CVP-909GP |
Rộng |
1.430 mm (56 -5/16″) |
Cao |
913 mm (35 -15/16″) |
Dày |
1.236 mm (48 -11/16″) |
Trọng lượng |
130 kg (286 lb, 10 oz) |
Rộng |
1.570 mm (61-13/16″) |
Cao |
620 mm (24-7/16″) |
Dày |
1.410 mm (55-1/2″) |
Số phím |
88 |
Loại |
Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2 |
88 nốt có búa đối trọng nặng |
Có |
Đối trọng |
Có |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Có |
Bàn đạp GrandTouch |
Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP) |
Các chức năng |
Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v. |
Loại |
Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng) |
Kích cỡ |
800 × 480 điểm 9,0 inch |
LCD Brightness |
Có |
Màn hình cảm ứng |
Có |
Màu sắc |
Có |
Chức năng hiển thị điểm |
Có |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có |
Chức năng xem chữ |
Có |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
Nắp che phím |
Gập lại |
Giá để bản nhạc |
Có |
Clip Nhạc |
Có |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”) |
Mẫu Key-off |
Có |
Nhả Âm Êm ái |
Có |
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
Giọng Đặc trưng |
17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation |
Chỉnh sửa giọng |
Có |
Số giọng |
1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Tiếng Vang |
65 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Thanh |
107 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Bộ nén Master |
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
EQ Master |
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
EQ Part |
27 phần |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Stereophonic Optimizer |
Có |
Biến tấu Chèn Vào |
358 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Biến tấu thay đổi |
358 Cài đặt trước + 30 Người dùng |
Hòa Âm Giọng |
54 Cài đặt trước + 60 Người dùng |
Tách tiếng |
Có |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
675 |
Phân ngón |
Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI |
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 |
Bộ tạo tiết tấu |
Có |
Bộ tìm nhạc |
Có |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 cho mỗi Style |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
– |
Chord Looper |
Có |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 3 MB/bài hát |
Chức năng thu âm |
Có |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF |
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
Demo |
Có |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Trình tự đăng ký, đóng băng |
Số lượng bản ghi |
2.5 |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn) |
Đèn hướng dẫn |
Có |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Có |
Buồng Piano |
Có |
Phát lại |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Giàn trãi thời gian |
Có |
Chuyển độ cao |
Có |
Hủy giọng |
Có |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
Tinh chỉnh |
414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
Loại âm giai |
9 loại |
Cổng ra DC |
Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*) |
Bluetooth |
Có (Audio) |
Bộ nhớ trong |
khoảng 2 GB |
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
Tai nghe |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
Micro |
Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào |
MIDI |
IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) |
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
NGÕ RA PHỤ |
L/L+R, R |
Pedal PHỤ |
Có |
USB TO DEVICE |
Có (× 2) |
USB TO HOST |
Có |
Ampli |
(40 W + 30 W + 20 W) × 2 + 80 W |
Loa |
(16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port) |
Tiêu thụ điện |
67W |
Phụ kiện |
Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) |