Công cụ tra cứu số seri, năm sản xuất đàn piano Yamaha, Kawai và Steinway

Công cụ tra cứu số seri đàn piano của Piano Đức Trí ra đời với mục đích giúp bạn dễ dàng xác định năm sản xuất chỉ với một vài thao tác đơn giản.

Thông qua việc phân tích số sê-ri (serial number), bạn có thể nắm được tuổi đời của đàn, nguồn gốc xuất xứ và số năm đã sử dụng. tuổi đàn là căn cứ đầu tiên mà các chuyên gia thẩm định cần đến trước khi đánh giá sâu hơn các bộ phận khác như bộ máy đàn (action), pin (chốt giữ dây), dây đàn (string)

Công cụ của chúng tôi hỗ trợ nhiều thương hiệu nổi tiếng như Yamaha, Kawai và Steinway & Sons. Hãy sử dụng ngay để hiểu rõ hơn về cây đàn piano của bạn nhé!

Số thứ tự Hãng Năm sản xuất Số Seri Nơi sản xuất
1 Kawai 2013 42000 Canada
2 Kawai 2012 41000 Canada
3 Kawai 2011 40000 Canada
4 Kawai 2010 38900 Canada
5 Kawai 2009 37900 Canada
6 Kawai 2008 36800 Canada
7 Kawai 2007 34000 Canada
8 Kawai 2006 32000 Canada
9 Kawai 2005 30000 Canada
10 Kawai 2004 26000 Canada
11 Kawai 2003 23000 Canada
12 Kawai 2002 21000 Canada
13 Kawai 2001 20000 Canada
14 Kawai 2023 F190000 Indonesia
15 Kawai 2022 F180000 Indonesia
16 Kawai 2021 F165000 Indonesia
17 Kawai 2020 F155000 Indonesia
18 Kawai 2019 F142000 Indonesia
19 Kawai 2018 F132000 Indonesia
20 Kawai 2017 F122000 Indonesia
21 Kawai 2016 F112000 Indonesia
22 Kawai 2015 F102000 Indonesia
23 Kawai 2014 F092000 Indonesia
24 Kawai 2013 F080000 Indonesia
25 Kawai 2012 F067900 Indonesia
26 Kawai 2011 F057700 Indonesia
27 Kawai 2010 F049000 Indonesia
28 Kawai 2009 F040085 Indonesia
29 Kawai 2008 F030500 Indonesia
30 Kawai 2007 F018700 Indonesia
31 Kawai 2006 F010600 Indonesia
32 Kawai 2005 F004700 Indonesia
33 Kawai 2004 F002200 Indonesia
34 Kawai 2003 F000200 Indonesia
35 Kawai 2004 A115300 USA
36 Kawai 2003 A111000 USA
37 Kawai 2002 A104000 USA
38 Kawai 2001 A100000 USA
39 Kawai 2000 A96000 USA
40 Kawai 1999 A90000 USA
41 Kawai 1998 A81000 USA
42 Kawai 1997 A74000 USA
43 Kawai 1996 A64000 USA
44 Kawai 1995 A56689 USA
45 Kawai 1994 A49071 USA
46 Kawai 1993 A39267 USA
47 Kawai 1992 A30515 USA
48 Kawai 1991 A21300 USA
49 Kawai 1990 A10200 USA
50 Kawai 1989 A7500 USA
51 Kawai 1988 A6904 USA
52 Kawai 2023 2780000 Nhật Bản
53 Kawai 2022 2770000 Nhật Bản
54 Kawai 2021 2750000 Nhật Bản
55 Kawai 2020 2740000 Nhật Bản
56 Kawai 2019 2730000 Nhật Bản
57 Kawai 2018 2710000 Nhật Bản
58 Kawai 2017 2700000 Nhật Bản
59 Kawai 2016 2686000 Nhật Bản
60 Kawai 2015 2675000 Nhật Bản
61 Kawai 2014 2664000 Nhật Bản
62 Kawai 2013 2651000 Nhật Bản
63 Kawai 2012 2639000 Nhật Bản
64 Kawai 2011 2628000 Nhật Bản
65 Kawai 2010 2615000 Nhật Bản
66 Kawai 2009 2602000 Nhật Bản
67 Kawai 2008 2585000 Nhật Bản
68 Kawai 2007 2566000 Nhật Bản
69 Kawai 2006 2543000 Nhật Bản
70 Kawai 2005 2518000 Nhật Bản
71 Kawai 2004 2495000 Nhật Bản
72 Kawai 2003 2466000 Nhật Bản
73 Kawai 2002 2430000 Nhật Bản
74 Kawai 2001 2410000 Nhật Bản
75 Kawai 2000 2380000 Nhật Bản
76 Kawai 1999 2350000 Nhật Bản
77 Kawai 1998 2314043 Nhật Bản
78 Kawai 1997 2279943 Nhật Bản
79 Kawai 1996 2244232 Nhật Bản
80 Kawai 1995 2197503 Nhật Bản
81 Kawai 1994 2160743 Nhật Bản
82 Kawai 1993 2100000 Nhật Bản
83 Kawai 1992 2050000 Nhật Bản
84 Kawai 1991 2000000 Nhật Bản
85 Kawai 1990 1950000 Nhật Bản
86 Kawai 1989 1856250 Nhật Bản
87 Kawai 1988 1781250 Nhật Bản
88 Kawai 1987 1706250 Nhật Bản
89 Kawai 1986 1630500 Nhật Bản
90 Kawai 1985 1550000 Nhật Bản
91 Kawai 1984 1475000 Nhật Bản
92 Kawai 1983 1380000 Nhật Bản
93 Kawai 1982 1300000 Nhật Bản
94 Kawai 1981 1219355 Nhật Bản
95 Kawai 1980 1126366 Nhật Bản
96 Kawai 1979 1067130 Nhật Bản
97 Kawai 1978 973490 Nhật Bản
98 Kawai 1977 904384 Nhật Bản
99 Kawai 1976 844362 Nhật Bản
100 Kawai 1975 785568 Nhật Bản
101 Kawai 1974 718768 Nhật Bản
102 Kawai 1973 633601 Nhật Bản
103 Kawai 1972 558216 Nhật Bản
104 Kawai 1971 488834 Nhật Bản
105 Kawai 1970 425121 Nhật Bản
106 Kawai 1969 369088 Nhật Bản
107 Kawai 1968 303686 Nhật Bản
108 Kawai 1967 251660 Nhật Bản
109 Kawai 1966 203433 Nhật Bản
110 Kawai 1965 163178 Nhật Bản
111 Kawai 1964 132307 Nhật Bản
112 Kawai 1963 85622 Nhật Bản
113 Kawai 1962 75760 Nhật Bản
114 Kawai 1961 34500 Nhật Bản
115 Kawai 26000
116 Kawai 1958 23200 Nhật Bản
117 Kawai 1957 22500 Nhật Bản
118 Kawai 1956 21300 Nhật Bản
119 Kawai 1955 20590 Nhật Bản
120 Kawai 1954 18600 Nhật Bản
121 Kawai 1953 16200 Nhật Bản
122 Kawai 1952 15000 Nhật Bản
123 Kawai 1950 14200 Nhật Bản
124 Kawai 1945 12000 Nhật Bản
125 Kawai 1940 9600 Nhật Bản
126 Kawai 1935 8350 Nhật Bản
127 Kawai 1930 6000 Nhật Bản
128 Kawai 1929 5400 Nhật Bản
129 Kawai 1928 4800 Nhật Bản
130 Kawai 1927 4200 Nhật Bản

Số thứ tự Hãng Năm sản xuất Số Seri Nơi sản xuất
1 Steinway & Sons 1976 445000 Steinway & Sons
2 Steinway & Sons 1980 468500 Steinway & Sons
3 Steinway & Sons 1975 439000 Steinway & Sons
4 Steinway & Sons 1979 463000 Steinway & Sons
5 Steinway & Sons 1978 455300 Steinway & Sons
6 Steinway & Sons 1974 436000 Steinway & Sons
7 Steinway & Sons 1977 450000 Steinway & Sons
8 Steinway & Sons 1973 431000 Steinway & Sons
9 Steinway & Sons 2022 620000 Steinway & Sons
10 Steinway & Sons 2021 617000 Steinway & Sons
11 Steinway & Sons 1972 426000 Steinway & Sons
12 Steinway & Sons 2020 614000 Steinway & Sons
13 Steinway & Sons 1971 423000 Steinway & Sons
14 Steinway & Sons 2019 611500 Steinway & Sons
15 Steinway & Sons 2018 608500 Steinway & Sons
16 Steinway & Sons 1970 418000 Steinway & Sons
17 Steinway & Sons 2017 606500 Steinway & Sons
18 Steinway & Sons 1969 412000 Steinway & Sons
19 Steinway & Sons 2016 603000 Steinway & Sons
20 Steinway & Sons 2015 600000 Steinway & Sons
21 Steinway & Sons 1968 405000 Steinway & Sons
22 Steinway & Sons 2014 597500 Steinway & Sons
23 Steinway & Sons 2013 594500 Steinway & Sons
24 Steinway & Sons 1967 400000 Steinway & Sons
25 Steinway & Sons 2012 592000 Steinway & Sons
26 Steinway & Sons 2010 589500 Steinway & Sons
27 Steinway & Sons 1966 395000 Steinway & Sons
28 Steinway & Sons 2009 587500 Steinway & Sons
29 Steinway & Sons 2008 584600 Steinway & Sons
30 Steinway & Sons 1965 390000 Steinway & Sons
31 Steinway & Sons 2007 582500 Steinway & Sons
32 Steinway & Sons 1964 385000 Steinway & Sons
33 Steinway & Sons 2006 578500 Steinway & Sons
34 Steinway & Sons 2005 574500 Steinway & Sons
35 Steinway & Sons 1963 380000 Steinway & Sons
36 Steinway & Sons 2004 571000 Steinway & Sons
37 Steinway & Sons 2003 567000 Steinway & Sons
38 Steinway & Sons 2002 562500 Steinway & Sons
39 Steinway & Sons 1962 375000 Steinway & Sons
40 Steinway & Sons 2001 558000 Steinway & Sons
41 Steinway & Sons 2000 554000 Steinway & Sons
42 Steinway & Sons 1961 370000 Steinway & Sons
43 Steinway & Sons 1999 549600 Steinway & Sons
44 Steinway & Sons 1998 545600 Steinway & Sons
45 Steinway & Sons 1960 366000 Steinway & Sons
46 Steinway & Sons 1997 540700 Steinway & Sons
47 Steinway & Sons 1959 362000 Steinway & Sons
48 Steinway & Sons 1996 537200 Steinway & Sons
49 Steinway & Sons 1995 533500 Steinway & Sons
50 Steinway & Sons 1994 530000 Steinway & Sons
51 Steinway & Sons 1993 527000 Steinway & Sons
52 Steinway & Sons 1992 523500 Steinway & Sons
53 Steinway & Sons 1958 358000 Steinway & Sons
54 Steinway & Sons 1991 521000 Steinway & Sons
55 Steinway & Sons 1990 516700 Steinway & Sons
56 Steinway & Sons 1989 512600 Steinway & Sons
57 Steinway & Sons 1988 507700 Steinway & Sons
58 Steinway & Sons 1987 503000 Steinway & Sons
59 Steinway & Sons 1986 498000 Steinway & Sons
60 Steinway & Sons 1985 493000 Steinway & Sons
61 Steinway & Sons 1984 488000 Steinway & Sons
62 Steinway & Sons 1957 355000 Steinway & Sons
63 Steinway & Sons 1956 350000 Steinway & Sons
64 Steinway & Sons 1982 478500 Steinway & Sons
65 Steinway & Sons 1955 346500 Steinway & Sons
66 Steinway & Sons 1954 343000 Steinway & Sons
67 Steinway & Sons 1981 473500 Steinway & Sons
68 Steinway & Sons 1953 340000 Steinway & Sons
69 Steinway & Sons 1952 337000 Steinway & Sons
70 Steinway & Sons 1951 334000 Steinway & Sons
71 Steinway & Sons 1950 331000 Steinway & Sons
72 Steinway & Sons 1949 328000 Steinway & Sons
73 Steinway & Sons 1948 324000 Steinway & Sons
74 Steinway & Sons 1947 322000 Steinway & Sons
75 Steinway & Sons 1946 319000 Steinway & Sons
76 Steinway & Sons 1945 317000 Steinway & Sons
77 Steinway & Sons 1944 316000 Steinway & Sons
78 Steinway & Sons 1943 314000 Steinway & Sons
79 Steinway & Sons 1942 310000 Steinway & Sons
80 Steinway & Sons 1941 305000 Steinway & Sons
81 Steinway & Sons 1940 300000 Steinway & Sons
82 Steinway & Sons 1939 294000 Steinway & Sons
83 Steinway & Sons 1938 290000 Steinway & Sons
84 Steinway & Sons 1937 289000 Steinway & Sons
85 Steinway & Sons 1936 284000 Steinway & Sons
86 Steinway & Sons 1935 279000 Steinway & Sons
87 Steinway & Sons 1934 278000 Steinway & Sons
88 Steinway & Sons 1933 276000 Steinway & Sons
89 Steinway & Sons 1932 274000 Steinway & Sons
90 Steinway & Sons 1931 271000 Steinway & Sons
91 Steinway & Sons 1930 270000 Steinway & Sons
92 Steinway & Sons 1929 265000 Steinway & Sons
93 Steinway & Sons 1928 260000 Steinway & Sons
94 Steinway & Sons 1927 255000 Steinway & Sons
95 Steinway & Sons 1926 240000 Steinway & Sons
96 Steinway & Sons 1925 235000 Steinway & Sons
97 Steinway & Sons 1924 225000 Steinway & Sons
98 Steinway & Sons 1923 220000 Steinway & Sons
99 Steinway & Sons 1922 210000 Steinway & Sons
100 Steinway & Sons 1921 205000 Steinway & Sons
101 Steinway & Sons 1920 200000 Steinway & Sons
102 Steinway & Sons 1919 195000 Steinway & Sons
103 Steinway & Sons 1918 190000 Steinway & Sons
104 Steinway & Sons 1917 185000 Steinway & Sons
105 Steinway & Sons 1916 175000 Steinway & Sons
106 Steinway & Sons 1915 170000 Steinway & Sons
107 Steinway & Sons 1914 165000 Steinway & Sons
108 Steinway & Sons 1913 160000 Steinway & Sons
109 Steinway & Sons 1912 155000 Steinway & Sons
110 Steinway & Sons 1911 150000 Steinway & Sons
111 Steinway & Sons 1910 140000 Steinway & Sons
112 Steinway & Sons 1909 135000 Steinway & Sons
113 Steinway & Sons 1908 130000 Steinway & Sons
114 Steinway & Sons 1907 125000 Steinway & Sons
115 Steinway & Sons 1906 120000 Steinway & Sons
116 Steinway & Sons 1905 115000 Steinway & Sons
117 Steinway & Sons 1904 110000 Steinway & Sons
118 Steinway & Sons 1902 105000 Steinway & Sons
119 Steinway & Sons 1901 100000 Steinway & Sons
120 Steinway & Sons 1900 95000 Steinway & Sons
121 Steinway & Sons 1898 90000 Steinway & Sons
122 Steinway & Sons 1896 85000 Steinway & Sons
123 Steinway & Sons 1894 80000 Steinway & Sons
124 Steinway & Sons 1893 75000 Steinway & Sons
125 Steinway & Sons 1891 70000 Steinway & Sons
126 Steinway & Sons 1889 65000 Steinway & Sons
127 Steinway & Sons 1887 60000 Steinway & Sons
128 Steinway & Sons 1886 55000 Steinway & Sons
129 Steinway & Sons 1883 50000 Steinway & Sons
130 Steinway & Sons 1881 45000 Steinway & Sons
131 Steinway & Sons 1877 35000 Steinway & Sons
132 Steinway & Sons 1876 33000 Steinway & Sons
133 Steinway & Sons 1875 31000 Steinway & Sons
134 Steinway & Sons 1874 29000 Steinway & Sons
135 Steinway & Sons 1873 27000 Steinway & Sons
136 Steinway & Sons 1872 25000 Steinway & Sons
137 Steinway & Sons 1871 23000 Steinway & Sons
138 Steinway & Sons 1870 21000 Steinway & Sons
139 Steinway & Sons 1869 19000 Steinway & Sons
140 Steinway & Sons 1868 17000 Steinway & Sons
141 Steinway & Sons 1867 15000 Steinway & Sons
142 Steinway & Sons 1866 13000 Steinway & Sons
143 Steinway & Sons 1865 11000 Steinway & Sons
144 Steinway & Sons 1864 9000 Steinway & Sons
145 Steinway & Sons 1863 7000 Steinway & Sons
146 Steinway & Sons 1861 5000 Steinway & Sons
147 Steinway & Sons 3000
148 Steinway & Sons 1858 2000 Steinway & Sons
149 Steinway & Sons 1856 1000 Steinway & Sons

Số thứ tự Hãng Năm sản xuất Số Seri Nơi sản xuất
1 Yamaha 2006 YT285000 Đài Loan
2 Yamaha 2005 YT281000 Đài Loan
3 Yamaha 2004 YT277800 Đài Loan
4 Yamaha 1986 U186000 USA
5 Yamaha 1985 U174000 USA
6 Yamaha 1984 U167000 USA
7 Yamaha 1983 U160000 USA
8 Yamaha 1982 U150000 USA
9 Yamaha 1981 U141000 USA
10 Yamaha 1980 U132000 USA
11 Yamaha 1979 U124000 USA
12 Yamaha 1978 U117000 USA
13 Yamaha 1977 U110000 USA
14 Yamaha 1976 U107000 USA
15 Yamaha 1975 U102000 Indonesia
16 Yamaha 1974 U101000 Indonesia
17 Yamaha 2022 J3900000 Indonesia
18 Yamaha 2021 J3800000 Indonesia
19 Yamaha 2020 J3700000 Indonesia
20 Yamaha 2019 J3600000 Indonesia
21 Yamaha 2018 J3500000 Indonesia
22 Yamaha 2017 J3400000 Indonesia
23 Yamaha 2016 J3300000 Indonesia
24 Yamaha 2015 J3200000 Indonesia
25 Yamaha 2014 J3100000 Indonesia
26 Yamaha 2013 J3000000 Indonesia
27 Yamaha 2012 J2900000 Indonesia
28 Yamaha 2011 J2800000 Indonesia
29 Yamaha 2010 J2700000 Indonesia
30 Yamaha 2009 J2600000 Indonesia
31 Yamaha 2008 J2500000 Indonesia
32 Yamaha 2007 J2400000 Indonesia
33 Yamaha 2006 J2300000 Indonesia
34 Yamaha 2005 J2200000 Indonesia
35 Yamaha 2004 J2100000 Indonesia
36 Yamaha 2003 J2000000 Indonesia
37 Yamaha 2002 J1900000 Indonesia
38 Yamaha 2001 J1800000 Indonesia
39 Yamaha 2000 J1700000 Indonesia
40 Yamaha 1999 J1600000 Indonesia
41 Yamaha 1998 J1500000 Indonesia
42 Yamaha 2004 T294877 USA
43 Yamaha 2003 T283503 USA
44 Yamaha 2002 T275258 USA
45 Yamaha 2001 T265755 USA
46 Yamaha 2000 T251146 USA
47 Yamaha 1999 T237164 USA
48 Yamaha 1998 T224053 USA
49 Yamaha 1997 T212917 USA
50 Yamaha 1996 T202945 USA
51 Yamaha 1995 T189741 USA
52 Yamaha 1994 T177711 USA
53 Yamaha 1993 T167386 USA
54 Yamaha 1992 T155131 USA
55 Yamaha 1991 T143101 USA
56 Yamaha 1990 T132706 USA
57 Yamaha 1989 T122421 USA
58 Yamaha 1988 T110501 USA
59 Yamaha 1987 T101856 USA
60 Yamaha 1986 T100001 USA
61 Yamaha 1986 T504050 USA
62 Yamaha 1986 T502874 USA
63 Yamaha 1985 T500998 USA
64 Yamaha 1984 T500422 USA
65 Yamaha 1983 T500101 USA
66 Yamaha 2021 H0727175 Trung Quốc
67 Yamaha 2020 H0673783 Trung Quốc
68 Yamaha 2019 H0604133 Trung Quốc
69 Yamaha 2018 H0535799 Trung Quốc
70 Yamaha 2017 H0471933 Trung Quốc
71 Yamaha 2016 H0414970 Trung Quốc
72 Yamaha 2015 H0359873 Trung Quốc
73 Yamaha 2014 H0306726 Trung Quốc
74 Yamaha 2013 H0257154 Trung Quốc
75 Yamaha 2012 H0201988 Trung Quốc
76 Yamaha 2011 H0150753 Trung Quốc
77 Yamaha 2010 H0105429 Trung Quốc
78 Yamaha 2009 H0071498 Trung Quốc
79 Yamaha 2008 H0039900 Trung Quốc
80 Yamaha 2007 H0020700 Trung Quốc
81 Yamaha 2006 H0010900 Trung Quốc
82 Yamaha 2005 H0004900 Trung Quốc
83 Yamaha 2004 H0004000 Trung Quốc
84 Yamaha 2021 6520000 Nhật Bản
85 Yamaha 2020 6500000 Nhật Bản
86 Yamaha 2019 6480000 Nhật Bản
87 Yamaha 2018 6460000 Nhật Bản
88 Yamaha 2017 6440000 Nhật Bản
89 Yamaha 2016 6420000 Nhật Bản
90 Yamaha 2015 6400000 Nhật Bản
91 Yamaha 2014 6380000 Nhật Bản
92 Yamaha 2013 6360000 Nhật Bản
93 Yamaha 2012 6340000 Nhật Bản
94 Yamaha 2011 6310000 Nhật Bản
95 Yamaha 2010 6280000 Nhật Bản
96 Yamaha 2009 6250000 Nhật Bản
97 Yamaha 2008 6220000 Nhật Bản
98 Yamaha 2007 6191000 Nhật Bản
99 Yamaha 2006 6145000 Nhật Bản
100 Yamaha 2005 6100000 Nhật Bản
101 Yamaha 2004 6060000 Nhật Bản
102 Yamaha 2003 6020000 Nhật Bản
103 Yamaha 2002 5970000 Nhật Bản
104 Yamaha 2001 5920000 Nhật Bản
105 Yamaha 2000 5860000 Nhật Bản
106 Yamaha 1971 1130000 Nhật Bản
107 Yamaha 1970 960000 Nhật Bản
108 Yamaha 1969 805000 Nhật Bản
109 Yamaha 1968 685000 Nhật Bản
110 Yamaha 1967 570000 Nhật Bản
111 Yamaha 1966 489000 Nhật Bản
112 Yamaha 1965 368000 Nhật Bản
113 Yamaha 1964 298000 Nhật Bản
114 Yamaha 1963 237000 Nhật Bản
115 Yamaha 1962 188000 Nhật Bản
116 Yamaha 1961 149000 Nhật Bản
117 Yamaha 1960 124000 Nhật Bản
118 Yamaha 1959 102000 Nhật Bản
119 Yamaha 1958 89000 Nhật Bản
120 Yamaha 1957 77000 Nhật Bản
121 Yamaha 1956 69300 Nhật Bản
122 Yamaha 1955 63400 Nhật Bản
123 Yamaha 1954 57057 Nhật Bản
124 Yamaha 1953 51266 Nhật Bản
125 Yamaha 1952 47675 Nhật Bản
126 Yamaha 1951 44262 Nhật Bản
127 Yamaha 1950 42073 Nhật Bản
128 Yamaha 1949 40675 Nhật Bản
129 Yamaha 1948 40075 Nhật Bản
130 Yamaha 1947 40000 Nhật Bản
131 Yamaha 1946 39550 Nhật Bản
132 Yamaha 1945 38550 Nhật Bản
133 Yamaha 1944 38000 Nhật Bản
134 Yamaha 1943 37000 Nhật Bản
135 Yamaha 1942 35600 Nhật Bản
136 Yamaha 1941 33800 Nhật Bản
137 Yamaha 1940 31900 Nhật Bản
138 Yamaha 1939 30000 Nhật Bản
139 Yamaha 1938 28000 Nhật Bản
140 Yamaha 1937 25158 Nhật Bản
141 Yamaha 1936 22397 Nhật Bản
142 Yamaha 1935 19895 Nhật Bản
143 Yamaha 1934 17939 Nhật Bản
144 Yamaha 1933 15182 Nhật Bản
145 Yamaha 1932 13368 Nhật Bản
146 Yamaha 1931 11719 Nhật Bản
147 Yamaha 1930 10163 Nhật Bản
148 Yamaha 1929 8928 Nhật Bản
149 Yamaha 1928 7751 Nhật Bản
150 Yamaha 1927 6500 Nhật Bản
151 Yamaha 1926 5700 Nhật Bản
152 Yamaha 1925 4950 Nhật Bản
153 Yamaha 1924 4250 Nhật Bản
154 Yamaha 1923 3650 Nhật Bản
155 Yamaha 1922 3150 Nhật Bản
156 Yamaha 1921 2650 Nhật Bản
157 Yamaha 1920 2100 Nhật Bản
158 Yamaha 1919 1900 Nhật Bản
159 Yamaha 1918 1800 Nhật Bản
160 Yamaha 1917 1700 Nhật Bản
161 Yamaha 1998 5588000 Nhật Bản
162 Yamaha 1999 5810000 Nhật Bản
163 Yamaha 1998 5588000 Nhật Bản
164 Yamaha 1997 5502000 Nhật Bản
165 Yamaha 1996 5448000 Nhật Bản
166 Yamaha 1995 5368000 Nhật Bản
167 Yamaha 1994 5291500 Nhật Bản
168 Yamaha 1993 5181400 Nhật Bản
169 Yamaha 1992 5071800 Nhật Bản
170 Yamaha 1991 4951200 Nhật Bản
171 Yamaha 1990 4810900 Nhật Bản
172 Yamaha 1989 4671400 Nhật Bản
173 Yamaha 1988 4561000 Nhật Bản
174 Yamaha 1987 4351100 Nhật Bản
175 Yamaha 1986 4214600 Nhật Bản
176 Yamaha 1985 4040700 Nhật Bản
177 Yamaha 1984 3891600 Nhật Bản
178 Yamaha 1983 3710500 Nhật Bản
179 Yamaha 1982 3490000 Nhật Bản
180 Yamaha 1981 3270000 Nhật Bản
181 Yamaha 1980 3040000 Nhật Bản
182 Yamaha 1979 2848000 Nhật Bản
183 Yamaha 1978 2580500 Nhật Bản
184 Yamaha 1977 2362000 Nhật Bản
185 Yamaha 1976 2153000 Nhật Bản
186 Yamaha 1975 1935000 Nhật Bản
187 Yamaha 1974 1753500 Nhật Bản
188 Yamaha 1973 1538500 Nhật Bản
189 Yamaha 1972 1358500 Nhật Bản
190 Yamaha 2006 YT285000 Đài Loan
191 Yamaha 2005 YT281000 Đài Loan
192 Yamaha 2004 YT277800 Đài Loan
193 Yamaha 1986 U186000 USA
194 Yamaha 1985 U174000 USA
195 Yamaha 1984 U167000 USA
196 Yamaha 1983 U160000 USA
197 Yamaha 1982 U150000 USA
198 Yamaha 1981 U141000 USA
199 Yamaha 1980 U132000 USA
200 Yamaha 1979 U124000 USA
201 Yamaha 1978 U117000 USA
202 Yamaha 1977 U110000 USA
203 Yamaha 1976 U107000 USA
204 Yamaha 1975 U102000 Indonesia
205 Yamaha 1974 U101000 Indonesia
206 Yamaha 2022 J3900000 Indonesia
207 Yamaha 2021 J3800000 Indonesia
208 Yamaha 2020 J3700000 Indonesia
209 Yamaha 2019 J3600000 Indonesia
210 Yamaha 2018 J3500000 Indonesia
211 Yamaha 2017 J3400000 Indonesia
212 Yamaha 2016 J3300000 Indonesia
213 Yamaha 2015 J3200000 Indonesia
214 Yamaha 2014 J3100000 Indonesia
215 Yamaha 2013 J3000000 Indonesia
216 Yamaha 2012 J2900000 Indonesia
217 Yamaha 2011 J2800000 Indonesia
218 Yamaha 2010 J2700000 Indonesia
219 Yamaha 2009 J2600000 Indonesia
220 Yamaha 2008 J2500000 Indonesia
221 Yamaha 2007 J2400000 Indonesia
222 Yamaha 2006 J2300000 Indonesia
223 Yamaha 2005 J2200000 Indonesia
224 Yamaha 2004 J2100000 Indonesia
225 Yamaha 2003 J2000000 Indonesia
226 Yamaha 2002 J1900000 Indonesia
227 Yamaha 2001 J1800000 Indonesia
228 Yamaha 2000 J1700000 Indonesia
229 Yamaha 1999 J1600000 Indonesia
230 Yamaha 1998 J1500000 Indonesia
231 Yamaha 2004 T294877 USA
232 Yamaha 2003 T283503 USA
233 Yamaha 2002 T275258 USA
234 Yamaha 2001 T265755 USA
235 Yamaha 2000 T251146 USA
236 Yamaha 1999 T237164 USA
237 Yamaha 1998 T224053 USA
238 Yamaha 1997 T212917 USA
239 Yamaha 1996 T202945 USA
240 Yamaha 1995 T189741 USA
241 Yamaha 1994 T177711 USA
242 Yamaha 1993 T167386 USA
243 Yamaha 1992 T155131 USA
244 Yamaha 1991 T143101 USA
245 Yamaha 1990 T132706 USA
246 Yamaha 1989 T122421 USA
247 Yamaha 1988 T110501 USA
248 Yamaha 1987 T101856 USA
249 Yamaha 1986 T100001 USA
250 Yamaha 1986 T504050 USA
251 Yamaha 1986 T502874 USA
252 Yamaha 1985 T500998 USA
253 Yamaha 1984 T500422 USA
254 Yamaha 1983 T500101 USA
255 Yamaha 2021 H0727175 Trung Quốc
256 Yamaha 2020 H0673783 Trung Quốc
257 Yamaha 2019 H0604133 Trung Quốc
258 Yamaha 2018 H0535799 Trung Quốc
259 Yamaha 2017 H0471933 Trung Quốc
260 Yamaha 2016 H0414970 Trung Quốc
261 Yamaha 2015 H0359873 Trung Quốc
262 Yamaha 2014 H0306726 Trung Quốc
263 Yamaha 2013 H0257154 Trung Quốc
264 Yamaha 2012 H0201988 Trung Quốc
265 Yamaha 2011 H0150753 Trung Quốc
266 Yamaha 2010 H0105429 Trung Quốc
267 Yamaha 2009 H0071498 Trung Quốc
268 Yamaha 2008 H0039900 Trung Quốc
269 Yamaha 2007 H0020700 Trung Quốc
270 Yamaha 2006 H0010900 Trung Quốc
271 Yamaha 2005 H0004900 Trung Quốc
272 Yamaha 2004 H0004000 Trung Quốc
273 Yamaha 2021 6520000 Nhật Bản
274 Yamaha 2020 6500000 Nhật Bản
275 Yamaha 2019 6480000 Nhật Bản
276 Yamaha 2018 6460000 Nhật Bản
277 Yamaha 2017 6440000 Nhật Bản
278 Yamaha 2016 6420000 Nhật Bản
279 Yamaha 2015 6400000 Nhật Bản
280 Yamaha 2014 6380000 Nhật Bản
281 Yamaha 2013 6360000 Nhật Bản
282 Yamaha 2012 6340000 Nhật Bản
283 Yamaha 2011 6310000 Nhật Bản
284 Yamaha 2010 6280000 Nhật Bản
285 Yamaha 2009 6250000 Nhật Bản
286 Yamaha 2008 6220000 Nhật Bản
287 Yamaha 2007 6191000 Nhật Bản
288 Yamaha 2006 6145000 Nhật Bản
289 Yamaha 2005 6100000 Nhật Bản
290 Yamaha 2004 6060000 Nhật Bản
291 Yamaha 2003 6020000 Nhật Bản
292 Yamaha 2002 5970000 Nhật Bản
293 Yamaha 2001 5920000 Nhật Bản
294 Yamaha 2000 5860000 Nhật Bản
295 Yamaha 1999 5792000 Nhật Bản
296 Yamaha 1998 5579000 Nhật Bản
297 Yamaha 1997 5530000 Nhật Bản
298 Yamaha 1996 5446000 Nhật Bản
299 Yamaha 1995 5375000 Nhật Bản
300 Yamaha 1994 5296400 Nhật Bản
301 Yamaha 1993 5204100 Nhật Bản
302 Yamaha 1992 5086800 Nhật Bản
303 Yamaha 1991 4967900 Nhật Bản
304 Yamaha 1990 4837200 Nhật Bản
305 Yamaha 1989 4672700 Nhật Bản
306 Yamaha 1988 4491300 Nhật Bản
307 Yamaha 1987 4334800 Nhật Bản
308 Yamaha 1986 4156500 Nhật Bản
309 Yamaha 1985 3987600 Nhật Bản
310 Yamaha 1984 3832200 Nhật Bản
311 Yamaha 1983 3646200 Nhật Bản
312 Yamaha 1982 3465000 Nhật Bản
313 Yamaha 1981 3261000 Nhật Bản
314 Yamaha 1980 3001000 Nhật Bản
315 Yamaha 1979 2810500 Nhật Bản
316 Yamaha 1978 2585000 Nhật Bản
317 Yamaha 1977 2384000 Nhật Bản
318 Yamaha 1976 2154000 Nhật Bản
319 Yamaha 1975 1945000 Nhật Bản
320 Yamaha 1974 1745000 Nhật Bản
321 Yamaha 1973 1510500 Nhật Bản
322 Yamaha 1972 1317500 Nhật Bản
323 Yamaha 1971 1130000 Nhật Bản
324 Yamaha 1970 960000 Nhật Bản
325 Yamaha 1969 805000 Nhật Bản
326 Yamaha 1968 685000 Nhật Bản
327 Yamaha 1967 570000 Nhật Bản
328 Yamaha 1966 489000 Nhật Bản
329 Yamaha 1965 368000 Nhật Bản
330 Yamaha 1964 298000 Nhật Bản
331 Yamaha 1963 237000 Nhật Bản
332 Yamaha 1962 188000 Nhật Bản
333 Yamaha 1961 149000 Nhật Bản
334 Yamaha 1960 124000 Nhật Bản
335 Yamaha 1959 102000 Nhật Bản
336 Yamaha 1958 89000 Nhật Bản
337 Yamaha 1957 77000 Nhật Bản
338 Yamaha 1956 69300 Nhật Bản
339 Yamaha 1955 69299 Nhật Bản
340 Yamaha 1954 57057 Nhật Bản
341 Yamaha 1953 51266 Nhật Bản
342 Yamaha 1952 47675 Nhật Bản
343 Yamaha 1951 44262 Nhật Bản
344 Yamaha 1950 42073 Nhật Bản
345 Yamaha 1949 40675 Nhật Bản
346 Yamaha 1948 40075 Nhật Bản
347 Yamaha 1947 40000 Nhật Bản
348 Yamaha 1946 39550 Nhật Bản
349 Yamaha 1945 38550 Nhật Bản
350 Yamaha 1944 38000 Nhật Bản
351 Yamaha 1943 37000 Nhật Bản
352 Yamaha 1942 35600 Nhật Bản
353 Yamaha 1941 33800 Nhật Bản
354 Yamaha 1940 31900 Nhật Bản
355 Yamaha 1939 30000 Nhật Bản
356 Yamaha 1938 28000 Nhật Bản
357 Yamaha 1937 25158 Nhật Bản
358 Yamaha 1936 22397 Nhật Bản
359 Yamaha 1935 19895 Nhật Bản
360 Yamaha 1934 17939 Nhật Bản
361 Yamaha 1933 15182 Nhật Bản
362 Yamaha 1932 13368 Nhật Bản
363 Yamaha 1931 11719 Nhật Bản
364 Yamaha 1930 10163 Nhật Bản
365 Yamaha 1929 8928 Nhật Bản
366 Yamaha 1928 7751 Nhật Bản
367 Yamaha 1927 6500 Nhật Bản
368 Yamaha 1926 5700 Nhật Bản
369 Yamaha 1925 4950 Nhật Bản
370 Yamaha 1924 4250 Nhật Bản
371 Yamaha 1923 3650 Nhật Bản
372 Yamaha 1922 3150 Nhật Bản
373 Yamaha 1921 2650 Nhật Bản
374 Yamaha 1920 2100 Nhật Bản
375 Yamaha 1919 1900 Nhật Bản
376 Yamaha 1918 1800 Nhật Bản
377 Yamaha 1917 1700 Nhật Bản

Seri đàn piano là gì?

Số seri đàn piano là một dãy ký tự, chủ yếu là số, đôi khi có thêm chữ cái, được nhà sản xuất gán cho từng cây đàn piano khi xuất xưởng. Mỗi cây đàn chỉ có một số seri duy nhất, không trùng lặp với bất kỳ cây nào khác, đóng vai trò như “giấy khai sinh” của đàn.

Ví dụ mã số Seri đàn piano Yamaha
Ví dụ mã số Seri đàn piano Yamaha

Tại sao bạn cần phải biết số Seri khi mua đàn piano?

Số seri sẽ giúp bạn nhận diện chính xác từng cây đàn, xác định nguồn gốc, năm sản xuất, model, nhà máy sản xuất và các thông tin liên quan khác về chiếc đàn piano đó.

  • Xác định tuổi đời, xuất xứ: Dựa vào số seri, bạn có thể tra cứu được năm sản xuất, nơi sản xuất, từ đó đánh giá giá trị thực tế của cây đàn, đặc biệt quan trọng khi mua bán đàn piano cũ.
  • Tránh mua nhầm đàn giả, đàn “dựng”: Số seri là căn cứ để kiểm tra tính chính hãng, đối chiếu với hồ sơ, giấy tờ hoặc tra cứu trên hệ thống của hãng. Đàn bị làm giả, làm lại thường có số seri không khớp với model, không tồn tại trên hệ thống hoặc bị chỉnh sửa, mờ, trầy xước.
  • Định giá và bảo hành: Số seri là thông tin bắt buộc khi định giá lại đàn, bảo hành hoặc sửa chữa tại các trung tâm ủy quyền của hãng như Piano Đức Trí.

Vị trí số seri đàn piano trên các loại đàn phổ biến

Vị trí số seri trên đàn piano cơ (Grand, Upright)

Đàn Grand Piano: Số seri thường được in trực tiếp trên khung kim loại (iron plate) bên trong nắp đàn. Để xem, hãy dựng nắp đàn lên và nhìn phía sau các chốt lên dây (tuning pins), thường nằm ở bên phải hoặc giữa khung đàn.

Số seri đàn piano Grand
Vị trí số seri đàn piano Grand

Đàn Upright Piano (piano đứng): Số seri thường nằm trên khung gang phía bên phải hoặc chính giữa, ngay dưới nắp trên của đàn. Bạn chỉ cần mở nắp trên cùng là có thể nhìn thấy số seri được khắc hoặc in nổi bật trên khung kim loại.

Vị trí số seri đàn piano Upright
Vị trí số seri đàn piano Upright

Một số lưu ý:

  • Ở các hãng như Yamaha, Kawai và Steinway, vị trí số seri có thể khác nhau nhưng đa số đều nằm ở vị trí dễ quan sát ngay khi mở nắp đàn.
  • Một số model đặc biệt có thể đặt số seri ở mặt bên hoặc gần bộ máy cơ. 

Vị trí số seri trên đàn piano điện

Đối với đàn piano điện, số seri và tên model thường được ghi trên nhãn dán ở mặt dưới của phím đàn, mặt sau hoặc dưới đáy đàn. Một số model có thể in số seri ở cạnh bên hoặc phía sau thân đàn.

Hãng Yamaha hướng dẫn: “Tên mẫu máy và số serial được viết trên nhãn dán ở mặt dưới của phím đàn”.

Cách tra cứu năm sản xuất đàn piano qua số seri bằng công cụ tra cứu của Piano Đức Trí

Bước 1: Xác định và nhập số seri đàn piano

Bạn hãy tìm mã số seri của đàn piano dựa theo các vị trí như trên khung kim loại bên trong nắp đàn, gần các chốt lên dây, phía bên phải/mặt sau khung đàn hoặc nhãn dán ở mặt dưới hoặc mặt sau thân đàn.

Bạn ghi lại chính xác dãy số seri (có thể là số hoặc số kết hợp chữ cái).

Bước 2: Truy cập công cụ tra cứu số seri

Mở công cụ kiểm tra số seri trên website của Piano Đức Trí. Giao diện công cụ chúng tôi có các trường nhập số seri và tùy chọn chọn hãng đàn Yamaha, Kawai, Steinway,….

Bước 3: Nhập thông tin và thực hiện tra cứu

  • Bạn nhập số seri vào ô tương ứng.
  • Chọn hãng đàn.
  • Nhấn nút “Tìm kiếm”.

Hoặc bạn cũng có thể nhập ngay mã số seri vào ô tìm kiếm của từng hãng đàn như hình dưới đây để kiểm tra nhanh nhé.

Nhập và tra cứu mã số seri bằng công cụ tra cứu của Piano Đức Trí
Nhập và tra cứu mã số seri bằng công cụ tra cứu của Piano Đức Trí

Bước 4: Đọc kết quả tra cứu

Công cụ sẽ trả về các thông tin sau:

  • Năm sản xuất của cây đàn.
  • Model và nơi sản xuất (nếu có).
  • Thông tin bổ sung như: dòng đàn, series, các lưu ý về xuất xứ.
  • Kết quả sau khi tra cứu mã seri
Kết quả sau khi tra cứu mã seri
Kết quả sau khi tra cứu mã seri

Ví dụ như: 

Số seriHãngModelNăm sản xuấtNơi sản xuất
3120000YamahaU3H1978Nhật Bản

Ví dụ kết quả khi tra cứu bằng công cụ kiểm tra seri đàn piano của Piano Đức Trí

Bước 5: Đối chiếu và xác minh thông tin

So sánh kết quả với giấy tờ, chứng nhận đi kèm đàn khi mua đàn. Nếu thông tin không trùng khớp, bạn phải kiểm tra lại số seri hoặc liên hệ ngay chuyên gia để xác minh thêm.

Đối chiếu mã số seri trên đàn piano của bạn với hệ thông tra cứu của Piano Đức Trí

Đối chiếu mã số seri trên đàn piano của bạn với hệ thông tra cứu của Piano Đức Trí
Đối chiếu mã số seri trên đàn piano của bạn với hệ thông tra cứu của Piano Đức Trí

Một số lưu ý khi sử dụng công cụ tra cứu số seri

  • Đảm bảo nhập đúng và đủ số seri, không thiếu hoặc thừa ký tự.
  • Nếu không tìm thấy kết quả, kiểm tra lại vị trí số seri hoặc thử với các ký hiệu khác (một số model có thể có tiền tố chữ cái đặc biệt).
  • Đối với các hãng lớn như Yamaha, Kawai, bạn có thể đối chiếu thêm với bảng tra cứu số seri công khai để xác thực thông tin.
  • Nếu gặp khó khăn hoặc nghi ngờ về tính xác thực, nên sử dụng dịch vụ kiểm tra chuyên sâu của Piano Đức Trí hoặc liên hệ bộ phận kỹ thuật để nhận được sự hỗ trợ.

Bảng số Seri đàn piano Yamaha, Kawai và Steinway

Yamaha

HãngSố seri UprightĐầu nămSố seri UprightCuối nămSố seri GrandĐầu nămSố seri GrandCuối nămNăm sản xuấtNơi sản xuất
Yamaha17001799170017991917Nhật Bản
Yamaha18001899180018991918Nhật Bản
Yamaha19002099190020991919Nhật Bản
Yamaha21002649210026491920Nhật Bản
Yamaha26503149265031491921Nhật Bản
Yamaha31503649315036491922Nhật Bản
Yamaha36504249365042491923Nhật Bản
Yamaha42504949425049491924Nhật Bản
Yamaha49505699495056991925Nhật Bản
Yamaha57006499570064991926Nhật Bản
Yamaha65007750650077501927Nhật Bản
Yamaha77518927775189271928Nhật Bản
Yamaha8928101628928101621929Nhật Bản
Yamaha101631171810163117181930Nhật Bản
Yamaha117191336711719133671931Nhật Bản
Yamaha133681518113368151811932Nhật Bản
Yamaha151821793815182179381933Nhật Bản
Yamaha179391989417939198941934Nhật Bản
Yamaha198952239619895223961935Nhật Bản
Yamaha223972515722397251571936Nhật Bản
Yamaha251582799925158279991937Nhật Bản
Yamaha280002999928000299991938Nhật Bản
Yamaha300003189930000318991939Nhật Bản
Yamaha319003379931900337991940Nhật Bản
Yamaha338003559933800355991941Nhật Bản
Yamaha356003699935600369991942Nhật Bản
Yamaha370003799937000379991943Nhật Bản
Yamaha380003854938000385491944Nhật Bản
Yamaha385503954938550395491945Nhật Bản
Yamaha395503999939550399991946Nhật Bản
Yamaha400004007440000400741947Nhật Bản
Yamaha400754067440075406741948Nhật Bản
Yamaha406754207240675420721949Nhật Bản
Yamaha420734426142073442611950Nhật Bản
Yamaha442624767444262476741951Nhật Bản
Yamaha476755126547675512651952Nhật Bản
Yamaha512665705651266570561953Nhật Bản
Yamaha570576339957057633991954Nhật Bản
Yamaha634006929963400692991955Nhật Bản
Yamaha693007699969300769991956Nhật Bản
Yamaha770008899977000889991957Nhật Bản
Yamaha89000101999890001019991958Nhật Bản
Yamaha1020001239991020001239991959Nhật Bản
Yamaha1240001489991240001489991960Nhật Bản
Yamaha1490001879991490001879991961Nhật Bản
Yamaha1880002369991880002369991962Nhật Bản
Yamaha2370002979992370002979991963Nhật Bản
Yamaha2980003679992980003679991964Nhật Bản
Yamaha3680004889993680004889991965Nhật Bản
Yamaha4890005699994890005699991966Nhật Bản
Yamaha5700006849995700006849991967Nhật Bản
Yamaha6850008049996850008049991968Nhật Bản
Yamaha8050009599998050009599991969Nhật Bản
Yamaha960000112999996000011299991970Nhật Bản
Yamaha11300001317499113000013174991971Nhật Bản
Yamaha13175001510499135850015384991972Nhật Bản
Yamaha15105001744999153850017534991973Nhật Bản
Yamaha17450001944999175350019349991974Nhật Bản
Yamaha19450002153999193500021529991975Nhật Bản
Yamaha21540002383999215300023619991976Nhật Bản
Yamaha23840002584999236200025804991977Nhật Bản
Yamaha25850002810499258050028479991978Nhật Bản
Yamaha28105003000999284800030399991979Nhật Bản
Yamaha30010003260999304000032699991980Nhật Bản
Yamaha32610003464999327000034899991981Nhật Bản
Yamaha34650003646199349000037104991982Nhật Bản
Yamaha36462003832199371050038915991983Nhật Bản
Yamaha38322003987599389160040406991984Nhật Bản
Yamaha39876004156499404070042145991985Nhật Bản
Yamaha41565004334799421460043510991986Nhật Bản
Yamaha43348004491299435110045609991987Nhật Bản
Yamaha44913004672699456100046713991988Nhật Bản
Yamaha46727004837199467140048108991989Nhật Bản
Yamaha48372004967899481090049511991990Nhật Bản
Yamaha49679005086799495120050717991991Nhật Bản
Yamaha50868005204099507180051813991992Nhật Bản
Yamaha52041005296399518140052914991993Nhật Bản
Yamaha52964005374999529150053679991994Nhật Bản
Yamaha53750005445999536800054479991995Nhật Bản
Yamaha54460005529999544800055019991996Nhật Bản
Yamaha55300005578999550200055879991997Nhật Bản
Yamaha55790005791999558800058099991998Nhật Bản
Yamaha57920005859999581000058100501999Nhật Bản
Yamaha58600005919999586000059199992000Nhật Bản
Yamaha59200005969999592000059699992001Nhật Bản
Yamaha59700006019999597000060199992002Nhật Bản
Yamaha60200006059999602000060599992003Nhật Bản
Yamaha60600006099999606000060999992004Nhật Bản
Yamaha61000006144999610000061449992005Nhật Bản
Yamaha61450006190999614500061909992006Nhật Bản
Yamaha61910006219999619100062199992007Nhật Bản
Yamaha62200006249999622000062499992008Nhật Bản
Yamaha62500006279999625000062799992009Nhật Bản
Yamaha62800006309999628000063099992010Nhật Bản
Yamaha63100006339999631000063399992011Nhật Bản
Yamaha63400006359999634000063599992012Nhật Bản
Yamaha63600006379999636000063799992013Nhật Bản
Yamaha63800006399999638000063999992014Nhật Bản
Yamaha64000006419999640000064199992015Nhật Bản
Yamaha64200006439999642000064399992016Nhật Bản
Yamaha64400006459999644000064599992017Nhật Bản
Yamaha64600006479999646000064799992018Nhật Bản
Yamaha64800006499999648000064999992019Nhật Bản
Yamaha65000006519999650000065199992020Nhật Bản
Yamaha65200006539999652000065399992021Nhật Bản
YamahaH0004000H0004899H0004000H00048992004Trung Quốc
YamahaH0004900H0010999H0004900H00109992005Trung Quốc
YamahaH0010900H0020699H0010900H00206992006Trung Quốc
YamahaH0020700H0039899H0020700H00398992007Trung Quốc
YamahaH0039900H0071497H0039900H00714972008Trung Quốc
YamahaH0071498H0105428H0071498H01054282009Trung Quốc
YamahaH0105429H0150752H0105429H01507522010Trung Quốc
YamahaH0150753H0201987H0150753H02019872011Trung Quốc
YamahaH0201988H0257153H0201988H02571532012Trung Quốc
YamahaH0257154H0306725H0257154H03067252013Trung Quốc
YamahaH0306726H0359872H0306726H03598722014Trung Quốc
YamahaH0359873H0414969H0359873H04149692015Trung Quốc
YamahaH0414970H0471932H0414970H04719322016Trung Quốc
YamahaH0471933H0535798H0471933H05357982017Trung Quốc
YamahaH0535799H0604132H0535799H06041322018Trung Quốc
YamahaH0604133H0673782H0604133H06737822019Trung Quốc
YamahaH0673783H0727174H0673783H07271742020Trung Quốc
YamahaH0727175H780566H0727175H7805662021Trung Quốc
YamahaT500101T500421T500101T5004211983USA
YamahaT500422T500997T500422T5009971984USA
YamahaT500998T502873T500998T5028731985USA
YamahaT502874T504049T502874T5040491986USA
YamahaT504050T504055T504050T5040551986USA
YamahaT100001T101855T100001T1018551986USA
YamahaT101856T110500T101856T1105001987USA
YamahaT110501T122420T110501T1224201988USA
YamahaT122421T132705T122421T1327051989USA
YamahaT132706T143101T132706T1431011990USA
YamahaT143101T155130T143101T1551301991USA
YamahaT155131T167385T155131T1673851992USA
YamahaT167386T177710T167386T1777101993USA
YamahaT177711T189740T177711T1897401994USA
YamahaT189741T202944T189741T2029441995USA
YamahaT202945T212916T202945T2129161996USA
YamahaT212917T224052T212917T2240521997USA
YamahaT224053T237163T224053T2371631998USA
YamahaT237164T251145T237164T2511451999USA
YamahaT251146T265754T251146T2657542000USA
YamahaT265755T275257T265755T2752572001USA
YamahaT275258T283502T275258T2835022002USA
YamahaT283503T294876T283503T2948762003USA
YamahaT294877T294899T294877T2948992004USA
YamahaJ1500000J1599999J1500000J15999991998Indonesia
YamahaJ1600000J1699999J1600000J16999991999Indonesia
YamahaJ1700000J1799999J1700000J17999992000Indonesia
YamahaJ1800000J1899999J1800000J18999992001Indonesia
YamahaJ1900000J1999999J1900000J19999992002Indonesia
YamahaJ2000000J2099999J2000000J20999992003Indonesia
YamahaJ2100000J2199999J2100000J21999992004Indonesia
YamahaJ2200000J2299999J2200000J22999992005Indonesia
YamahaJ2300000J2399999J2300000J23999992006Indonesia
YamahaJ2400000J2499999J2400000J24999992007Indonesia
YamahaJ2500000J2599999J2500000J25999992008Indonesia
YamahaJ2600000J2699999J2600000J26999992009Indonesia
YamahaJ2700000J2799999J2700000J27999992010Indonesia
YamahaJ2800000J2899999J2800000J28999992011Indonesia
YamahaJ2900000J2999999J2900000J29999992012Indonesia
YamahaJ3000000J3099999J3000000J30999992013Indonesia
YamahaJ3100000J3199999J3100000J31999992014Indonesia
YamahaJ3200000J3299999J3200000J32999992015Indonesia
YamahaJ3300000J3399999J3300000J33999992016Indonesia
YamahaJ3400000J3499999J3400000J34999992017Indonesia
YamahaJ3500000J3599999J3500000J35999992018Indonesia
YamahaJ3600000J3699999J3600000J36999992019Indonesia
YamahaJ3700000J3799999J3700000J37999992020Indonesia
YamahaJ3800000J3899999J3800000J38999992021Indonesia
YamahaJ3900000J3999999J3900000J39999992022Indonesia
YamahaU101000U101999U101000U1019991974Indonesia
YamahaU102000U106999U102000U1069991975Indonesia
YamahaU107000U109999U107000U1099991976USA
YamahaU110000U116999U110000U1169991977USA
YamahaU117000U123999U117000U1239991978USA
YamahaU124000U131999U124000U1319991979USA
YamahaU132000U140999U132000U1409991980USA
YamahaU141000U149999U141000U1499991981USA
YamahaU150000U159999U150000U1599991982USA
YamahaU160000U166999U160000U1669991983USA
YamahaU167000U173999U167000U1739991984USA
YamahaU174000U185999U174000U1859991985USA
YamahaU186000U186500U186000U1865001986USA
YamahaYT277800YT280999YT277800YT2809992004Đài Loan
YamahaYT281000YT284999YT281000YT2849992005Đài Loan
YamahaYT285000YT285500YT285000YT2855002006Đài Loan
Bảng số Seri đàn piano Yamaha

Kawai

HãngNăm sản xuấtNơi sản xuấtSố seriSố bắt đầuSố kết thúc
Kawai1927Nhật Bản420042004799
Kawai1928Nhật Bản480048005399
Kawai1929Nhật Bản540054005999
Kawai1930Nhật Bản600060008349
Kawai1935Nhật Bản835083509599
Kawai1940Nhật Bản9600960011999
Kawai1945Nhật Bản120001200014199
Kawai1950Nhật Bản142001420014999
Kawai1952Nhật Bản150001500016199
Kawai1953Nhật Bản162001620018599
Kawai1954Nhật Bản186001860020589
Kawai1955Nhật Bản205902059021299
Kawai1956Nhật Bản213002130022499
Kawai1957Nhật Bản225002250023199
Kawai1958Nhật Bản232002320025999
Kawai1960Nhật Bản260002600034499
Kawai1961Nhật Bản345003450075759
Kawai1962Nhật Bản757607576085621
Kawai1963Nhật Bản8562285622132306
Kawai1964Nhật Bản132307132307163177
Kawai1965Nhật Bản163178163178203432
Kawai1966Nhật Bản203433203433251659
Kawai1967Nhật Bản251660251660303685
Kawai1968Nhật Bản303686303686369087
Kawai1969Nhật Bản369088369088425120
Kawai1970Nhật Bản425121425121488833
Kawai1971Nhật Bản488834488834558215
Kawai1972Nhật Bản558216558216633600
Kawai1973Nhật Bản633601633601718767
Kawai1974Nhật Bản718768718768785567
Kawai1975Nhật Bản785568785568844361
Kawai1976Nhật Bản844362844362904383
Kawai1977Nhật Bản904384904384973489
Kawai1978Nhật Bản9734909734901067129
Kawai1979Nhật Bản106713010671301126365
Kawai1980Nhật Bản112636611263661219354
Kawai1981Nhật Bản121935512193551299999
Kawai1982Nhật Bản130000013000001379999
Kawai1983Nhật Bản138000013800001474999
Kawai1984Nhật Bản147500014750001549999
Kawai1985Nhật Bản155000015500001630499
Kawai1986Nhật Bản163050016305001706249
Kawai1987Nhật Bản170625017062501781249
Kawai1988Nhật Bản178125017812501856249
Kawai1989Nhật Bản185625018562501949999
Kawai1990Nhật Bản195000019500001999999
Kawai1991Nhật Bản200000020000002049999
Kawai1992Nhật Bản205000020500002099999
Kawai1993Nhật Bản210000021000002160742
Kawai1994Nhật Bản216074321607432197502
Kawai1995Nhật Bản219750321975032244231
Kawai1996Nhật Bản224423222442322279942
Kawai1997Nhật Bản227994322799432314042
Kawai1998Nhật Bản231404323140432349999
Kawai1999Nhật Bản235000023500002379999
Kawai2000Nhật Bản238000023800002409999
Kawai2001Nhật Bản241000024100002429999
Kawai2002Nhật Bản243000024300002465999
Kawai2003Nhật Bản246600024660002494999
Kawai2004Nhật Bản249500024950002517999
Kawai2005Nhật Bản251800025180002542999
Kawai2006Nhật Bản254300025430002565999
Kawai2007Nhật Bản256600025660002584999
Kawai2008Nhật Bản258500025850002601999
Kawai2009Nhật Bản260200026020002614999
Kawai2010Nhật Bản261500026150002627999
Kawai2011Nhật Bản262800026280002638999
Kawai2012Nhật Bản263900026390002650999
Kawai2013Nhật Bản265100026510002663999
Kawai2014Nhật Bản266400026640002674999
Kawai2015Nhật Bản267500026750002685999
Kawai2016Nhật Bản268600026860002699999
Kawai2017Nhật Bản270000027000002709999
Kawai2018Nhật Bản271000027100002729999
Kawai2019Nhật Bản273000027300002739999
Kawai2020Nhật Bản274000027400002749999
Kawai2021Nhật Bản275000027500002769999
Kawai2022Nhật Bản277000027700002779999
Kawai2023Nhật Bản278000027800002790000
Kawai1988USAA6904A6904A7499
Kawai1989USAA7500A7500A10199
Kawai1990USAA10200A10200A21299
Kawai1991USAA21300A21300A30514
Kawai1992USAA30515A30515A39266
Kawai1993USAA39267A39267A49070
Kawai1994USAA49071A49071A56688
Kawai1995USAA56689A56689A63999
Kawai1996USAA64000A64000A73999
Kawai1997USAA74000A74000A80999
Kawai1998USAA81000A81000A89999
Kawai1999USAA90000A90000A95999
Kawai2000USAA96000A96000A99999
Kawai2001USAA100000A100000A103999
Kawai2002USAA104000A104000A110999
Kawai2003USAA111000A111000A115299
Kawai2004USAA115300A115300A115500
Kawai2003IndonesiaF000200F000200F002199
Kawai2004IndonesiaF002200F002200F004699
Kawai2005IndonesiaF004700F004700F010599
Kawai2006IndonesiaF010600F010600F018699
Kawai2007IndonesiaF018700F018700F030499
Kawai2008IndonesiaF030500F030500F040084
Kawai2009IndonesiaF040085F040085F048999
Kawai2010IndonesiaF049000F049000F057699
Kawai2011IndonesiaF057700F057700F067899
Kawai2012IndonesiaF067900F067900F079999
Kawai2013IndonesiaF080000F080000F091999
Kawai2014IndonesiaF092000F092000F101999
Kawai2015IndonesiaF102000F102000F111999
Kawai2016IndonesiaF112000F112000F121999
Kawai2017IndonesiaF122000F122000F131999
Kawai2018IndonesiaF132000F132000F141999
Kawai2019IndonesiaF142000F142000F154999
Kawai2020IndonesiaF155000F155000F164999
Kawai2021IndonesiaF165000F165000F179999
Kawai2022IndonesiaF180000F180000F189999
Kawai2023IndonesiaF190000F190000F199000
Kawai2001Canada200002000020999
Kawai2002Canada210002100022999
Kawai2003Canada230002300025999
Kawai2004Canada260002600029999
Kawai2005Canada300003000031999
Kawai2006Canada320003200033999
Kawai2007Canada340003400036799
Kawai2008Canada368003680037899
Kawai2009Canada379003790038899
Kawai2010Canada389003890039999
Kawai2011Canada400004000040999
Kawai2012Canada410004100041999
Kawai2013Canada420004200043000
Bảng số Seri đàn piano Kawai

Steinway

HãngNăm sản xuấtSố seriSố bắt đầuSố kết thúc
Steinway & Sons1856100010001999
Steinway & Sons1858200020002999
Steinway & Sons1860300030004999
Steinway & Sons1861500050006999
Steinway & Sons1863700070008999
Steinway & Sons18649000900010999
Steinway & Sons1865110001100012999
Steinway & Sons1866130001300014999
Steinway & Sons1867150001500016999
Steinway & Sons1868170001700018999
Steinway & Sons1869190001900020999
Steinway & Sons1870210002100022999
Steinway & Sons1871230002300024999
Steinway & Sons1872250002500026999
Steinway & Sons1873270002700028999
Steinway & Sons1874290002900030999
Steinway & Sons1875310003100032999
Steinway & Sons1876330003300034999
Steinway & Sons1877350003500044999
Steinway & Sons1881450004500049999
Steinway & Sons1883500005000054999
Steinway & Sons1886550005500059999
Steinway & Sons1887600006000064999
Steinway & Sons1889650006500069999
Steinway & Sons1891700007000074999
Steinway & Sons1893750007500079999
Steinway & Sons1894800008000084999
Steinway & Sons1896850008500089999
Steinway & Sons1898900009000094999
Steinway & Sons1900950009500099999
Steinway & Sons1901100000100000104999
Steinway & Sons1902105000105000109999
Steinway & Sons1904110000110000114999
Steinway & Sons1905115000115000119999
Steinway & Sons1906120000120000124999
Steinway & Sons1907125000125000129999
Steinway & Sons1908130000130000134999
Steinway & Sons1909135000135000139999
Steinway & Sons1910140000140000149999
Steinway & Sons1911150000150000154999
Steinway & Sons1912155000155000159999
Steinway & Sons1913160000160000164999
Steinway & Sons1914165000165000169999
Steinway & Sons1915170000170000174999
Steinway & Sons1916175000175000184999
Steinway & Sons1917185000185000189999
Steinway & Sons1918190000190000194999
Steinway & Sons1919195000195000199999
Steinway & Sons1920200000200000204999
Steinway & Sons1921205000205000209999
Steinway & Sons1922210000210000219999
Steinway & Sons1923220000220000224999
Steinway & Sons1924225000225000234999
Steinway & Sons1925235000235000239999
Steinway & Sons1926240000240000254999
Steinway & Sons1927255000255000259999
Steinway & Sons1928260000260000264999
Steinway & Sons1929265000265000269999
Steinway & Sons1930270000270000270999
Steinway & Sons1931271000271000273999
Steinway & Sons1932274000274000275999
Steinway & Sons1933276000276000277999
Steinway & Sons1934278000278000278999
Steinway & Sons1935279000279000283999
Steinway & Sons1936284000284000288999
Steinway & Sons1937289000289000289999
Steinway & Sons1938290000290000293999
Steinway & Sons1939294000294000299999
Steinway & Sons1940300000300000304999
Steinway & Sons1941305000305000309999
Steinway & Sons1942310000310000313999
Steinway & Sons1943314000314000315999
Steinway & Sons1944316000316000316999
Steinway & Sons1945317000317000318999
Steinway & Sons1946319000319000321999
Steinway & Sons1947322000322000323999
Steinway & Sons1948324000324000327999
Steinway & Sons1949328000328000330999
Steinway & Sons1950331000331000333999
Steinway & Sons1951334000334000336999
Steinway & Sons1952337000337000339999
Steinway & Sons1953340000340000342999
Steinway & Sons1954343000343000346499
Steinway & Sons1955346500346500349999
Steinway & Sons1956350000350000354999
Steinway & Sons1957355000355000357999
Steinway & Sons1958358000358000361999
Steinway & Sons1959362000362000365999
Steinway & Sons1960366000366000369999
Steinway & Sons1961370000370000374999
Steinway & Sons1962375000375000379999
Steinway & Sons1963380000380000384999
Steinway & Sons1964385000385000389999
Steinway & Sons1965390000390000394999
Steinway & Sons1966395000395000399999
Steinway & Sons1967400000400000404999
Steinway & Sons1968405000405000411999
Steinway & Sons1969412000412000417999
Steinway & Sons1970418000418000422999
Steinway & Sons1971423000423000425999
Steinway & Sons1972426000426000430999
Steinway & Sons1973431000431000435999
Steinway & Sons1974436000436000438999
Steinway & Sons1975439000439000444999
Steinway & Sons1976445000445000449999
Steinway & Sons1977450000450000455299
Steinway & Sons1978455300455300462999
Steinway & Sons1979463000463000468499
Steinway & Sons1980468500468500473499
Steinway & Sons1981473500473500478499
Steinway & Sons1982478500478500482999
Steinway & Sons1983483000483000487999
Steinway & Sons1984488000488000492999
Steinway & Sons1985493000493000497999
Steinway & Sons1986498000498000502999
Steinway & Sons1987503000503000507699
Steinway & Sons1988507700507700512599
Steinway & Sons1989512600512600516699
Steinway & Sons1990516700516700520999
Steinway & Sons1991521000521000523499
Steinway & Sons1992523500523500526999
Steinway & Sons1993527000527000529999
Steinway & Sons1994530000530000533499
Steinway & Sons1995533500533500537199
Steinway & Sons1996537200537200540699
Steinway & Sons1997540700540700545599
Steinway & Sons1998545600545600549599
Steinway & Sons1999549600549600553999
Steinway & Sons2000554000554000557999
Steinway & Sons2001558000558000562499
Steinway & Sons2002562500562500566999
Steinway & Sons2003567000567000570999
Steinway & Sons2004571000571000574499
Steinway & Sons2005574500574500578499
Steinway & Sons2006578500578500582499
Steinway & Sons2007582500582500584599
Steinway & Sons2008584600584600587499
Steinway & Sons2009587500587500589499
Steinway & Sons2010589500589500591999
Steinway & Sons2012592000592000594499
Steinway & Sons2013594500594500597499
Steinway & Sons2014597500597500599999
Steinway & Sons2015600000600000602999
Steinway & Sons2016603000603000606499
Steinway & Sons2017606500606500608499
Steinway & Sons2018608500608500611499
Steinway & Sons2019611500611500613999
Steinway & Sons2020614000614000616999
Steinway & Sons2021617000617000619999
Steinway & Sons2022620000620000621999
Bảng số Seri đàn piano Steinway

Cách nhận biết số seri thật và giả

Cách 1. Đối chiếu số seri với hệ thống của hãng

Số seri thật sẽ tra cứu được trên website chính hãng hoặc bảng tra cứu số seri, cho ra thông tin trùng khớp về model, năm sản xuất, nơi sản xuất. Bạn có thể dùng công cụ kiểm tra số seri đàn piano của Piano Đức Trí để kiểm tra thử số seri chiếc đàn piano của mình nhé.

Cách 2. Kiểm tra hình thức số seri

Số seri thật thường rõ nét, không bị mờ, không trầy xước, không có dấu hiệu tẩy xóa. Số seri giả hoặc đã bị thay đổi thường có dấu hiệu cạo sửa, in lại hoặc dán đè.

Cách 3. Đối chiếu với giấy tờ

Số seri trên đàn phải khớp với số seri trên giấy khai sinh, chứng nhận nhập khẩu (C/O, C/Q) nếu có. Nếu không khớp thì rất có khả năng chiếc đàn bị làm giả hoặc “dựng lại”.

Cách 4. Kiểm tra linh kiện bên trong 

Đàn thật có linh kiện nguyên bản, tem nhãn sắc nét, búa đàn, khung sắt đúng chuẩn hãng. Đàn giả thường sử dụng linh kiện thay thế kém chất lượng, hoặc lấy khung đàn cũ “độ” lại.

Cách 5. Nhờ chuyên gia kiểm tra

Khi nghi ngờ, bạn nên nhờ kỹ thuật viên hoặc trung tâm nhạc cụ uy tín như Piano Đức Trí để kiểm tra tổng thể đàn, đặc biệt là các chi tiết máy cơ, pedal, búa đàn và số seri.

Kiểm tra, thẩm định và tư vấn đàn piano uy tín tại Piano Đức Trí

Tại Piano Đức Trí, chúng tôi hiểu rõ những băn khoăn của bạn khi đứng trước một cây đàn piano. Đó là lý do chúng tôi cung cấp dịch vụ kiểm tra số seri chuyên sâu và xác thực đàn piano cũ một cách toàn diện. Chúng tôi không chỉ đơn thuần tra cứu năm sản xuất mà còn:

  • Kiểm tra tính xác thực của số seri: Đối chiếu với các dữ liệu chính hãng, phát hiện dấu hiệu làm giả, chỉnh sửa số seri.
  • Thẩm định tổng thể tình trạng đàn: Từ cấu trúc bên trong (khung gang, bảng cộng hưởng), hệ thống máy cơ (búa, dây đàn, chốt lên dây), bàn phím, pedal cho đến vỏ ngoài.
  • Đánh giá giá trị thực tế: Dựa trên tuổi đời, tình trạng, mức độ sử dụng và thương hiệu để đưa ra định giá khách quan, giúp bạn mua được đàn với giá tốt nhất hoặc bán đàn được giá cao nhất.
Đội ngũ kĩ thuật viên và chuyên gia thẩm định đàn piano tại Piano Đức Trí
Đội ngũ kĩ thuật viên và chuyên gia thẩm định đàn piano tại Piano Đức Trí

Hãy liên hệ với Piano Đức Trí qua nút liên hệ Zalo, số điện thoại hoặc để lại thông tin ở Form liên hệ để được chúng tôi tư vấn chi tiết hơn nhé.

  • Địa chỉ showroom 1: Lầu 2 – Toà Nhà GMG – 545 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM
  • Địa chỉ showroom 2: 658/13 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Tân Bình, Hồ Chí Minh
  • Website: pianoductri.com
  • Số điện thoại: 090 991 6696
  • Zalo: 090 991 6696

Thời gian phản hồi của Piano Đức Trí chỉ trong vòng 01 ngày làm việc.

Thông tin thống kê thực tế về số seri đàn piano

95% đàn piano cũ tại Việt Nam là hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất từ năm 1970 trở đi, số seri thường có 6-7 chữ số.

Các hãng lớn như Yamaha, Kawai có hệ thống tra cứu số seri công khai và minh bạch, giúp người dùng dễ dàng xác minh thông tin đàn. 

Số seri đàn piano Yamaha sản xuất tại Nhật Bản thường chỉ gồm các chữ số, còn seri có tiền tố chữ cái như “J”, “T”, “H”… thường là đàn sản xuất tại Indonesia, Mỹ, Trung Quốc, Đài Loan.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Làm sao để biết số seri đàn piano nằm ở đâu?

Đối với đàn piano cơ (grand hoặc upright), số seri thường được in hoặc khắc trên khung kim loại bên trong nắp đàn, gần các chốt lên dây (tuning pins), hoặc ở bên phải/mặt sau khung đàn.

Đàn piano điện thường có số seri trên nhãn dán mặt dưới hoặc mặt sau thân đàn.

Tùy hãng và model mà vị trí có thể khác nhau, nhưng đa phần đều nằm ở vị trí dễ quan sát khi mở nắp đàn

Kiểm tra số seri có giúp xác định chính xác năm sản xuất không?

Có. Số seri sẽ cho bạn biết năm sản xuất chính xác của cây đàn piano, dựa vào bảng mã số seri do nhà sản xuất cung cấp.

Tuy nhiên, bạn cần đối chiếu số seri với giấy tờ đi kèm để tránh trường hợp số seri bị làm giả hoặc chỉnh sửa.

Có thể tự kiểm tra số seri tại nhà hay cần chuyên gia?

Bạn hoàn toàn có thể tự kiểm tra số seri tại nhà nếu biết vị trí số Seri và cách tìm đúng, đặc biệt với đàn piano cơ khi mở nắp đàn.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi mua bán đàn cũ, nên nhờ chuyên gia hoặc các đơn vị uy tín hỗ trợ kiểm tra và thẩm định.

Nếu số seri bị mờ hoặc mất thì làm sao kiểm tra nguồn gốc đàn?

Liên hệ các trung tâm hoặc hãng đàn để được hỗ trợ xác minh chuyên sâu

Kiểm tra các giấy tờ liên quan như giấy khai sinh đàn, chứng nhận nhập khẩu (C/O, C/Q).

Nhờ chuyên gia thẩm định dựa trên các đặc điểm kỹ thuật, linh kiện, cấu trúc bên trong đàn để xác định nguồn gốc và tuổi đời.

XEM THÊM