Yamaha P-S500

39,000,000 40,190,000
Màu sắc ĐenTrắng
GỌI 0909 916 696


    CAM KẾT CỦA PIANO ĐỨC TRÍ

    • Sản phẩm chính hãng, giá tốt nhất
    • Sản phẩm đầy đủ CO/CQ, chứng từ rõ ràng
    • Hỗ trợ đổi - trả - nâng cấp tiết kiệm chi phí

    Đàn Piano Yamaha P-S500 – Bước Cải Tiến Ấn Tượng

    ĐIỀU KHIỂN TRỰC QUAN BẰNG THIẾT BỊ THÔNG MINH – YAMAHA P-S500

    Chỉ cần kết nối Yamaha P-S500 với thiết bị thông minh và sử dụng ứng dụng Smart Pianist chuyên dụng để truy cập vào mọi công cụ điều khiển và thiết lập cho nhạc cụ. Bạn còn có thể thoải mái sử dụng các tính năng mạnh mẽ như sử dụng ứng dụng để tạo bản nhạc từ các bài hát yêu thích của mình, cho phép bạn học và chơi theo. (đàn pinao điện)

    A Yamaha P-S500 digital piano on a desk

    STREAM LIGHTS CHỈ LỐI CHO BẠN

    Đèn đỏ và xanh trên các phím đàn chỉ cho bạn cần chơi phím nào và khi nào chơi. Tính năng đặc biệt này giúp bạn học chơi và luyện đàn mà không cần học đọc nhạc, khiến quá trình học đàn thú vị hơn bao giờ hết! (piano yamaha P-s500) The Yamaha P-S500 Stream Lights

    Chơi các bản nhạc mà bạn yêu thích từ thư viện tích hợp sẵn

    Yamaha P-S500 có 403 bản nhạc tích hợp sẵn, thuộc nhiều thể loại từ nhạc pop cho tới các tác phẩm nhạc cổ điển. Bạn có thể chơi giai điệu trên nền nhạc đệm của cả một ban nhạc đầy đủ. Tính năng Audio to Score mạnh mẽ tự động lập phần nhạc đệm từ các bài mà bạn yêu thích, do vậy bạn có thể thoải mái chơi theo cùng bản nhạc gốc.  (piano điện)

    A Yamaha P-S500 digital piano in a room
    Xem thêm
    5/5 - (190 bình chọn)

    Thông số kỹ thuật

    P-S500
    Ghi chú (*) Có các tính năng này khi kết nối với Smart Pianist
    Kích thước Rộng 1.329 mm (52-5/16″)
    Cao 167 mm (6-9/16″)
    Dày 410 mm (16-1/8″)
    Trọng lượng Trọng lượng 21,8 kg (48 lb, 1 oz)
    Hộp đựng Rộng 1.457 mm (57-3/8”)
    Cao 311 mm (12-1/4”)
    Dày 531 mm (20-7/8”)
    Bàn phím Số phím 88
    Loại Phím đàn GHS (Graded Hammer Standard – Phân loại búa tiêu chuẩn) với mặt phím màu đen nhám
    Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
    Hiển thị Loại LCD đa điểm
    Kích cỡ 80 × 16 điểm
    Ngôn ngữ English, Japanese
    Chức năng hiển thị điểm Có (*)
    Chức năng hiển thị lời bài hát Có (*)
    Bảng điều khiển Loại Màn hình cảm ứng
    Ngôn ngữ Tiếng Anh
    Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
    Lấy mẫu song âm Binaural Có (Chỉ có “CFX Grand”)
    Virtual Resonance Modeling (VRM)
    Mẫu Key-off
    Đa âm (tối đa) 256
    Cài đặt sẵn Số giọng 660 (Khi không kết nối với Smart Pianist: 100)
    Giọng Đặc trưng 13 tiếng VRM, 111 Super Articulation, 25 Natural! Tiếng nhạc, 27 Sweet! (độc tấu) Tiếng nhạc, 47 Cool! (điện tử) Tiếng nhạc, 58 Live! (hòa tấu) Tiếng nhạc, 29 tiếng sáo Organ! Tiếng nhạc cụ
    Tính tương thích (Để phát lại bản nhạc) XG, GS, GM, GM2
    Loại Tiếng Vang 58 kiểu (Khi không kết nối với Smart Pianist: 5 kiểu)
    EQ Master 5 Cài sẵn + Của người dùng (*)
    Kiểm soát âm thông minh (IAC)
    Stereophonic Optimizer
    Hòa Âm Giọng Có (44 Cài sẵn)(*)
    Các chức năng Kép/Trộn âm Có (*)
    Tách tiếng Có (*)
    Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 370 (Khi không kết nối với Smart Pianist: 100)
    Tiết tấu đặc trưng 328 Giai điệu chuyên nghiệp, 25 giai điệu tập, 3 giai điệu chơi tự do, 13 giai điệu piano
    Phân ngón Nhận diện hợp âm toàn bộ, Nhận diện hợp âm quãng thấp (*)
    Kiểm soát Tiết Tấu DẠO ĐẦU x 1, KẾT THÚC x 1, CHÍNH x 4
    Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 403 (Khi không kết nối với Smart Pianist: 100)
    Thu âm Số lượng track 16 (*)
    Dung Lượng Dữ Liệu Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
    Chức năng thu âm Có (*)
    Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
    Thu âm SMF (Định dạng 0)
    Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Phím đúng, Bất kỳ phím nào (*), Nhịp của bạn (*)
    Đèn hướng dẫn Stream Lights (4 bước)
    Buồng Piano Có (*)
    Đầu thu âm USB Phát lại Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh
    Thu âm WAV/AAC
    USB Audio Giàn trãi thời gian Có (*)
    Chuyển độ cao Có (*)
    Hủy giọng Triệt tiêu giai điệu (*)
    Tổng hợp Bộ đếm nhịp
    Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo
    Dịch giọng -12 – 0 – +12
    Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
    Loại âm giai 9 (*)
    Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
    Audio to Score Có (*)
    Bộ nhớ đăng ký Registration Memory Có (*)
    Lưu trữ Bộ nhớ trong Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
    Đĩa ngoài Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
    Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
    Micro Ngõ vào Mic (Giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
    AUX IN Stereo mini
    NGÕ RA PHỤ Giắc phone chuẩn (R, L/L+R)
    Pedal PHỤ
    Bộ phận Bàn đạp
    USB TO DEVICE
    USB TO HOST
    iPad 5 V, 2.1 A
    DC IN 24 V
    Ampli (20 W + 6 W) × 2
    Loa (Ovan (12 cm × 6 cm) + 2.5 cm (vòm)) × 2
    Bộ nguồn PA-500
    Tiêu thụ điện 40 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
    Tự động Tắt Nguồn
    Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Bộ nguồn PA-500 (Có thể không kèm theo, tùy vào khu vực của bạn), Giá nhạc, Bàn đạp điều khiển, cáp USB (USB Loại A – USB Loại B), cáp chuyển đổi USB (USB Loại A – USB Micro B / USB Loại A – USB Loại C)

    Bình luận của bạn

    chính sách của piano đức trí

    Bảo hành trọn đời

    Xem thêm

    Thanh toán linh hoạt

    Xem thêm

    Thu đổi linh hoạt

    Xem thêm