| Thuộc tính |
Chi tiết |
| Tên model và thương hiệu |
Irmler 125 Supreme (Designed & Made by Blüthner) |
| Mã sản phẩm |
125 Supreme |
| Xuất xứ / Nơi sản xuất |
Sản xuất và hoàn thiện tại nhà máy Blüthner ở Leipzig, Đức. |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
Cao 125 cm (49″) x Rộng 148 cm x Sâu 63 cm |
| Trọng lượng |
Khoảng 235 kg |
| Năm sản xuất hoặc series sản xuất |
Là model hiện hành, sản xuất từ khoảng năm 2007 đến nay |
| Loại đàn |
Upright Piano (Đàn piano cơ đứng) |
| Màu sắc / Lớp hoàn thiện |
Đen bóng (Polished Ebony/Black Polished), Trắng bóng (Polished White), Gỗ gụ bóng (Polished Mahogany), Gỗ óc chó bóng (Polished Walnut), nhiều tùy chọn màu sắc bespoke. |
| Mục đích sử dụng |
Luyện tập chuyên sâu, biểu diễn, giảng dạy, giải trí cao cấp |
| Số phím |
88 phím |
| Loại bàn phím |
Cơ chế nhạy, cân bằng theo tiêu chuẩn Đức, cảm giác nặng tự nhiên. |
| Số pedal |
3 pedal |
| Chức năng pedal |
Soft (giảm âm), Sostenuto (duy trì âm), Damper/Sustain (vang âm) |
| Pedal trung có Sostenuto không |
Có chức năng Sostenuto |
| Loại bộ máy |
German-Engineered Action (Bộ máy được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn Đức), linh kiện Renner hoặc của hãng. |
| Chất liệu bộ máy |
Gỗ cứng (Hornbeam wood action parts) |
| Loại hammer (Búa đàn) |
Búa đàn chất lượng cao của Đức |
| Nguồn gốc búa đàn |
Hãng Abel (Đức) hoặc Filzfabrik Wurzen (Đức) |
| Chất liệu soundboard |
Gỗ vân sam nguyên tấm (Solid Spruce Soundboard) được chọn lọc kỹ càng |
| Loại và nguồn gốc dây đàn |
Dây Roslau (Đức), lõi thép / đồng |
| Cấu trúc khung sắt |
Khung sắt đúc nguyên khối chống cong vênh (Full cast iron frame) |
| Pinblock (Khối giữ chốt dây) |
Sử dụng Delignit pinblocks (vật liệu ổn định cao cấp) |
| Âm sắc |
Âm sắc ấm áp đặc trưng Blüthner, giàu màu sắc biểu cảm, âm thanh đầy đặn và vang vọng |
| Độ phản hồi phím |
Cảm ứng nhanh nhạy, cơ chế hoạt động trơn tru và chính xác |
| Độ bền âm |
Sustain tuyệt vời và ổn định |
| Nắp che phím |
Có cơ chế đóng chậm (Soft-close fallboard) |
| Bánh xe |
Có bánh xe đúc tích hợp |
| Kiểu dáng chân đàn |
Chân vuông cổ điển (pedestal legs) |