| Thống số |
Chi Tiết |
| Tên model và thương hiệu |
Schimmel C130 Classic Tradition |
| Mã sản phẩm |
C 130 |
| Xuất xứ / Nơi sản xuất |
Braunschweig, Đức (Handmade in Germany) |
| Loại đàn |
Upright Piano (Đàn piano đứng chuyên nghiệp) |
| Năm sản xuất |
Đàn mới sản xuất liên tục (models cũ khoảng 1995-1997) |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
130 cm x 154 cm x 62 cm |
| Trọng lượng |
248 kg (547 lbs) |
| Màu sắc / Lớp hoàn thiện |
Đen bóng (Polished Ebony), Gỗ gụ bóng (Polished Mahogany), Trắng bóng |
| Mục đích sử dụng |
Biểu diễn chuyên nghiệp, giảng dạy, phòng thu, sử dụng tại nhà cao cấp |
| Số phím |
88 phím |
| Loại bàn phím |
Bộ máy cơ Schimmel Action được chế tạo tại Đức, tất cả các bộ phận chuyển động bằng gỗ |
| Chất liệu phím |
Phím trắng: Phủ khoáng chất (mineral coating) chống phản chiếu; Phím đen: Gỗ mun (Ebony wood) |
| Số pedal |
3 pedal |
| Chức năng pedal |
Soft (Giảm âm), Sostenuto (Duy trì âm), Damper (Vang âm) |
| Pedal trung có Sostenuto không |
Có chức năng Sostenuto đầy đủ hoặc hệ thống giảm âm Twin Tone tùy chọn |
| Loại bộ máy |
Bộ máy cơ Schimmel Action (Schimmel built action) |
| Chất liệu bộ máy |
Gỗ cứng |
| Cấu trúc khung sắt |
Khung gang đúc nguyên khối (Cast iron frame), đúc cát truyền thống |
| Loại hammer (Búa đàn) |
Búa đàn sản xuất tại Đức |
| Vật liệu búa đàn |
Nỉ lông cừu Merino cao cấp từ Tây Ban Nha, lõi gỗ trăn (hornbeam moldings) |
| Chất liệu soundboard |
Gỗ vân sam nguyên tấm (Solid Mountain Spruce Soundboard) hạng AA từ rừng Bavarian/Bohemian |
| Công nghệ soundboard |
Thiết kế dạng màng căng vòm 3 chiều (crowned), sử dụng thanh Dynamic soundbar (Dynamikstab) độc quyền |
| Loại và nguồn gốc dây đàn |
Dây thép cường độ cao hiệu Roslau (Đức) |
| Pinblock (Khối giữ chốt dây) |
Gỗ cứng nhiều lớp (multi-laminated) |
| Âm sắc |
Âm thanh mạnh mẽ, ấm áp, giàu âm sắc hài hòa, độ vang tốt, dải động rộng, âm trầm uy lực |
| Độ phản hồi phím |
Cực kỳ nhạy, cân bằng hoàn hảo, cho phép kiểm soát biểu cảm tối đa |
| Độ bền âm |
Sustain tuyệt vời, âm thanh ngân dài |
| Nắp che phím |
Có cơ chế đóng chậm thủy lực (hydraulic soft-close fallboard) |
| Bánh xe |
Không có bánh xe tiêu chuẩn, sử dụng chân trượt (glides) có thể điều chỉnh độ cao |