1966
203433
Nhật Bản
110
Kawai
1965
163178
Nhật Bản
111
Kawai
1964
132307
Nhật Bản
112
Kawai
1963
85622
Nhật Bản
113
Kawai
1962
75760
Nhật Bản
114
Kawai
1961
34500
Nhật Bản
115
Kawai
26000
116
Kawai
1958
23200
Nhật Bản
117
Kawai
1957
22500
Nhật Bản
118
Kawai
1956
21300
Nhật Bản
119
Kawai
1955
20590
Nhật Bản
120
Kawai
1954
18600
Nhật Bản
121
Kawai
1953
16200
Nhật Bản
122
Kawai
1952
15000
Nhật Bản
123
Kawai
1950
14200
Nhật Bản
124
Kawai
1945
12000
Nhật Bản
125
Kawai
1940
9600
Nhật Bản
126
Kawai
1935
8350
Nhật Bản
127
Kawai
1930
6000
Nhật Bản
128
Kawai
1929
5400
Nhật Bản
129
Kawai
1928
4800
Nhật Bản
130
Kawai
1927
4200
Nhật Bản
Không có kết quả tìm kiếm phù hợp
Số thứ tự
Hãng
Năm sản xuất
Số Seri
Nơi sản xuất
1
Steinway & Sons
1976
445000
Steinway & Sons
2
Steinway & Sons
1980
468500
Steinway & Sons
3
Steinway & Sons
1975
439000
Steinway & Sons
4
Steinway & Sons
1979
463000
Steinway & Sons
5
Steinway & Sons
1978
455300
Steinway & Sons
6
Steinway & Sons
1974
436000
Steinway & Sons
7
Steinway & Sons
1977
450000
Steinway & Sons
8
Steinway & Sons
1973
431000
Steinway & Sons
9
Steinway & Sons
2022
620000
Steinway & Sons
10
Steinway & Sons
2021
617000
Steinway & Sons
11
Steinway & Sons
1972
426000
Steinway & Sons
12
Steinway & Sons
2020
614000
Steinway & Sons
13
Steinway & Sons
1971
423000
Steinway & Sons
14
Steinway & Sons
2019
611500
Steinway & Sons
15
Steinway & Sons
2018
608500
Steinway & Sons
16
Steinway & Sons
1970
418000
Steinway & Sons
17
Steinway & Sons
2017
606500
Steinway & Sons
18
Steinway & Sons
1969
412000
Steinway & Sons
19
Steinway & Sons
2016
603000
Steinway & Sons
20
Steinway & Sons
2015
600000
Steinway & Sons
21
Steinway & Sons
1968
405000
Steinway & Sons
22
Steinway & Sons
2014
597500
Steinway & Sons
23
Steinway & Sons
2013
594500
Steinway & Sons
24
Steinway & Sons
1967
400000
Steinway & Sons
25
Steinway & Sons
2012
592000
Steinway & Sons
26
Steinway & Sons
2010
589500
Steinway & Sons
27
Steinway & Sons
1966
395000
Steinway & Sons
28
Steinway & Sons
2009
587500
Steinway & Sons
29
Steinway & Sons
2008
584600
Steinway & Sons
30
Steinway & Sons
1965
390000
Steinway & Sons
31
Steinway & Sons
2007
582500
Steinway & Sons
32
Steinway & Sons
1964
385000
Steinway & Sons
33
Steinway & Sons
2006
578500
Steinway & Sons
34
Steinway & Sons
2005
574500
Steinway & Sons
35
Steinway & Sons
1963
380000
Steinway & Sons
36
Steinway & Sons
2004
571000
Steinway & Sons
37
Steinway & Sons
2003
567000
Steinway & Sons
38
Steinway & Sons
2002
562500
Steinway & Sons
39
Steinway & Sons
1962
375000
Steinway & Sons
40
Steinway & Sons
2001
558000
Steinway & Sons
41
Steinway & Sons
2000
554000
Steinway & Sons
42
Steinway & Sons
1961
370000
Steinway & Sons
43
Steinway & Sons
1999
549600
Steinway & Sons
44
Steinway & Sons
1998
545600
Steinway & Sons
45
Steinway & Sons
1960
366000
Steinway & Sons
46
Steinway & Sons
1997
540700
Steinway & Sons
47
Steinway & Sons
1959
362000
Steinway & Sons
48
Steinway & Sons
1996
537200
Steinway & Sons
49
Steinway & Sons
1995
533500
Steinway & Sons
50
Steinway & Sons
1994
530000
Steinway & Sons
51
Steinway & Sons
1993
527000
Steinway & Sons
52
Steinway & Sons
1992
523500
Steinway & Sons
53
Steinway & Sons
1958
358000
Steinway & Sons
54
Steinway & Sons
1991
521000
Steinway & Sons
55
Steinway & Sons
1990
516700
Steinway & Sons
56
Steinway & Sons
1989
512600
Steinway & Sons
57
Steinway & Sons
1988
507700
Steinway & Sons
58
Steinway & Sons
1987
503000
Steinway & Sons
59
Steinway & Sons
1986
498000
Steinway & Sons
60
Steinway & Sons
1985
493000
Steinway & Sons
61
Steinway & Sons
1984
488000
Steinway & Sons
62
Steinway & Sons
1957
355000
Steinway & Sons
63
Steinway & Sons
1956
350000
Steinway & Sons
64
Steinway & Sons
1982
478500
Steinway & Sons
65
Steinway & Sons
1955
346500
Steinway & Sons
66
Steinway & Sons
1954
343000
Steinway & Sons
67
Steinway & Sons
1981
473500
Steinway & Sons
68
Steinway & Sons
1953
340000
Steinway & Sons
69
Steinway & Sons
1952
337000
Steinway & Sons
70
Steinway & Sons
1951
334000
Steinway & Sons
71
Steinway & Sons
1950
331000
Steinway & Sons
72
Steinway & Sons
1949
328000
Steinway & Sons
73
Steinway & Sons
1948
324000
Steinway & Sons
74
Steinway & Sons
1947
322000
Steinway & Sons
75
Steinway & Sons
1946
319000
Steinway & Sons
76
Steinway & Sons
1945
317000
Steinway & Sons
77
Steinway & Sons
1944
316000
Steinway & Sons
78
Steinway & Sons
1943
314000
Steinway & Sons
79
Steinway & Sons
1942
310000
Steinway & Sons
80
Steinway & Sons
1941
305000
Steinway & Sons
81
Steinway & Sons
1940
300000
Steinway & Sons
82
Steinway & Sons
1939
294000
Steinway & Sons
83
Steinway & Sons
1938
290000
Steinway & Sons
84
Steinway & Sons
1937
289000
Steinway & Sons
85
Steinway & Sons
1936
284000
Steinway & Sons
86
Steinway & Sons
1935
279000
Steinway & Sons
87
Steinway & Sons
1934
278000
Steinway & Sons
88
Steinway & Sons
1933
276000
Steinway & Sons
89
Steinway & Sons
1932
274000
Steinway & Sons
90
Steinway & Sons
1931
271000
Steinway & Sons
91
Steinway & Sons
1930
270000
Steinway & Sons
92
Steinway & Sons
1929
265000
Steinway & Sons
93
Steinway & Sons
1928
260000
Steinway & Sons
94
Steinway & Sons
1927
255000
Steinway & Sons
95
Steinway & Sons
1926
240000
Steinway & Sons
96
Steinway & Sons
1925
235000
Steinway & Sons
97
Steinway & Sons
1924
225000
Steinway & Sons
98
Steinway & Sons
1923
220000
Steinway & Sons
99
Steinway & Sons
1922
210000
Steinway & Sons
100
Steinway & Sons
1921
205000
Steinway & Sons
101
Steinway & Sons
1920
200000
Steinway & Sons
102
Steinway & Sons
1919
195000
Steinway & Sons
103
Steinway & Sons
1918
190000
Steinway & Sons
104
Steinway & Sons
1917
185000
Steinway & Sons
105
Steinway & Sons
1916
175000
Steinway & Sons
106
Steinway & Sons
1915
170000
Steinway & Sons
107
Steinway & Sons
1914
165000
Steinway & Sons
108
Steinway & Sons
1913
160000
Steinway & Sons
109
Steinway & Sons
1912
155000
Steinway & Sons
110
Steinway & Sons
1911
150000
Steinway & Sons
111
Steinway & Sons
1910
140000
Steinway & Sons
112
Steinway & Sons
1909
135000
Steinway & Sons
113
Steinway & Sons
1908
130000
Steinway & Sons
114
Steinway & Sons
1907
125000
Steinway & Sons
115
Steinway & Sons
1906
120000
Steinway & Sons
116
Steinway & Sons
1905
115000
Steinway & Sons
117
Steinway & Sons
1904
110000
Steinway & Sons
118
Steinway & Sons
1902
105000
Steinway & Sons
119
Steinway & Sons
1901
100000
Steinway & Sons
120
Steinway & Sons
1900
95000
Steinway & Sons
121
Steinway & Sons
1898
90000
Steinway & Sons
122
Steinway & Sons
1896
85000
Steinway & Sons
123
Steinway & Sons
1894
80000
Steinway & Sons
124
Steinway & Sons
1893
75000
Steinway & Sons
125
Steinway & Sons
1891
70000
Steinway & Sons
126
Steinway & Sons
1889
65000
Steinway & Sons
127
Steinway & Sons
1887
60000
Steinway & Sons
128
Steinway & Sons
1886
55000
Steinway & Sons
129
Steinway & Sons
1883
50000
Steinway & Sons
130
Steinway & Sons
1881
45000
Steinway & Sons
131
Steinway & Sons
1877
35000
Steinway & Sons
132
Steinway & Sons
1876
33000
Steinway & Sons
133
Steinway & Sons
1875
31000
Steinway & Sons
134
Steinway & Sons
1874
29000
Steinway & Sons
135
Steinway & Sons
1873
27000
Steinway & Sons
136
Steinway & Sons
1872
25000
Steinway & Sons
137
Steinway & Sons
1871
23000
Steinway & Sons
138
Steinway & Sons
1870
21000
Steinway & Sons
139
Steinway & Sons
1869
19000
Steinway & Sons
140
Steinway & Sons
1868
17000
Steinway & Sons
141
Steinway & Sons
1867
15000
Steinway & Sons
142
Steinway & Sons
1866
13000
Steinway & Sons
143
Steinway & Sons
1865
11000
Steinway & Sons
144
Steinway & Sons
1864
9000
Steinway & Sons
145
Steinway & Sons
1863
7000
Steinway & Sons
146
Steinway & Sons
1861
5000
Steinway & Sons
147
Steinway & Sons
3000
148
Steinway & Sons
1858
2000
Steinway & Sons
149
Steinway & Sons
1856
1000
Steinway & Sons
Không có kết quả tìm kiếm phù hợp
Số thứ tự
Hãng
Năm sản xuất
Số Seri
Nơi sản xuất
1
Yamaha
2006
YT285000
Đài Loan
2
Yamaha
2005
YT281000
Đài Loan
3
Yamaha
2004
YT277800
Đài Loan
4
Yamaha
1986
U186000
USA
5
Yamaha
1985
U174000
USA
6
Yamaha
1984
U167000
USA
7
Yamaha
1983
U160000
USA
8
Yamaha
1982
U150000
USA
9
Yamaha
1981
U141000
USA
10
Yamaha
1980
U132000
USA
11
Yamaha
1979
U124000
USA
12
Yamaha
1978
U117000
USA
13
Yamaha
1977
U110000
USA
14
Yamaha
1976
U107000
USA
15
Yamaha
1975
U102000
Indonesia
16
Yamaha
1974
U101000
Indonesia
17
Yamaha
2022
J3900000
Indonesia
18
Yamaha
2021
J3800000
Indonesia
19
Yamaha
2020
J3700000
Indonesia
20
Yamaha
2019
J3600000
Indonesia
21
Yamaha
2018
J3500000
Indonesia
22
Yamaha
2017
J3400000
Indonesia
23
Yamaha
2016
J3300000
Indonesia
24
Yamaha
2015
J3200000
Indonesia
25
Yamaha
2014
J3100000
Indonesia
26
Yamaha
2013
J3000000
Indonesia
27
Yamaha
2012
J2900000
Indonesia
28
Yamaha
2011
J2800000
Indonesia
29
Yamaha
2010
J2700000
Indonesia
30
Yamaha
2009
J2600000
Indonesia
31
Yamaha
2008
J2500000
Indonesia
32
Yamaha
2007
J2400000
Indonesia
33
Yamaha
2006
J2300000
Indonesia
34
Yamaha
2005
J2200000
Indonesia
35
Yamaha
2004
J2100000
Indonesia
36
Yamaha
2003
J2000000
Indonesia
37
Yamaha
2002
J1900000
Indonesia
38
Yamaha
2001
J1800000
Indonesia
39
Yamaha
2000
J1700000
Indonesia
40
Yamaha
1999
J1600000
Indonesia
41
Yamaha
1998
J1500000
Indonesia
42
Yamaha
2004
T294877
USA
43
Yamaha
2003
T283503
USA
44
Yamaha
2002
T275258
USA
45
Yamaha
2001
T265755
USA
46
Yamaha
2000
T251146
USA
47
Yamaha
1999
T237164
USA
48
Yamaha
1998
T224053
USA
49
Yamaha
1997
T212917
USA
50
Yamaha
1996
T202945
USA
51
Yamaha
1995
T189741
USA
52
Yamaha
1994
T177711
USA
53
Yamaha
1993
T167386
USA
54
Yamaha
1992
T155131
USA
55
Yamaha
1991
T143101
USA
56
Yamaha
1990
T132706
USA
57
Yamaha
1989
T122421
USA
58
Yamaha
1988
T110501
USA
59
Yamaha
1987
T101856
USA
60
Yamaha
1986
T100001
USA
61
Yamaha
1986
T504050
USA
62
Yamaha
1986
T502874
USA
63
Yamaha
1985
T500998
USA
64
Yamaha
1984
T500422
USA
65
Yamaha
1983
T500101
USA
66
Yamaha
2021
H0727175
Trung Quốc
67
Yamaha
2020
H0673783
Trung Quốc
68
Yamaha
2019
H0604133
Trung Quốc
69
Yamaha
2018
H0535799
Trung Quốc
70
Yamaha
2017
H0471933
Trung Quốc
71
Yamaha
2016
H0414970
Trung Quốc
72
Yamaha
2015
H0359873
Trung Quốc
73
Yamaha
2014
H0306726
Trung Quốc
74
Yamaha
2013
H0257154
Trung Quốc
75
Yamaha
2012
H0201988
Trung Quốc
76
Yamaha
2011
H0150753
Trung Quốc
77
Yamaha
2010
H0105429
Trung Quốc
78
Yamaha
2009
H0071498
Trung Quốc
79
Yamaha
2008
H0039900
Trung Quốc
80
Yamaha
2007
H0020700
Trung Quốc
81
Yamaha
2006
H0010900
Trung Quốc
82
Yamaha
2005
H0004900
Trung Quốc
83
Yamaha
2004
H0004000
Trung Quốc
84
Yamaha
2021
6520000
Nhật Bản
85
Yamaha
2020
6500000
Nhật Bản
86
Yamaha
2019
6480000
Nhật Bản
87
Yamaha
2018
6460000
Nhật Bản
88
Yamaha
2017
6440000
Nhật Bản
89
Yamaha
2016
6420000
Nhật Bản
90
Yamaha
2015
6400000
Nhật Bản
91
Yamaha
2014
6380000
Nhật Bản
92
Yamaha
2013
6360000
Nhật Bản
93
Yamaha
2012
6340000
Nhật Bản
94
Yamaha
2011
6310000
Nhật Bản
95
Yamaha
2010
6280000
Nhật Bản
96
Yamaha
2009
6250000
Nhật Bản
97
Yamaha
2008
6220000
Nhật Bản
98
Yamaha
2007
6191000
Nhật Bản
99
Yamaha
2006
6145000
Nhật Bản
100
Yamaha
2005
6100000
Nhật Bản
101
Yamaha
2004
6060000
Nhật Bản
102
Yamaha
2003
6020000
Nhật Bản
103
Yamaha
2002
5970000
Nhật Bản
104
Yamaha
2001
5920000
Nhật Bản
105
Yamaha
2000
5860000
Nhật Bản
106
Yamaha
1971
1130000
Nhật Bản
107
Yamaha
1970
960000
Nhật Bản
108
Yamaha
1969
805000
Nhật Bản
109
Yamaha
1968
685000
Nhật Bản
110
Yamaha
1967
570000
Nhật Bản
111
Yamaha
1966
489000
Nhật Bản
112
Yamaha
1965
368000
Nhật Bản
113
Yamaha
1964
298000
Nhật Bản
114
Yamaha
1963
237000
Nhật Bản
115
Yamaha
1962
188000
Nhật Bản
116
Yamaha
1961
149000
Nhật Bản
117
Yamaha
1960
124000
Nhật Bản
118
Yamaha
1959
102000
Nhật Bản
119
Yamaha
1958
89000
Nhật Bản
120
Yamaha
1957
77000
Nhật Bản
121
Yamaha
1956
69300
Nhật Bản
122
Yamaha
1955
63400
Nhật Bản
123
Yamaha
1954
57057
Nhật Bản
124
Yamaha
1953
51266
Nhật Bản
125
Yamaha
1952
47675
Nhật Bản
126
Yamaha
1951
44262
Nhật Bản
127
Yamaha
1950
42073
Nhật Bản
128
Yamaha
1949
40675
Nhật Bản
129
Yamaha
1948
40075
Nhật Bản
130
Yamaha
1947
40000
Nhật Bản
131
Yamaha
1946
39550
Nhật Bản
132
Yamaha
1945
38550
Nhật Bản
133
Yamaha
1944
38000
Nhật Bản
134
Yamaha
1943
37000
Nhật Bản
135
Yamaha
1942
35600
Nhật Bản
136
Yamaha
1941
33800
Nhật Bản
137
Yamaha
1940
31900
Nhật Bản
138
Yamaha
1939
30000
Nhật Bản
139
Yamaha
1938
28000
Nhật Bản
140
Yamaha
1937
25158
Nhật Bản
141
Yamaha
1936
22397
Nhật Bản
142
Yamaha
1935
19895
Nhật Bản
143
Yamaha
1934
17939
Nhật Bản
144
Yamaha
1933
15182
Nhật Bản
145
Yamaha
1932
13368
Nhật Bản
146
Yamaha
1931
11719
Nhật Bản
147
Yamaha
1930
10163
Nhật Bản
148
Yamaha
1929
8928
Nhật Bản
149
Yamaha
1928
7751
Nhật Bản
150
Yamaha
1927
6500
Nhật Bản
151
Yamaha
1926
5700
Nhật Bản
152
Yamaha
1925
4950
Nhật Bản
153
Yamaha
1924
4250
Nhật Bản
154
Yamaha
1923
3650
Nhật Bản
155
Yamaha
1922
3150
Nhật Bản
156
Yamaha
1921
2650
Nhật Bản
157
Yamaha
1920
2100
Nhật Bản
158
Yamaha
1919
1900
Nhật Bản
159
Yamaha
1918
1800
Nhật Bản
160
Yamaha
1917
1700
Nhật Bản
161
Yamaha
1998
5588000
Nhật Bản
162
Yamaha
1999
5810000
Nhật Bản
163
Yamaha
1998
5588000
Nhật Bản
164
Yamaha
1997
5502000
Nhật Bản
165
Yamaha
1996
5448000
Nhật Bản
166
Yamaha
1995
5368000
Nhật Bản
167
Yamaha
1994
5291500
Nhật Bản
168
Yamaha
1993
5181400
Nhật Bản
169
Yamaha
1992
5071800
Nhật Bản
170
Yamaha
1991
4951200
Nhật Bản
171
Yamaha
1990
4810900
Nhật Bản
172
Yamaha
1989
4671400
Nhật Bản
173
Yamaha
1988
4561000
Nhật Bản
174
Yamaha
1987
4351100
Nhật Bản
175
Yamaha
1986
4214600
Nhật Bản
176
Yamaha
1985
4040700
Nhật Bản
177
Yamaha
1984
3891600
Nhật Bản
178
Yamaha
1983
3710500
Nhật Bản
179
Yamaha
1982
3490000
Nhật Bản
180
Yamaha
1981
3270000
Nhật Bản
181
Yamaha
1980
3040000
Nhật Bản
182
Yamaha
1979
2848000
Nhật Bản
183
Yamaha
1978
2580500
Nhật Bản
184
Yamaha
1977
2362000
Nhật Bản
185
Yamaha
1976
2153000
Nhật Bản
186
Yamaha
1975
1935000
Nhật Bản
187
Yamaha
1974
1753500
Nhật Bản
188
Yamaha
1973
1538500
Nhật Bản
189
Yamaha
1972
1358500
Nhật Bản
190
Yamaha
2006
YT285000
Đài Loan
191
Yamaha
2005
YT281000
Đài Loan
192
Yamaha
2004
YT277800
Đài Loan
193
Yamaha
1986
U186000
USA
194
Yamaha
1985
U174000
USA
195
Yamaha
1984
U167000
USA
196
Yamaha
1983
U160000
USA
197
Yamaha
1982
U150000
USA
198
Yamaha
1981
U141000
USA
199
Yamaha
1980
U132000
USA
200
Yamaha
1979
U124000
USA
201
Yamaha
1978
U117000
USA
202
Yamaha
1977
U110000
USA
203
Yamaha
1976
U107000
USA
204
Yamaha
1975
U102000
Indonesia
205
Yamaha
1974
U101000
Indonesia
206
Yamaha
2022
J3900000
Indonesia
207
Yamaha
2021
J3800000
Indonesia
208
Yamaha
2020
J3700000
Indonesia
209
Yamaha
2019
J3600000
Indonesia
210
Yamaha
2018
J3500000
Indonesia
211
Yamaha
2017
J3400000
Indonesia
212
Yamaha
2016
J3300000
Indonesia
213
Yamaha
2015
J3200000
Indonesia
214
Yamaha
2014
J3100000
Indonesia
215
Yamaha
2013
J3000000
Indonesia
216
Yamaha
2012
J2900000
Indonesia
217
Yamaha
2011
J2800000
Indonesia
218
Yamaha
2010
J2700000
Indonesia
219
Yamaha
2009
J2600000
Indonesia
220
Yamaha
2008
J2500000
Indonesia
221
Yamaha
2007
J2400000
Indonesia
222
Yamaha
2006
J2300000
Indonesia
223
Yamaha
2005
J2200000
Indonesia
224
Yamaha
2004
J2100000
Indonesia
225
Yamaha
2003
J2000000
Indonesia
226
Yamaha
2002
J1900000
Indonesia
227
Yamaha
2001
J1800000
Indonesia
228
Yamaha
2000
J1700000
Indonesia
229
Yamaha
1999
J1600000
Indonesia
230
Yamaha
1998
J1500000
Indonesia
231
Yamaha
2004
T294877
USA
232
Yamaha
2003
T283503
USA
233
Yamaha
2002
T275258
USA
234
Yamaha
2001
T265755
USA
235
Yamaha
2000
T251146
USA
236
Yamaha
1999
T237164
USA
237
Yamaha
1998
T224053
USA
238
Yamaha
1997
T212917
USA
239
Yamaha
1996
T202945
USA
240
Yamaha
1995
T189741
USA
241
Yamaha
1994
T177711
USA
242
Yamaha
1993
T167386
USA
243
Yamaha
1992
T155131
USA
244
Yamaha
1991
T143101
USA
245
Yamaha
1990
T132706
USA
246
Yamaha
1989
T122421
USA
247
Yamaha
1988
T110501
USA
248
Yamaha
1987
T101856
USA
249
Yamaha
1986
T100001
USA
250
Yamaha
1986
T504050
USA
251
Yamaha
1986
T502874
USA
252
Yamaha
1985
T500998
USA
253
Yamaha
1984
T500422
USA
254
Yamaha
1983
T500101
USA
255
Yamaha
2021
H0727175
Trung Quốc
256
Yamaha
2020
H0673783
Trung Quốc
257
Yamaha
2019
H0604133
Trung Quốc
258
Yamaha
2018
H0535799
Trung Quốc
259
Yamaha
2017
H0471933
Trung Quốc
260
Yamaha
2016
H0414970
Trung Quốc
261
Yamaha
2015
H0359873
Trung Quốc
262
Yamaha
2014
H0306726
Trung Quốc
263
Yamaha
2013
H0257154
Trung Quốc
264
Yamaha
2012
H0201988
Trung Quốc
265
Yamaha
2011
H0150753
Trung Quốc
266
Yamaha
2010
H0105429
Trung Quốc
267
Yamaha
2009
H0071498
Trung Quốc
268
Yamaha
2008
H0039900
Trung Quốc
269
Yamaha
2007
H0020700
Trung Quốc
270
Yamaha
2006
H0010900
Trung Quốc
271
Yamaha
2005
H0004900
Trung Quốc
272
Yamaha
2004
H0004000
Trung Quốc
273
Yamaha
2021
6520000
Nhật Bản
274
Yamaha
2020
6500000
Nhật Bản
275
Yamaha
2019
6480000
Nhật Bản
276
Yamaha
2018
6460000
Nhật Bản
277
Yamaha
2017
6440000
Nhật Bản
278
Yamaha
2016
6420000
Nhật Bản
279
Yamaha
2015
6400000
Nhật Bản
280
Yamaha
2014
6380000
Nhật Bản
281
Yamaha
2013
6360000
Nhật Bản
282
Yamaha
2012
6340000
Nhật Bản
283
Yamaha
2011
6310000
Nhật Bản
284
Yamaha
2010
6280000
Nhật Bản
285
Yamaha
2009
6250000
Nhật Bản
286
Yamaha
2008
6220000
Nhật Bản
287
Yamaha
2007
6191000
Nhật Bản
288
Yamaha
2006
6145000
Nhật Bản
289
Yamaha
2005
6100000
Nhật Bản
290
Yamaha
2004
6060000
Nhật Bản
291
Yamaha
2003
6020000
Nhật Bản
292
Yamaha
2002
5970000
Nhật Bản
293
Yamaha
2001
5920000
Nhật Bản
294
Yamaha
2000
5860000
Nhật Bản
295
Yamaha
1999
5792000
Nhật Bản
296
Yamaha
1998
5579000
Nhật Bản
297
Yamaha
1997
5530000
Nhật Bản
298
Yamaha
1996
5446000
Nhật Bản
299
Yamaha
1995
5375000
Nhật Bản
300
Yamaha
1994
5296400
Nhật Bản
301
Yamaha
1993
5204100
Nhật Bản
302
Yamaha
1992
5086800
Nhật Bản
303
Yamaha
1991
4967900
Nhật Bản
304
Yamaha
1990
4837200
Nhật Bản
305
Yamaha
1989
4672700
Nhật Bản
306
Yamaha
1988
4491300
Nhật Bản
307
Yamaha
1987
4334800
Nhật Bản
308
Yamaha
1986
4156500
Nhật Bản
309
Yamaha
1985
3987600
Nhật Bản
310
Yamaha
1984
3832200
Nhật Bản
311
Yamaha
1983
3646200
Nhật Bản
312
Yamaha
1982
3465000
Nhật Bản
313
Yamaha
1981
3261000
Nhật Bản
314
Yamaha
1980
3001000
Nhật Bản
315
Yamaha
1979
2810500
Nhật Bản
316
Yamaha
1978
2585000
Nhật Bản
317
Yamaha
1977
2384000
Nhật Bản
318
Yamaha
1976
2154000
Nhật Bản
319
Yamaha
1975
1945000
Nhật Bản
320
Yamaha
1974
1745000
Nhật Bản
321
Yamaha
1973
1510500
Nhật Bản
322
Yamaha
1972
1317500
Nhật Bản
323
Yamaha
1971
1130000
Nhật Bản
324
Yamaha
1970
960000
Nhật Bản
325
Yamaha
1969
805000
Nhật Bản
326
Yamaha
1968
685000
Nhật Bản
327
Yamaha
1967
570000
Nhật Bản
328
Yamaha
1966
489000
Nhật Bản
329
Yamaha
1965
368000
Nhật Bản
330
Yamaha
1964
298000
Nhật Bản
331
Yamaha
1963
237000
Nhật Bản
332
Yamaha
1962
188000
Nhật Bản
333
Yamaha
1961
149000
Nhật Bản
334
Yamaha
1960
124000
Nhật Bản
335
Yamaha
1959
102000
Nhật Bản
336
Yamaha
1958
89000
Nhật Bản
337
Yamaha
1957
77000
Nhật Bản
338
Yamaha
1956
69300
Nhật Bản
339
Yamaha
1955
69299
Nhật Bản
340
Yamaha
1954
57057
Nhật Bản
341
Yamaha
1953
51266
Nhật Bản
342
Yamaha
1952
47675
Nhật Bản
343
Yamaha
1951
44262
Nhật Bản
344
Yamaha
1950
42073
Nhật Bản
345
Yamaha
1949
40675
Nhật Bản
346
Yamaha
1948
40075
Nhật Bản
347
Yamaha
1947
40000
Nhật Bản
348
Yamaha
1946
39550
Nhật Bản
349
Yamaha
1945
38550
Nhật Bản
350
Yamaha
1944
38000
Nhật Bản
351
Yamaha
1943
37000
Nhật Bản
352
Yamaha
1942
35600
Nhật Bản
353
Yamaha
1941
33800
Nhật Bản
354
Yamaha
1940
31900
Nhật Bản
355
Yamaha
1939
30000
Nhật Bản
356
Yamaha
1938
28000
Nhật Bản
357
Yamaha
1937
25158
Nhật Bản
358
Yamaha
1936
22397
Nhật Bản
359
Yamaha
1935
19895
Nhật Bản
360
Yamaha
1934
17939
Nhật Bản
361
Yamaha
1933
15182
Nhật Bản
362
Yamaha
1932
13368
Nhật Bản
363
Yamaha
1931
11719
Nhật Bản
364
Yamaha
1930
10163
Nhật Bản
365
Yamaha
1929
8928
Nhật Bản
366
Yamaha
1928
7751
Nhật Bản
367
Yamaha
1927
6500
Nhật Bản
368
Yamaha
1926
5700
Nhật Bản
369
Yamaha
1925
4950
Nhật Bản
370
Yamaha
1924
4250
Nhật Bản
371
Yamaha
1923
3650
Nhật Bản
372
Yamaha
1922
3150
Nhật Bản
373
Yamaha
1921
2650
Nhật Bản
374
Yamaha
1920
2100
Nhật Bản
375
Yamaha
1919
1900
Nhật Bản
376
Yamaha
1918
1800
Nhật Bản
377
Yamaha
1917
1700
Nhật Bản
Không có kết quả tìm kiếm phù hợp
Seri đàn piano là gì?
Số seri đàn piano là một dãy ký tự, chủ yếu là số, đôi khi có thêm chữ cái, được nhà sản xuất gán cho từng cây đàn piano khi xuất xưởng. Mỗi cây đàn chỉ có một số seri duy nhất, không trùng lặp với bất kỳ cây nào khác, đóng vai trò như “giấy khai sinh” của đàn.
Ví dụ mã số Seri đàn piano Yamaha
Tại sao bạn cần phải biết số Seri khi mua đàn piano?
Số seri sẽ giúp bạn nhận diện chính xác từng cây đàn, xác định nguồn gốc, năm sản xuất, model, nhà máy sản xuất và các thông tin liên quan khác về chiếc đàn piano đó.
Xác định tuổi đời, xuất xứ: Dựa vào số seri, bạn có thể tra cứu được năm sản xuất, nơi sản xuất, từ đó đánh giá giá trị thực tế của cây đàn, đặc biệt quan trọng khi mua bán đàn piano cũ.
Tránh mua nhầm đàn giả, đàn “dựng”: Số seri là căn cứ để kiểm tra tính chính hãng, đối chiếu với hồ sơ, giấy tờ hoặc tra cứu trên hệ thống của hãng. Đàn bị làm giả, làm lại thường có số seri không khớp với model, không tồn tại trên hệ thống hoặc bị chỉnh sửa, mờ, trầy xước.
Định giá và bảo hành: Số seri là thông tin bắt buộc khi định giá lại đàn, bảo hành hoặc sửa chữa tại các trung tâm ủy quyền của hãng như Piano Đức Trí.
Vị trí số seri đàn piano trên các loại đàn phổ biến
Vị trí số seri trên đàn piano cơ (Grand, Upright)
Đàn Grand Piano: Số seri thường được in trực tiếp trên khung kim loại (iron plate) bên trong nắp đàn. Để xem, hãy dựng nắp đàn lên và nhìn phía sau các chốt lên dây (tuning pins), thường nằm ở bên phải hoặc giữa khung đàn.
Vị trí số seri đàn piano Grand
Đàn Upright Piano (piano đứng): Số seri thường nằm trên khung gang phía bên phải hoặc chính giữa, ngay dưới nắp trên của đàn. Bạn chỉ cần mở nắp trên cùng là có thể nhìn thấy số seri được khắc hoặc in nổi bật trên khung kim loại.
Vị trí số seri đàn piano Upright
Một số lưu ý:
Ở các hãng như Yamaha, Kawai và Steinway, vị trí số seri có thể khác nhau nhưng đa số đều nằm ở vị trí dễ quan sát ngay khi mở nắp đàn.
Một số model đặc biệt có thể đặt số seri ở mặt bên hoặc gần bộ máy cơ.
Vị trí số seri trên đàn piano điện
Đối với đàn piano điện, số seri và tên model thường được ghi trên nhãn dán ở mặt dưới của phím đàn, mặt sau hoặc dưới đáy đàn. Một số model có thể in số seri ở cạnh bên hoặc phía sau thân đàn.
Hãng Yamaha hướng dẫn: “Tên mẫu máy và số serial được viết trên nhãn dán ở mặt dưới của phím đàn”.
Cách tra cứu năm sản xuất đàn piano qua số seri bằng công cụ tra cứu của Piano Đức Trí
Bước 1: Xác định và nhập số seri đàn piano
Bạn hãy tìm mã số seri của đàn piano dựa theo các vị trí như trên khung kim loại bên trong nắp đàn, gần các chốt lên dây, phía bên phải/mặt sau khung đàn hoặc nhãn dán ở mặt dưới hoặc mặt sau thân đàn.
Bạn ghi lại chính xác dãy số seri (có thể là số hoặc số kết hợp chữ cái).
Bước 2: Truy cập công cụ tra cứu số seri
Mở công cụ kiểm tra số seri trên website của Piano Đức Trí. Giao diện công cụ chúng tôi có các trường nhập số seri và tùy chọn chọn hãng đàn Yamaha, Kawai, Steinway,….
Bước 3: Nhập thông tin và thực hiện tra cứu
Bạn nhập số seri vào ô tương ứng.
Chọn hãng đàn.
Nhấn nút “Tìm kiếm”.
Hoặc bạn cũng có thể nhập ngay mã số seri vào ô tìm kiếm của từng hãng đàn như hình dưới đây để kiểm tra nhanh nhé.
Nhập và tra cứu mã số seri bằng công cụ tra cứu của Piano Đức Trí
Bước 4: Đọc kết quả tra cứu
Công cụ sẽ trả về các thông tin sau:
Năm sản xuất của cây đàn.
Model và nơi sản xuất (nếu có).
Thông tin bổ sung như: dòng đàn, series, các lưu ý về xuất xứ.
Kết quả sau khi tra cứu mã seri
Kết quả sau khi tra cứu mã seri
Ví dụ như:
Số seri
Hãng
Model
Năm sản xuất
Nơi sản xuất
3120000
Yamaha
U3H
1978
Nhật Bản
Ví dụ kết quả khi tra cứu bằng công cụ kiểm tra seri đàn piano của Piano Đức Trí
Bước 5: Đối chiếu và xác minh thông tin
So sánh kết quả với giấy tờ, chứng nhận đi kèm đàn khi mua đàn. Nếu thông tin không trùng khớp, bạn phải kiểm tra lại số seri hoặc liên hệ ngay chuyên gia để xác minh thêm.
Đối chiếu mã số seri trên đàn piano của bạn với hệ thông tra cứu của Piano Đức Trí
Đối chiếu mã số seri trên đàn piano của bạn với hệ thông tra cứu của Piano Đức Trí
Một số lưu ý khi sử dụng công cụ tra cứu số seri
Đảm bảo nhập đúng và đủ số seri, không thiếu hoặc thừa ký tự.
Nếu không tìm thấy kết quả, kiểm tra lại vị trí số seri hoặc thử với các ký hiệu khác (một số model có thể có tiền tố chữ cái đặc biệt).
Đối với các hãng lớn như Yamaha, Kawai, bạn có thể đối chiếu thêm với bảng tra cứu số seri công khai để xác thực thông tin.
Nếu gặp khó khăn hoặc nghi ngờ về tính xác thực, nên sử dụng dịch vụ kiểm tra chuyên sâu của Piano Đức Trí hoặc liên hệ bộ phận kỹ thuật để nhận được sự hỗ trợ.
Bảng số Seri đàn piano Yamaha, Kawai và Steinway
Yamaha
Hãng
Số seri UprightĐầu năm
Số seri UprightCuối năm
Số seri GrandĐầu năm
Số seri GrandCuối năm
Năm sản xuất
Nơi sản xuất
Yamaha
1700
1799
1700
1799
1917
Nhật Bản
Yamaha
1800
1899
1800
1899
1918
Nhật Bản
Yamaha
1900
2099
1900
2099
1919
Nhật Bản
Yamaha
2100
2649
2100
2649
1920
Nhật Bản
Yamaha
2650
3149
2650
3149
1921
Nhật Bản
Yamaha
3150
3649
3150
3649
1922
Nhật Bản
Yamaha
3650
4249
3650
4249
1923
Nhật Bản
Yamaha
4250
4949
4250
4949
1924
Nhật Bản
Yamaha
4950
5699
4950
5699
1925
Nhật Bản
Yamaha
5700
6499
5700
6499
1926
Nhật Bản
Yamaha
6500
7750
6500
7750
1927
Nhật Bản
Yamaha
7751
8927
7751
8927
1928
Nhật Bản
Yamaha
8928
10162
8928
10162
1929
Nhật Bản
Yamaha
10163
11718
10163
11718
1930
Nhật Bản
Yamaha
11719
13367
11719
13367
1931
Nhật Bản
Yamaha
13368
15181
13368
15181
1932
Nhật Bản
Yamaha
15182
17938
15182
17938
1933
Nhật Bản
Yamaha
17939
19894
17939
19894
1934
Nhật Bản
Yamaha
19895
22396
19895
22396
1935
Nhật Bản
Yamaha
22397
25157
22397
25157
1936
Nhật Bản
Yamaha
25158
27999
25158
27999
1937
Nhật Bản
Yamaha
28000
29999
28000
29999
1938
Nhật Bản
Yamaha
30000
31899
30000
31899
1939
Nhật Bản
Yamaha
31900
33799
31900
33799
1940
Nhật Bản
Yamaha
33800
35599
33800
35599
1941
Nhật Bản
Yamaha
35600
36999
35600
36999
1942
Nhật Bản
Yamaha
37000
37999
37000
37999
1943
Nhật Bản
Yamaha
38000
38549
38000
38549
1944
Nhật Bản
Yamaha
38550
39549
38550
39549
1945
Nhật Bản
Yamaha
39550
39999
39550
39999
1946
Nhật Bản
Yamaha
40000
40074
40000
40074
1947
Nhật Bản
Yamaha
40075
40674
40075
40674
1948
Nhật Bản
Yamaha
40675
42072
40675
42072
1949
Nhật Bản
Yamaha
42073
44261
42073
44261
1950
Nhật Bản
Yamaha
44262
47674
44262
47674
1951
Nhật Bản
Yamaha
47675
51265
47675
51265
1952
Nhật Bản
Yamaha
51266
57056
51266
57056
1953
Nhật Bản
Yamaha
57057
63399
57057
63399
1954
Nhật Bản
Yamaha
63400
69299
63400
69299
1955
Nhật Bản
Yamaha
69300
76999
69300
76999
1956
Nhật Bản
Yamaha
77000
88999
77000
88999
1957
Nhật Bản
Yamaha
89000
101999
89000
101999
1958
Nhật Bản
Yamaha
102000
123999
102000
123999
1959
Nhật Bản
Yamaha
124000
148999
124000
148999
1960
Nhật Bản
Yamaha
149000
187999
149000
187999
1961
Nhật Bản
Yamaha
188000
236999
188000
236999
1962
Nhật Bản
Yamaha
237000
297999
237000
297999
1963
Nhật Bản
Yamaha
298000
367999
298000
367999
1964
Nhật Bản
Yamaha
368000
488999
368000
488999
1965
Nhật Bản
Yamaha
489000
569999
489000
569999
1966
Nhật Bản
Yamaha
570000
684999
570000
684999
1967
Nhật Bản
Yamaha
685000
804999
685000
804999
1968
Nhật Bản
Yamaha
805000
959999
805000
959999
1969
Nhật Bản
Yamaha
960000
1129999
960000
1129999
1970
Nhật Bản
Yamaha
1130000
1317499
1130000
1317499
1971
Nhật Bản
Yamaha
1317500
1510499
1358500
1538499
1972
Nhật Bản
Yamaha
1510500
1744999
1538500
1753499
1973
Nhật Bản
Yamaha
1745000
1944999
1753500
1934999
1974
Nhật Bản
Yamaha
1945000
2153999
1935000
2152999
1975
Nhật Bản
Yamaha
2154000
2383999
2153000
2361999
1976
Nhật Bản
Yamaha
2384000
2584999
2362000
2580499
1977
Nhật Bản
Yamaha
2585000
2810499
2580500
2847999
1978
Nhật Bản
Yamaha
2810500
3000999
2848000
3039999
1979
Nhật Bản
Yamaha
3001000
3260999
3040000
3269999
1980
Nhật Bản
Yamaha
3261000
3464999
3270000
3489999
1981
Nhật Bản
Yamaha
3465000
3646199
3490000
3710499
1982
Nhật Bản
Yamaha
3646200
3832199
3710500
3891599
1983
Nhật Bản
Yamaha
3832200
3987599
3891600
4040699
1984
Nhật Bản
Yamaha
3987600
4156499
4040700
4214599
1985
Nhật Bản
Yamaha
4156500
4334799
4214600
4351099
1986
Nhật Bản
Yamaha
4334800
4491299
4351100
4560999
1987
Nhật Bản
Yamaha
4491300
4672699
4561000
4671399
1988
Nhật Bản
Yamaha
4672700
4837199
4671400
4810899
1989
Nhật Bản
Yamaha
4837200
4967899
4810900
4951199
1990
Nhật Bản
Yamaha
4967900
5086799
4951200
5071799
1991
Nhật Bản
Yamaha
5086800
5204099
5071800
5181399
1992
Nhật Bản
Yamaha
5204100
5296399
5181400
5291499
1993
Nhật Bản
Yamaha
5296400
5374999
5291500
5367999
1994
Nhật Bản
Yamaha
5375000
5445999
5368000
5447999
1995
Nhật Bản
Yamaha
5446000
5529999
5448000
5501999
1996
Nhật Bản
Yamaha
5530000
5578999
5502000
5587999
1997
Nhật Bản
Yamaha
5579000
5791999
5588000
5809999
1998
Nhật Bản
Yamaha
5792000
5859999
5810000
5810050
1999
Nhật Bản
Yamaha
5860000
5919999
5860000
5919999
2000
Nhật Bản
Yamaha
5920000
5969999
5920000
5969999
2001
Nhật Bản
Yamaha
5970000
6019999
5970000
6019999
2002
Nhật Bản
Yamaha
6020000
6059999
6020000
6059999
2003
Nhật Bản
Yamaha
6060000
6099999
6060000
6099999
2004
Nhật Bản
Yamaha
6100000
6144999
6100000
6144999
2005
Nhật Bản
Yamaha
6145000
6190999
6145000
6190999
2006
Nhật Bản
Yamaha
6191000
6219999
6191000
6219999
2007
Nhật Bản
Yamaha
6220000
6249999
6220000
6249999
2008
Nhật Bản
Yamaha
6250000
6279999
6250000
6279999
2009
Nhật Bản
Yamaha
6280000
6309999
6280000
6309999
2010
Nhật Bản
Yamaha
6310000
6339999
6310000
6339999
2011
Nhật Bản
Yamaha
6340000
6359999
6340000
6359999
2012
Nhật Bản
Yamaha
6360000
6379999
6360000
6379999
2013
Nhật Bản
Yamaha
6380000
6399999
6380000
6399999
2014
Nhật Bản
Yamaha
6400000
6419999
6400000
6419999
2015
Nhật Bản
Yamaha
6420000
6439999
6420000
6439999
2016
Nhật Bản
Yamaha
6440000
6459999
6440000
6459999
2017
Nhật Bản
Yamaha
6460000
6479999
6460000
6479999
2018
Nhật Bản
Yamaha
6480000
6499999
6480000
6499999
2019
Nhật Bản
Yamaha
6500000
6519999
6500000
6519999
2020
Nhật Bản
Yamaha
6520000
6539999
6520000
6539999
2021
Nhật Bản
Yamaha
H0004000
H0004899
H0004000
H0004899
2004
Trung Quốc
Yamaha
H0004900
H0010999
H0004900
H0010999
2005
Trung Quốc
Yamaha
H0010900
H0020699
H0010900
H0020699
2006
Trung Quốc
Yamaha
H0020700
H0039899
H0020700
H0039899
2007
Trung Quốc
Yamaha
H0039900
H0071497
H0039900
H0071497
2008
Trung Quốc
Yamaha
H0071498
H0105428
H0071498
H0105428
2009
Trung Quốc
Yamaha
H0105429
H0150752
H0105429
H0150752
2010
Trung Quốc
Yamaha
H0150753
H0201987
H0150753
H0201987
2011
Trung Quốc
Yamaha
H0201988
H0257153
H0201988
H0257153
2012
Trung Quốc
Yamaha
H0257154
H0306725
H0257154
H0306725
2013
Trung Quốc
Yamaha
H0306726
H0359872
H0306726
H0359872
2014
Trung Quốc
Yamaha
H0359873
H0414969
H0359873
H0414969
2015
Trung Quốc
Yamaha
H0414970
H0471932
H0414970
H0471932
2016
Trung Quốc
Yamaha
H0471933
H0535798
H0471933
H0535798
2017
Trung Quốc
Yamaha
H0535799
H0604132
H0535799
H0604132
2018
Trung Quốc
Yamaha
H0604133
H0673782
H0604133
H0673782
2019
Trung Quốc
Yamaha
H0673783
H0727174
H0673783
H0727174
2020
Trung Quốc
Yamaha
H0727175
H780566
H0727175
H780566
2021
Trung Quốc
Yamaha
T500101
T500421
T500101
T500421
1983
USA
Yamaha
T500422
T500997
T500422
T500997
1984
USA
Yamaha
T500998
T502873
T500998
T502873
1985
USA
Yamaha
T502874
T504049
T502874
T504049
1986
USA
Yamaha
T504050
T504055
T504050
T504055
1986
USA
Yamaha
T100001
T101855
T100001
T101855
1986
USA
Yamaha
T101856
T110500
T101856
T110500
1987
USA
Yamaha
T110501
T122420
T110501
T122420
1988
USA
Yamaha
T122421
T132705
T122421
T132705
1989
USA
Yamaha
T132706
T143101
T132706
T143101
1990
USA
Yamaha
T143101
T155130
T143101
T155130
1991
USA
Yamaha
T155131
T167385
T155131
T167385
1992
USA
Yamaha
T167386
T177710
T167386
T177710
1993
USA
Yamaha
T177711
T189740
T177711
T189740
1994
USA
Yamaha
T189741
T202944
T189741
T202944
1995
USA
Yamaha
T202945
T212916
T202945
T212916
1996
USA
Yamaha
T212917
T224052
T212917
T224052
1997
USA
Yamaha
T224053
T237163
T224053
T237163
1998
USA
Yamaha
T237164
T251145
T237164
T251145
1999
USA
Yamaha
T251146
T265754
T251146
T265754
2000
USA
Yamaha
T265755
T275257
T265755
T275257
2001
USA
Yamaha
T275258
T283502
T275258
T283502
2002
USA
Yamaha
T283503
T294876
T283503
T294876
2003
USA
Yamaha
T294877
T294899
T294877
T294899
2004
USA
Yamaha
J1500000
J1599999
J1500000
J1599999
1998
Indonesia
Yamaha
J1600000
J1699999
J1600000
J1699999
1999
Indonesia
Yamaha
J1700000
J1799999
J1700000
J1799999
2000
Indonesia
Yamaha
J1800000
J1899999
J1800000
J1899999
2001
Indonesia
Yamaha
J1900000
J1999999
J1900000
J1999999
2002
Indonesia
Yamaha
J2000000
J2099999
J2000000
J2099999
2003
Indonesia
Yamaha
J2100000
J2199999
J2100000
J2199999
2004
Indonesia
Yamaha
J2200000
J2299999
J2200000
J2299999
2005
Indonesia
Yamaha
J2300000
J2399999
J2300000
J2399999
2006
Indonesia
Yamaha
J2400000
J2499999
J2400000
J2499999
2007
Indonesia
Yamaha
J2500000
J2599999
J2500000
J2599999
2008
Indonesia
Yamaha
J2600000
J2699999
J2600000
J2699999
2009
Indonesia
Yamaha
J2700000
J2799999
J2700000
J2799999
2010
Indonesia
Yamaha
J2800000
J2899999
J2800000
J2899999
2011
Indonesia
Yamaha
J2900000
J2999999
J2900000
J2999999
2012
Indonesia
Yamaha
J3000000
J3099999
J3000000
J3099999
2013
Indonesia
Yamaha
J3100000
J3199999
J3100000
J3199999
2014
Indonesia
Yamaha
J3200000
J3299999
J3200000
J3299999
2015
Indonesia
Yamaha
J3300000
J3399999
J3300000
J3399999
2016
Indonesia
Yamaha
J3400000
J3499999
J3400000
J3499999
2017
Indonesia
Yamaha
J3500000
J3599999
J3500000
J3599999
2018
Indonesia
Yamaha
J3600000
J3699999
J3600000
J3699999
2019
Indonesia
Yamaha
J3700000
J3799999
J3700000
J3799999
2020
Indonesia
Yamaha
J3800000
J3899999
J3800000
J3899999
2021
Indonesia
Yamaha
J3900000
J3999999
J3900000
J3999999
2022
Indonesia
Yamaha
U101000
U101999
U101000
U101999
1974
Indonesia
Yamaha
U102000
U106999
U102000
U106999
1975
Indonesia
Yamaha
U107000
U109999
U107000
U109999
1976
USA
Yamaha
U110000
U116999
U110000
U116999
1977
USA
Yamaha
U117000
U123999
U117000
U123999
1978
USA
Yamaha
U124000
U131999
U124000
U131999
1979
USA
Yamaha
U132000
U140999
U132000
U140999
1980
USA
Yamaha
U141000
U149999
U141000
U149999
1981
USA
Yamaha
U150000
U159999
U150000
U159999
1982
USA
Yamaha
U160000
U166999
U160000
U166999
1983
USA
Yamaha
U167000
U173999
U167000
U173999
1984
USA
Yamaha
U174000
U185999
U174000
U185999
1985
USA
Yamaha
U186000
U186500
U186000
U186500
1986
USA
Yamaha
YT277800
YT280999
YT277800
YT280999
2004
Đài Loan
Yamaha
YT281000
YT284999
YT281000
YT284999
2005
Đài Loan
Yamaha
YT285000
YT285500
YT285000
YT285500
2006
Đài Loan
Bảng số Seri đàn piano Yamaha
Kawai
Hãng
Năm sản xuất
Nơi sản xuất
Số seri
Số bắt đầu
Số kết thúc
Kawai
1927
Nhật Bản
4200
4200
4799
Kawai
1928
Nhật Bản
4800
4800
5399
Kawai
1929
Nhật Bản
5400
5400
5999
Kawai
1930
Nhật Bản
6000
6000
8349
Kawai
1935
Nhật Bản
8350
8350
9599
Kawai
1940
Nhật Bản
9600
9600
11999
Kawai
1945
Nhật Bản
12000
12000
14199
Kawai
1950
Nhật Bản
14200
14200
14999
Kawai
1952
Nhật Bản
15000
15000
16199
Kawai
1953
Nhật Bản
16200
16200
18599
Kawai
1954
Nhật Bản
18600
18600
20589
Kawai
1955
Nhật Bản
20590
20590
21299
Kawai
1956
Nhật Bản
21300
21300
22499
Kawai
1957
Nhật Bản
22500
22500
23199
Kawai
1958
Nhật Bản
23200
23200
25999
Kawai
1960
Nhật Bản
26000
26000
34499
Kawai
1961
Nhật Bản
34500
34500
75759
Kawai
1962
Nhật Bản
75760
75760
85621
Kawai
1963
Nhật Bản
85622
85622
132306
Kawai
1964
Nhật Bản
132307
132307
163177
Kawai
1965
Nhật Bản
163178
163178
203432
Kawai
1966
Nhật Bản
203433
203433
251659
Kawai
1967
Nhật Bản
251660
251660
303685
Kawai
1968
Nhật Bản
303686
303686
369087
Kawai
1969
Nhật Bản
369088
369088
425120
Kawai
1970
Nhật Bản
425121
425121
488833
Kawai
1971
Nhật Bản
488834
488834
558215
Kawai
1972
Nhật Bản
558216
558216
633600
Kawai
1973
Nhật Bản
633601
633601
718767
Kawai
1974
Nhật Bản
718768
718768
785567
Kawai
1975
Nhật Bản
785568
785568
844361
Kawai
1976
Nhật Bản
844362
844362
904383
Kawai
1977
Nhật Bản
904384
904384
973489
Kawai
1978
Nhật Bản
973490
973490
1067129
Kawai
1979
Nhật Bản
1067130
1067130
1126365
Kawai
1980
Nhật Bản
1126366
1126366
1219354
Kawai
1981
Nhật Bản
1219355
1219355
1299999
Kawai
1982
Nhật Bản
1300000
1300000
1379999
Kawai
1983
Nhật Bản
1380000
1380000
1474999
Kawai
1984
Nhật Bản
1475000
1475000
1549999
Kawai
1985
Nhật Bản
1550000
1550000
1630499
Kawai
1986
Nhật Bản
1630500
1630500
1706249
Kawai
1987
Nhật Bản
1706250
1706250
1781249
Kawai
1988
Nhật Bản
1781250
1781250
1856249
Kawai
1989
Nhật Bản
1856250
1856250
1949999
Kawai
1990
Nhật Bản
1950000
1950000
1999999
Kawai
1991
Nhật Bản
2000000
2000000
2049999
Kawai
1992
Nhật Bản
2050000
2050000
2099999
Kawai
1993
Nhật Bản
2100000
2100000
2160742
Kawai
1994
Nhật Bản
2160743
2160743
2197502
Kawai
1995
Nhật Bản
2197503
2197503
2244231
Kawai
1996
Nhật Bản
2244232
2244232
2279942
Kawai
1997
Nhật Bản
2279943
2279943
2314042
Kawai
1998
Nhật Bản
2314043
2314043
2349999
Kawai
1999
Nhật Bản
2350000
2350000
2379999
Kawai
2000
Nhật Bản
2380000
2380000
2409999
Kawai
2001
Nhật Bản
2410000
2410000
2429999
Kawai
2002
Nhật Bản
2430000
2430000
2465999
Kawai
2003
Nhật Bản
2466000
2466000
2494999
Kawai
2004
Nhật Bản
2495000
2495000
2517999
Kawai
2005
Nhật Bản
2518000
2518000
2542999
Kawai
2006
Nhật Bản
2543000
2543000
2565999
Kawai
2007
Nhật Bản
2566000
2566000
2584999
Kawai
2008
Nhật Bản
2585000
2585000
2601999
Kawai
2009
Nhật Bản
2602000
2602000
2614999
Kawai
2010
Nhật Bản
2615000
2615000
2627999
Kawai
2011
Nhật Bản
2628000
2628000
2638999
Kawai
2012
Nhật Bản
2639000
2639000
2650999
Kawai
2013
Nhật Bản
2651000
2651000
2663999
Kawai
2014
Nhật Bản
2664000
2664000
2674999
Kawai
2015
Nhật Bản
2675000
2675000
2685999
Kawai
2016
Nhật Bản
2686000
2686000
2699999
Kawai
2017
Nhật Bản
2700000
2700000
2709999
Kawai
2018
Nhật Bản
2710000
2710000
2729999
Kawai
2019
Nhật Bản
2730000
2730000
2739999
Kawai
2020
Nhật Bản
2740000
2740000
2749999
Kawai
2021
Nhật Bản
2750000
2750000
2769999
Kawai
2022
Nhật Bản
2770000
2770000
2779999
Kawai
2023
Nhật Bản
2780000
2780000
2790000
Kawai
1988
USA
A6904
A6904
A7499
Kawai
1989
USA
A7500
A7500
A10199
Kawai
1990
USA
A10200
A10200
A21299
Kawai
1991
USA
A21300
A21300
A30514
Kawai
1992
USA
A30515
A30515
A39266
Kawai
1993
USA
A39267
A39267
A49070
Kawai
1994
USA
A49071
A49071
A56688
Kawai
1995
USA
A56689
A56689
A63999
Kawai
1996
USA
A64000
A64000
A73999
Kawai
1997
USA
A74000
A74000
A80999
Kawai
1998
USA
A81000
A81000
A89999
Kawai
1999
USA
A90000
A90000
A95999
Kawai
2000
USA
A96000
A96000
A99999
Kawai
2001
USA
A100000
A100000
A103999
Kawai
2002
USA
A104000
A104000
A110999
Kawai
2003
USA
A111000
A111000
A115299
Kawai
2004
USA
A115300
A115300
A115500
Kawai
2003
Indonesia
F000200
F000200
F002199
Kawai
2004
Indonesia
F002200
F002200
F004699
Kawai
2005
Indonesia
F004700
F004700
F010599
Kawai
2006
Indonesia
F010600
F010600
F018699
Kawai
2007
Indonesia
F018700
F018700
F030499
Kawai
2008
Indonesia
F030500
F030500
F040084
Kawai
2009
Indonesia
F040085
F040085
F048999
Kawai
2010
Indonesia
F049000
F049000
F057699
Kawai
2011
Indonesia
F057700
F057700
F067899
Kawai
2012
Indonesia
F067900
F067900
F079999
Kawai
2013
Indonesia
F080000
F080000
F091999
Kawai
2014
Indonesia
F092000
F092000
F101999
Kawai
2015
Indonesia
F102000
F102000
F111999
Kawai
2016
Indonesia
F112000
F112000
F121999
Kawai
2017
Indonesia
F122000
F122000
F131999
Kawai
2018
Indonesia
F132000
F132000
F141999
Kawai
2019
Indonesia
F142000
F142000
F154999
Kawai
2020
Indonesia
F155000
F155000
F164999
Kawai
2021
Indonesia
F165000
F165000
F179999
Kawai
2022
Indonesia
F180000
F180000
F189999
Kawai
2023
Indonesia
F190000
F190000
F199000
Kawai
2001
Canada
20000
20000
20999
Kawai
2002
Canada
21000
21000
22999
Kawai
2003
Canada
23000
23000
25999
Kawai
2004
Canada
26000
26000
29999
Kawai
2005
Canada
30000
30000
31999
Kawai
2006
Canada
32000
32000
33999
Kawai
2007
Canada
34000
34000
36799
Kawai
2008
Canada
36800
36800
37899
Kawai
2009
Canada
37900
37900
38899
Kawai
2010
Canada
38900
38900
39999
Kawai
2011
Canada
40000
40000
40999
Kawai
2012
Canada
41000
41000
41999
Kawai
2013
Canada
42000
42000
43000
Bảng số Seri đàn piano Kawai
Steinway
Hãng
Năm sản xuất
Số seri
Số bắt đầu
Số kết thúc
Steinway & Sons
1856
1000
1000
1999
Steinway & Sons
1858
2000
2000
2999
Steinway & Sons
1860
3000
3000
4999
Steinway & Sons
1861
5000
5000
6999
Steinway & Sons
1863
7000
7000
8999
Steinway & Sons
1864
9000
9000
10999
Steinway & Sons
1865
11000
11000
12999
Steinway & Sons
1866
13000
13000
14999
Steinway & Sons
1867
15000
15000
16999
Steinway & Sons
1868
17000
17000
18999
Steinway & Sons
1869
19000
19000
20999
Steinway & Sons
1870
21000
21000
22999
Steinway & Sons
1871
23000
23000
24999
Steinway & Sons
1872
25000
25000
26999
Steinway & Sons
1873
27000
27000
28999
Steinway & Sons
1874
29000
29000
30999
Steinway & Sons
1875
31000
31000
32999
Steinway & Sons
1876
33000
33000
34999
Steinway & Sons
1877
35000
35000
44999
Steinway & Sons
1881
45000
45000
49999
Steinway & Sons
1883
50000
50000
54999
Steinway & Sons
1886
55000
55000
59999
Steinway & Sons
1887
60000
60000
64999
Steinway & Sons
1889
65000
65000
69999
Steinway & Sons
1891
70000
70000
74999
Steinway & Sons
1893
75000
75000
79999
Steinway & Sons
1894
80000
80000
84999
Steinway & Sons
1896
85000
85000
89999
Steinway & Sons
1898
90000
90000
94999
Steinway & Sons
1900
95000
95000
99999
Steinway & Sons
1901
100000
100000
104999
Steinway & Sons
1902
105000
105000
109999
Steinway & Sons
1904
110000
110000
114999
Steinway & Sons
1905
115000
115000
119999
Steinway & Sons
1906
120000
120000
124999
Steinway & Sons
1907
125000
125000
129999
Steinway & Sons
1908
130000
130000
134999
Steinway & Sons
1909
135000
135000
139999
Steinway & Sons
1910
140000
140000
149999
Steinway & Sons
1911
150000
150000
154999
Steinway & Sons
1912
155000
155000
159999
Steinway & Sons
1913
160000
160000
164999
Steinway & Sons
1914
165000
165000
169999
Steinway & Sons
1915
170000
170000
174999
Steinway & Sons
1916
175000
175000
184999
Steinway & Sons
1917
185000
185000
189999
Steinway & Sons
1918
190000
190000
194999
Steinway & Sons
1919
195000
195000
199999
Steinway & Sons
1920
200000
200000
204999
Steinway & Sons
1921
205000
205000
209999
Steinway & Sons
1922
210000
210000
219999
Steinway & Sons
1923
220000
220000
224999
Steinway & Sons
1924
225000
225000
234999
Steinway & Sons
1925
235000
235000
239999
Steinway & Sons
1926
240000
240000
254999
Steinway & Sons
1927
255000
255000
259999
Steinway & Sons
1928
260000
260000
264999
Steinway & Sons
1929
265000
265000
269999
Steinway & Sons
1930
270000
270000
270999
Steinway & Sons
1931
271000
271000
273999
Steinway & Sons
1932
274000
274000
275999
Steinway & Sons
1933
276000
276000
277999
Steinway & Sons
1934
278000
278000
278999
Steinway & Sons
1935
279000
279000
283999
Steinway & Sons
1936
284000
284000
288999
Steinway & Sons
1937
289000
289000
289999
Steinway & Sons
1938
290000
290000
293999
Steinway & Sons
1939
294000
294000
299999
Steinway & Sons
1940
300000
300000
304999
Steinway & Sons
1941
305000
305000
309999
Steinway & Sons
1942
310000
310000
313999
Steinway & Sons
1943
314000
314000
315999
Steinway & Sons
1944
316000
316000
316999
Steinway & Sons
1945
317000
317000
318999
Steinway & Sons
1946
319000
319000
321999
Steinway & Sons
1947
322000
322000
323999
Steinway & Sons
1948
324000
324000
327999
Steinway & Sons
1949
328000
328000
330999
Steinway & Sons
1950
331000
331000
333999
Steinway & Sons
1951
334000
334000
336999
Steinway & Sons
1952
337000
337000
339999
Steinway & Sons
1953
340000
340000
342999
Steinway & Sons
1954
343000
343000
346499
Steinway & Sons
1955
346500
346500
349999
Steinway & Sons
1956
350000
350000
354999
Steinway & Sons
1957
355000
355000
357999
Steinway & Sons
1958
358000
358000
361999
Steinway & Sons
1959
362000
362000
365999
Steinway & Sons
1960
366000
366000
369999
Steinway & Sons
1961
370000
370000
374999
Steinway & Sons
1962
375000
375000
379999
Steinway & Sons
1963
380000
380000
384999
Steinway & Sons
1964
385000
385000
389999
Steinway & Sons
1965
390000
390000
394999
Steinway & Sons
1966
395000
395000
399999
Steinway & Sons
1967
400000
400000
404999
Steinway & Sons
1968
405000
405000
411999
Steinway & Sons
1969
412000
412000
417999
Steinway & Sons
1970
418000
418000
422999
Steinway & Sons
1971
423000
423000
425999
Steinway & Sons
1972
426000
426000
430999
Steinway & Sons
1973
431000
431000
435999
Steinway & Sons
1974
436000
436000
438999
Steinway & Sons
1975
439000
439000
444999
Steinway & Sons
1976
445000
445000
449999
Steinway & Sons
1977
450000
450000
455299
Steinway & Sons
1978
455300
455300
462999
Steinway & Sons
1979
463000
463000
468499
Steinway & Sons
1980
468500
468500
473499
Steinway & Sons
1981
473500
473500
478499
Steinway & Sons
1982
478500
478500
482999
Steinway & Sons
1983
483000
483000
487999
Steinway & Sons
1984
488000
488000
492999
Steinway & Sons
1985
493000
493000
497999
Steinway & Sons
1986
498000
498000
502999
Steinway & Sons
1987
503000
503000
507699
Steinway & Sons
1988
507700
507700
512599
Steinway & Sons
1989
512600
512600
516699
Steinway & Sons
1990
516700
516700
520999
Steinway & Sons
1991
521000
521000
523499
Steinway & Sons
1992
523500
523500
526999
Steinway & Sons
1993
527000
527000
529999
Steinway & Sons
1994
530000
530000
533499
Steinway & Sons
1995
533500
533500
537199
Steinway & Sons
1996
537200
537200
540699
Steinway & Sons
1997
540700
540700
545599
Steinway & Sons
1998
545600
545600
549599
Steinway & Sons
1999
549600
549600
553999
Steinway & Sons
2000
554000
554000
557999
Steinway & Sons
2001
558000
558000
562499
Steinway & Sons
2002
562500
562500
566999
Steinway & Sons
2003
567000
567000
570999
Steinway & Sons
2004
571000
571000
574499
Steinway & Sons
2005
574500
574500
578499
Steinway & Sons
2006
578500
578500
582499
Steinway & Sons
2007
582500
582500
584599
Steinway & Sons
2008
584600
584600
587499
Steinway & Sons
2009
587500
587500
589499
Steinway & Sons
2010
589500
589500
591999
Steinway & Sons
2012
592000
592000
594499
Steinway & Sons
2013
594500
594500
597499
Steinway & Sons
2014
597500
597500
599999
Steinway & Sons
2015
600000
600000
602999
Steinway & Sons
2016
603000
603000
606499
Steinway & Sons
2017
606500
606500
608499
Steinway & Sons
2018
608500
608500
611499
Steinway & Sons
2019
611500
611500
613999
Steinway & Sons
2020
614000
614000
616999
Steinway & Sons
2021
617000
617000
619999
Steinway & Sons
2022
620000
620000
621999
Bảng số Seri đàn piano Steinway
Cách nhận biết số seri thật và giả
Cách 1. Đối chiếu số seri với hệ thống của hãng
Số seri thật sẽ tra cứu được trên website chính hãng hoặc bảng tra cứu số seri, cho ra thông tin trùng khớp về model, năm sản xuất, nơi sản xuất. Bạn có thể dùng công cụ kiểm tra số seri đàn piano của Piano Đức Trí để kiểm tra thử số seri chiếc đàn piano của mình nhé.
Cách 2. Kiểm tra hình thức số seri
Số seri thật thường rõ nét, không bị mờ, không trầy xước, không có dấu hiệu tẩy xóa. Số seri giả hoặc đã bị thay đổi thường có dấu hiệu cạo sửa, in lại hoặc dán đè.
Cách 3. Đối chiếu với giấy tờ
Số seri trên đàn phải khớp với số seri trên giấy khai sinh, chứng nhận nhập khẩu (C/O, C/Q) nếu có. Nếu không khớp thì rất có khả năng chiếc đàn bị làm giả hoặc “dựng lại”.
Cách 4. Kiểm tra linh kiện bên trong
Đàn thật có linh kiện nguyên bản, tem nhãn sắc nét, búa đàn, khung sắt đúng chuẩn hãng. Đàn giả thường sử dụng linh kiện thay thế kém chất lượng, hoặc lấy khung đàn cũ “độ” lại.
Cách 5. Nhờ chuyên gia kiểm tra
Khi nghi ngờ, bạn nên nhờ kỹ thuật viên hoặc trung tâm nhạc cụ uy tín như Piano Đức Trí để kiểm tra tổng thể đàn, đặc biệt là các chi tiết máy cơ, pedal, búa đàn và số seri.
Kiểm tra, thẩm định và tư vấn đàn piano uy tín tại Piano Đức Trí
Tại Piano Đức Trí, chúng tôi hiểu rõ những băn khoăn của bạn khi đứng trước một cây đàn piano. Đó là lý do chúng tôi cung cấp dịch vụ kiểm tra số seri chuyên sâu và xác thực đàn piano cũ một cách toàn diện. Chúng tôi không chỉ đơn thuần tra cứu năm sản xuất mà còn:
Kiểm tra tính xác thực của số seri: Đối chiếu với các dữ liệu chính hãng, phát hiện dấu hiệu làm giả, chỉnh sửa số seri.
Thẩm định tổng thể tình trạng đàn: Từ cấu trúc bên trong (khung gang, bảng cộng hưởng), hệ thống máy cơ (búa, dây đàn, chốt lên dây), bàn phím, pedal cho đến vỏ ngoài.
Đánh giá giá trị thực tế: Dựa trên tuổi đời, tình trạng, mức độ sử dụng và thương hiệu để đưa ra định giá khách quan, giúp bạn mua được đàn với giá tốt nhất hoặc bán đàn được giá cao nhất.
Đội ngũ kĩ thuật viên và chuyên gia thẩm định đàn piano tại Piano Đức Trí
Hãy liên hệ với Piano Đức Trí qua nút liên hệ Zalo, số điện thoại hoặc để lại thông tin ở Form liên hệ để được chúng tôi tư vấn chi tiết hơn nhé.
Địa chỉ showroom 1: Lầu 2 – Toà Nhà GMG – 545 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM
Địa chỉ showroom 2: 658/13 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
Website: pianoductri.com
Số điện thoại: 090 991 6696
Zalo: 090 991 6696
Thời gian phản hồi của Piano Đức Trí chỉ trong vòng 01 ngày làm việc.
Thông tin thống kê thực tế về số seri đàn piano
95% đàn piano cũ tại Việt Nam là hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất từ năm 1970 trở đi, số seri thường có 6-7 chữ số.
Các hãng lớn như Yamaha, Kawai có hệ thống tra cứu số seri công khai và minh bạch, giúp người dùng dễ dàng xác minh thông tin đàn.
Số seri đàn piano Yamaha sản xuất tại Nhật Bản thường chỉ gồm các chữ số, còn seri có tiền tố chữ cái như “J”, “T”, “H”… thường là đàn sản xuất tại Indonesia, Mỹ, Trung Quốc, Đài Loan.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Làm sao để biết số seri đàn piano nằm ở đâu?
Đối với đàn piano cơ (grand hoặc upright), số seri thường được in hoặc khắc trên khung kim loại bên trong nắp đàn, gần các chốt lên dây (tuning pins), hoặc ở bên phải/mặt sau khung đàn.
Đàn piano điện thường có số seri trên nhãn dán mặt dưới hoặc mặt sau thân đàn.
Tùy hãng và model mà vị trí có thể khác nhau, nhưng đa phần đều nằm ở vị trí dễ quan sát khi mở nắp đàn
Kiểm tra số seri có giúp xác định chính xác năm sản xuất không?
Có. Số seri sẽ cho bạn biết năm sản xuất chính xác của cây đàn piano, dựa vào bảng mã số seri do nhà sản xuất cung cấp.
Tuy nhiên, bạn cần đối chiếu số seri với giấy tờ đi kèm để tránh trường hợp số seri bị làm giả hoặc chỉnh sửa.
Có thể tự kiểm tra số seri tại nhà hay cần chuyên gia?
Bạn hoàn toàn có thể tự kiểm tra số seri tại nhà nếu biết vị trí số Seri và cách tìm đúng, đặc biệt với đàn piano cơ khi mở nắp đàn.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi mua bán đàn cũ, nên nhờ chuyên gia hoặc các đơn vị uy tín hỗ trợ kiểm tra và thẩm định.
Nếu số seri bị mờ hoặc mất thì làm sao kiểm tra nguồn gốc đàn?
Liên hệ các trung tâm hoặc hãng đàn để được hỗ trợ xác minh chuyên sâu
Kiểm tra các giấy tờ liên quan như giấy khai sinh đàn, chứng nhận nhập khẩu (C/O, C/Q).
Nhờ chuyên gia thẩm định dựa trên các đặc điểm kỹ thuật, linh kiện, cấu trúc bên trong đàn để xác định nguồn gốc và tuổi đời.