Bàn phím
TP-100 LR: 88 – Hành động phím búa – Tiếp điểm ba
Công nghệ/CPU
lõi tứ Cortex @ 1.0 GHz bộ nhớ 2GB
Bộ tạo âm
T2L: công nghệ lấy mẫu và mô hình hóa
Lấy mẫu
Kích thước sóng XXL, ghi âm ba chiều lên tới 15 giây ở các nốt piano thấp hơn
Định dạng sóng âm thanh
Tuyến tính 24 bit – 48 KHz (Xử lý nội bộ và DSP ở mức nổi 32 bit)
Chuyển Đổi Tương Tự Kỹ Thuật Số (DAC)
Tuyến tính 24 bit – 48 KHz, dải động, S/N:106dB
Đa âm tối đa
Không giới hạn với Bộ dao động 320
Âm thanh
80 âm thanh +Người dùng có thể tải xuống từ trang web (Sound Font Tương thích SF2), sử dụng công nghệ “thay đổi liền mạch” khi thu hồi âm thanh
Ký ức
Nội bộ: 20 – Người dùng: có thể tải không giới hạn từ Bộ nhớ USB
Bộ nhớ sóng
Người dùng có thể thay đổi hoàn toàn 1,5 GB với định dạng DEXIBELL và Sound Font SF2
Chế độ bàn phím
Lớp – Chia -4 tay
Độ nhạy cảm ứng
7 loại + Đã sửa
Các hiệu ứng
6 Hiệu ứng DSP độc lập x 17 loại ( 2 x Chính, 2 x Ghép đôi, 2 x Dưới) sử dụng công nghệ “thay đổi liền mạch” khi thu hồi hiệu ứng
Mic Trong Hiệu Ứng
Không có sẵn
Bộ chỉnh âm chính
Bộ cân bằng kỹ thuật số 3 băng tần
Người chơi
.wav, .aiff, .mp3, ở mọi định dạng, tần suất và tốc độ bit
Máy ghi âm
.wav (48 kHz, nổi 32-bit) trên Bộ nhớ USB
Điều chỉnh chính
415,4 Hz đến 466,1 Hz (có thể điều chỉnh mức tăng 0,1 Hz) + 2 cài đặt trước (440 Hz, 442 Hz)
Tính khí người dùng
3 người dùng
Mẫu nhịp điệu
ỨNG DỤNG X MURE cho i-Phone và i-Pad (MIỄN PHÍ) với các mẫu âm thanh đa bản nhạc
máy đếm nhịp
Wiith TAP Tempo + 13 cài đặt trước nhịp độ tiêu chuẩn
Âm nhạc nghỉ ngơi
Đã sửa ở trên cùng
Đầu nối
Giắc cắm OUTPUT (L/MONO, R): loại điện thoại 1/4 inch
ĐIỆN THOẠI: 2: 1 Jack loại điện thoại 1/4 inch, 1 giắc cắm mini
BÀN ĐẠP: Bàn đạp hành động giảm chấn lũy tiến với mô phỏng cộng hưởng giao cảm, Bàn đạp mềm lũy tiến / chức năng có thể gán, Bàn đạp Sostenuto với mô phỏng cộng hưởng giao cảm / chức năng có thể gán
USB: TO HOST (MIDI & Digital Audio IN/OUT), TO DEVICE (Memory & MIDI)
AUDIO/AUX IN:AUX IN: 1 jack 1/4 inch loại điện thoại
Trưng bày
Đồ họa LCD 128 x 64 chấm Organic LED, loại có độ tương phản cao
Diễn giả
2 toàn dải x 8,9 cm (3,5 inch)
Công suất đầu ra định mức
Tối đa 35 W x 2 @ THD+N < 0,1%
DSP trên BỘ KHUẾCH ĐẠI
Dynamic EQ – Máy nén 3 băng tần
Tự động bật nguồn sau khi tắt máy
Không có sẵn
Mức âm lượng SPL
Tối đa 108,1 dB
Sự tiêu thụ năng lượng
STAND BY: < 0,2 W TỐI ĐA: 32 W “ErP” MỨC VI cho hiệu suất tiếng vang khi tiêu thụ ở chế độ chờ
Kích thước
Chiều rộng: 1.420 mm – 55,9″ Chiều sâu: 361 mm – 14,2″ Chiều cao: 787 mm – 31,0″