| Mục thông số |
Chi tiết kỹ thuật sản phẩm |
| Tên model và thương hiệu |
Bösendorfer Model 214VC |
| Mã sản phẩm |
214VC |
| Xuất xứ / Nơi sản xuất |
Áo (Made in Austria) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
214 x 151 x 102 cm |
| Trọng lượng |
367 kg |
| Loại đàn |
Grand Piano (Đại dương cầm) |
| Màu sắc / Lớp hoàn thiện |
Đen bóng (Polished Ebony – PE) là tiêu chuẩn, tùy chọn các màu sắc khác và vân gỗ. |
| Mục đích sử dụng |
Biểu diễn chuyên nghiệp, phòng thu cao cấp, nhạc viện, sử dụng tại gia cho người chơi cao cấp |
| Số phím |
88 phím tiêu chuẩn |
| Loại bàn phím |
Bàn phím gỗ được cân bằng và trọng lượng hóa thủ công |
| Chất liệu phím |
Phím trắng: Ivorine (giả ngà) hoặc Acrylic; Phím đen: Phenolic hoặc gỗ mun. |
| Số pedal |
3 pedal |
| Chức năng pedal |
Soft (giảm âm), Sostenuto (giữ âm giữa), Damper (vang âm) |
| Pedal trung có Sostenuto không |
Có chức năng Sostenuto đầy đủ. |
| Loại bộ máy (Action) |
Bộ máy (action) được tinh chỉnh riêng cho Bösendorfer bởi Renner (Custom Renner Action) |
| Chất liệu bộ máy |
Gỗ cứng (Hard Rock Maple) |
| Cấu trúc escapement |
Có cấu trúc escapement đặc trưng của Grand piano |
| Loại hammer (Búa đàn) |
Búa Bösendorfer sản xuất nội bộ (hoặc bởi Abel). |
| Vật liệu búa đàn |
Nỉ lông cừu cao cấp được ép chặt (underfelt) |
| Chất liệu soundboard |
Gỗ vân sam (spruce) vùng núi cao của Áo nguyên tấm (Solid Austrian Spruce Tonewood) |
| Công nghệ soundboard |
Sử dụng nguyên lý thùng cộng hưởng toàn bộ thân đàn (resonance case principle), thiết kế Diaphragmatic® Soundboard |
| Số lượng bảng cộng hưởng (Ribs) |
Các xương sườn bằng gỗ thông chắc chắn, đặt thủ công. |
| Loại và nguồn gốc dây đàn |
Dây đàn độc quyền của Bösendorfer, dây bass được cuộn thủ công (hand-wound bass strings) |
| Cấu trúc khung sắt |
Khung gang đúc nguyên khối (Full cast iron frame), đúc cát truyền thống (Traditional Sand Cast) |
| Pinblock (Khối giữ chốt dây) |
Thiết kế Open Pinblock gồm nhiều lớp gỗ phong (maple) ép chặt |
| Chốt pin (Tuning Pins) |
Chốt pin chắc chắn, ổn định âm cao. |
| Âm sắc |
Âm thanh đặc trưng của Bösendorfer: ấm áp, phong phú, độ vang sâu lắng, dải động rộng |
| Độ phản hồi phím |
Cực kỳ nhạy bén, kiểm soát sắc thái âm nhạc tinh tế, khả năng lặp phím nhanh |
| Độ bền âm |
Sustain (độ ngân) rất tốt. |
| Nắp đàn có thanh chống |
Có thanh chống nắp đàn (2 nấc). |
| Bánh xe |
Bánh xe đúc bằng đồng thau. |