Piano Đức Trí xin gợi ý cho các bạn các bước để kiểm tra năm sản xuất Đàn Piano Kawai bằng số seri chi tiết nhất.
Các bước kiểm tra năm sản xuất đàn piano Kawai:
Để kiểm tra năm sản xuất của đàn piano Kawai bằng số seri, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
-
Tìm số seri: Số seri thường được ghi trên mặt đàn hoặc bên trong đàn. Số seri có thể được tìm thấy trên nhãn hiệu của đàn hoặc trên các linh kiện bên trong đàn.
-
Xác định các ký tự đầu tiên của số seri: Các ký tự đầu tiên của số seri Kawai đại diện cho năm sản xuất của đàn. Ví dụ, nếu ký tự đầu tiên là “A”, thì đàn được sản xuất vào năm 1980.
-
Tra cứu bảng tham khảo: Sau khi xác định ký tự đầu tiên của số seri, bạn có thể tra cứu bảng tham khảo để xác định năm sản xuất của đàn. Các bảng tham khảo này có thể được tìm thấy trên trang web của Kawai hoặc trên các trang web khác.
Bảng dò năm sản xuất đàn piano Kawai
Piano Đức Trí xin gởi đến các bạn bảng dò năm sản xuất đàn piano Kawai theo số seri và nới sản xuất:
Japan Production | U.S. Production | |||
1927 | 4200 | 1988 | A6904 | |
1930 | 6000 | 1989 | A7500 | |
1935 | 8350 | 1990 | A10200 | |
1940 | 9600 | 1991 | A21300 | |
1945 | 12000 | 1992 | A30515 | |
1950 | 14200 | 1993 | A39267 | |
1952 | 15000 | 1994 | A49071 | |
1953 | 16200 | 1995 | A56689 | |
1954 | 18600 | 1996 | A64000 | |
1955 | 20590 | 1997 | A74000 | |
1956 | 21300 | 1998 | A81000 | |
1957 | 22500 | 1999 | A90000 | |
1958 | 23200 | 2000 | A96000 | |
1960 | 26000 | 2001 | A100000 | |
1961 | 34500 | 2002 | A104000 | |
1962 | 75760 | 2003 | A111000 | |
1963 | 85622 | 2004 | A115300 | |
1964 | 132307 | |||
1965 | 163178 | Indonesia Production | ||
1966 | 203433 | 2003 | F000200 | |
1967 | 251660 | 2004 | F002200 | |
1968 | 303686 | 2005 | F004700 | |
1969 | 369088 | 2006 | F010600 | |
1970 | 425121 | 2007 | F018700 | |
1971 | 488834 | 2008 | F030500 | |
1972 | 558216 | 2009 | F040085 | |
1973 | 633601 | 2010 | F049000 | |
1974 | 718768 | 2011 | F057700 | |
1975 | 785568 | 2012 | F067900 | |
1976 | 844362 | 2013 | F080000 | |
1977 | 904384 | 2014 | F092000 | |
1978 | 973490 | 2015 | F102000 | |
1979 | 1067130 | |||
1980 | 1126366 | KX Models (Canada) | ||
1981 | 1219355 | 2006 | 32000 | |
1982 | 1300000 | 2007 | 34000 | |
1983 | 1380000 | 2008 | 36800 | |
1984 | 1475000 | 2009 | 37900 | |
1985 | 1550000 | 2010 | 38900 | |
1986 | 1630500 | 2011 | 40000 | |
1987 | 1706250 | 2012 | 41000 | |
1988 | 1781250 | 2013 | 42000 | |
1989 | 1856250 | |||
1990 | 1950000 | |||
1991 | 2000000 | |||
1992 | 2050000 | |||
1993 | 2100000 | |||
1994 | 2160743 | |||
1995 | 2197503 | |||
1996 | 2244232 | |||
1997 | 2279943 | |||
1998 | 2314043 | |||
1999 | 2350000 | |||
2000 | 2380000 | |||
2001 | 2410000 | |||
2002 | 2430000 | |||
2003 | 2466000 | |||
2004 | 2495000 | |||
2005 | 2518000 | |||
2006 | 2543000 | |||
2007 | 2566000 | |||
2008 | 2585000 | |||
2009 | 2602000 | |||
2010 | 2615000 | |||
2011 | 2628000 | |||
2012 | 2639000 | |||
2013 | 2651000 | |||
2014 | 2664000 | |||
2015 | 2675000 |
Xem thêm: Các sản phẩm đàn piano Kawai tại Piano Đức Trí.
Lưu ý rằng các bảng tham khảo này có thể khác nhau tùy vào mô hình và loại đàn piano Kawai của bạn. Bạn nên tra cứu bảng tham khảo cụ thể cho loại đàn của mình để đảm bảo độ chính xác của thông tin.
Để kiểm tra năm sản xuất của một cây đàn piano Kawai, bạn có thể tìm thông tin về số serial number của cây đàn đó. Số serial number thường được đánh dấu trên một nhãn gắn trên cây đàn hoặc trên khung đàn.
Các bảng kiểm tra năm sản xuất piano Kawai thường được xây dựng dựa trên các dãy số serial number được phát hành trong một khoảng thời gian cụ thể.
Vì số serial number được sử dụng để định danh chính xác năm sản xuất của cây đàn, việc tìm kiếm thông tin về số serial number của cây đàn là cách tốt nhất để biết được năm sản xuất.