Tư vấn mua đàn piano Yamaha JU109 PE cho người mới học

Nếu bạn mới bắt đầu học đàn piano và đang xem xét việc mua một cây đàn mới, tôi muốn giới thiệu cho bạn một lựa chọn phổ biến: đàn piano JU109. Đây là một cây đàn piano tốt cho người mới bắt đầu, do hãng Yamaha sản xuất và có nhiều ưu điểm mà bạn nên xem xét trước khi quyết định mua.

banner đàn piano yamaha ju109 pe chính hãng đức trí music

Đặc điểm nổi bật của Đàn Piano Yamaha JU109

1. Chất lượng âm thanh tuyệt vời trong tầm giá

Đàn piano Yamaha JU109 PE mang lại chất lượng âm thanh xuất sắc, với âm thanh sống động, cân bằng và phản hồi tốt. Dù là người mới học, việc có một cây đàn piano với âm thanh tốt sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng âm nhạc một cách tốt nhất. Điều này rất quan trọng để bạn có thể cảm nhận và truyền đạt cảm xúc thông qua âm nhạc. Chiều cao đặc trưng 109cm mang lại cho JU109 âm thanh nhẹ nhàng và thanh thoát với âm lượng vừa phải, phù hợp cho việc tập luyện, giảng dạy piano trong nhiều giờ mà không ảnh hưởng đến thính giác.

Âm thanh tuyệt hảo chính là giá trị cốt lõi của đàn piano Yamaha JU109. Cùng với bộ máy cơ có độ nhạy phím tốt, lực phản hồi khi tay chạm vào phím đàn rất nhanh và chuẩn. Tất cả là nhờ vào bộ máy đàn và búa đàn siêu nhạy, được áp dụng những công nghệ tiên tiến của Nhật Bản và qua bàn tay tỉ mỉ của người thợ thủ công.

Được sự đầu tư tỉ mỉ và khéo léo từ thương hiệu nhạc cụ nổi tiếng Yamaha, đàn Piano Upright JU109 được xem là sự khởi đầu lý tưởng cho những ai muốn mua piano để học hoặc đáp ứng nhu cầu giải trí. Với những đặc điểm nổi bật trên đây, chắc hẳn Đàn Piano Yamaha JU109 ít nhiều cũng đã để lại ấn tượng đẹp trong lòng bạn.

Video tham khảo:

2. Bộ máy đàn piano cơ nhạy bén, siêu bền bỉ

Yamaha JU109 PE được thiết kế với bàn phím nhẹ và nhạy đạt chuẩn mực của một cây đàn piano cơ truyền thống. Điều này cho phép bạn cảm nhận được sự phản hồi từ các phím và phát triển kỹ năng nhịp điệu, phối hợp và biểu cảm âm nhạc. Sự nhạy cảm và chính xác của bàn phím sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và cảm thụ âm nhạc một cách tốt nhất.

Bộ máy cơ được thiết kế và cải tiến với cấu trúc nhỏ gọn, nhưng vẫn tối ưu hóa độ phản hồi phím và kiểm soát độ phản ứng phím. Dây đàn được cố định bởi các chốt lên dây chắc chắn, nhằm mang lại độ bền cao và độ chính xác tuyệt đối. Với những nốt ở quãng trầm được thiết kế một dây độc lập, kích thước lớn và được cuộn bởi những sợi dây đồng mỏng xung quanh giúp âm thanh trầm ấm, vang dội.

3. Thiết kế sang trọng thích hợp với không gian nhỏ gọn

Đàn piano Yamaha JU109 PE có thiết kế đẹp mắt và sang trọng, với màu đen bóng tinh tế. Với kích thước phù hợp, nó không chiếm quá nhiều diện tích trong căn phòng của bạn. Điều này rất hữu ích nếu bạn sống trong một căn hộ hoặc không gian có hạn. Bạn có thể dễ dàng đặt nó ở một góc nhỏ và vẫn tận hưởng trọn vẹn âm nhạc.

đàn piano Yamaha JU109 thiết kế nhỏ gọn, tinh tế
Đàn piano Yamaha JU109 thiết kế nhỏ gọn, tinh tế

4. Yamaha JU109 có độ bền cao và ít bảo dưỡng

Đàn piano Yamaha JU109 PE được xây dựng với chất liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ bền và khả năng chống mòn tốt. So với đàn piano cơ cũ, JU109 PE yêu cầu ít bảo dưỡng và không cần điều chỉnh định kỳ thường xuyên. Điều này tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho bạn, cho phép bạn tập trung vào việc học và cải thiện kỹ năng của mình.

5. Giá bán hợp lý cho người mới học piano

Một lợi ích quan trọng nữa của Yamaha JU109 PE là mức giá phải chăng so với nhiều cây đàn piano cơ khác.

Với ngân sách chỉ từ 75,000,000 đồng, tại Piano Đức Trí bạn đã có thể mua cho mình chiếc đàn Piano Yamaha JU109 PE. Mức giá này chỉ ngang bằng với những chiếc Đàn Piano cơ cũ khoảng 40 năm tuổi. Giá bán đàn Piano JU109 hoàn toàn là một sự lựa chọn phù hợp cho người mới học, không yêu cầu một ngân sách quá lớn. Bạn có thể có được một cây đàn piano mới 100%, sở hữu công nghệ tiên tiến, chất lượng cao với mức giá hợp lý.

 

Kết luận: Đàn Piano Yamaha JU109 là sản phẩm phù hợp cho người mới bắt đầu học piano với ngân sách khiêm tốn.

Dựa trên các lợi ích trên, đàn piano Yamaha JU109 PE là sự lựa chọn lý tưởng cho người mới học. Với chất lượng âm thanh xuất sắc, cảm giác phím tuyệt vời, thiết kế sang trọng, độ bền và giá cả phải chăng, nó sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong việc trau dồi kỹ năng âm nhạc của bạn. Trước khi mua, hãy thử chơi trực tiếp cây đàn này để đảm bảo rằng nó phù hợp với sở thích và phong cách chơi của bạn.

Piano Đức Trí – Đại lý bán đàn Piano Yamaha Chính hãng tại Việt Nam.

Thông tin liên hệ

Hotline: 090.991.6696 – 0908.91.9393 ( Online 24/7 )
ZaloĐức Trí Music
FanpageĐức Trí Music

Không gian trải nghiệm đàn Piano tại Đức Trí Music:

Showroom: Tầng 2 – Tòa nhà VPBank – Số 545 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Tân Bình, TP.HCM.

(more…)

Vì sao nên mua đàn piano cơ Yamaha U1J

Đàn piano cơ hay còn gọi là dương cầm, là một nhạc cụ có kích thước lớn được làm bằng chất liệu gỗ, đàn có khung gang bên trong. Âm thanh tạo ra nhờ hoạt động của bộ máy cơ. Nếu bạn đang băn khoăn tìm mua một cây đàn piano cơ chất lượng thì hãy cùng Piano Đức Trí tìm hiểu các thông tin hữu ích trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng mua cho mình một cây đàn piano cơ U1J thuộc dòng Piano Upright siêu phẩm đến từ thương hiệu Yamaha

Yamaha U1J Chất lượng âm thanh xuất sắc nhất trong tầm giá

Yamaha U1J được sản xuất bởi Yamaha, một trong những thương hiệu đàn piano hàng đầu thế giới. Đàn piano U1J có âm thanh tự nhiên, sắc nét và giàu cảm xúc. Dải tần số rộng và âm sắc đa dạng cho phép bạn thể hiện các thể loại âm nhạc khác nhau một cách tốt nhất.

Độ bền và đáng tin cậy

Yamaha U1J được xây dựng để chịu được sự sử dụng lâu dài và có độ bền cao. Với việc sử dụng các vật liệu chất lượng và quy trình sản xuất tỉ mỉ, đàn piano U1J có khả năng chống lại biến đổi khí hậu và đảm bảo tính ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

Phím đàn Yamaha U1J có cảm giác chơi và độ nhạy tốt

Yamaha U1J có một cảm giác phím tuyệt vời và đáp ứng tốt. Phím đàn chắc chắn và linh hoạt, giúp bạn điều khiển độ nhạy và cảm nhận âm thanh một cách dễ dàng. Điều này làm cho việc chơi đàn trở nên thoải mái và thú vị.

mua đàn piano cơ yamaha U1J tại piano đức trí tân bình

Giá trị đầu tư – Đàn piano yamaha u1j có giá bán rất tốt so với hiệu năng đem lại

Đàn piano Yamaha U1J là một lựa chọn tốt về giá trị đầu tư. Được xem là một trong những dòng đàn piano cơ tốt nhất trong phân khúc giá trung bình, U1J có khả năng giữ giá tốt và có thể đáp ứng nhu cầu âm nhạc của bạn trong nhiều năm tới.

Với âm thanh và cảm giác chơi tuyệt vời, Yamaha U1J là một công cụ lý tưởng để phát triển kỹ năng âm nhạc của bạn. Đặc biệt, nếu bạn là một người chơi piano chuyên nghiệp hoặc đang hướng đến sự nghiệp âm nhạc, U1J sẽ mang đến cho bạn sự linh hoạt và khả năng thể hiện âm nhạc đa dạng.

Tóm lại, Yamaha U1J là một cây đàn piano cơ chất lượng cao với chất lượng âm thanh xuất sắc, độ bền, và cảm giác chơi tuyệt vời. Điều này biến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho người chơi piano muốn sở hữu một cây đàn piano tốt để thực hiện sự phát triển âm nhạc của mình.

Video bàn giao đàn Piano Yamaha U1J từ Piano Đức Trí

Mua đàn Yamaha U1J tại Piano Đức Trí

Thông tin liên hệ:

Cửa hàng Piano Đức Trí chi nhánh Tân Bình

Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà GMG, số 545 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Tân Bình, TP.HCM (cách chợ Tân Bình 200m)

Hotline: 090 991 6696 – 0908 91 9393

Nên mua đàn piano Kawai hay đàn piano Yamaha ?

Trên thị trường piano hiện nay, hai thương hiệu đàn piano nổi tiếng và được khá nhiều người quan tâm là  YamahaKawai. Việc chọn mua một chiếc đàn piano là một quyết định quan trọng, và rất nhiều người đang tìm kiếm thông tin về đàn piano Kawai và Yamaha để xác định lựa chọn tốt nhất cho mình. Trong bài viết này, Piano Đức Trí sẽ cùng bạn phân tích và so sánh hai thương hiệu đàn piano này để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định thông minh nhất.

  1. Yamaha – Thương hiệu đàn piano vững mạnh và đa dạng:

Yamaha là một trong những thương hiệu đàn piano nổi tiếng nhất trên thế giới. Hãng đã có mặt trong ngành âm nhạc từ nhiều thập kỷ và sản xuất một loạt các mẫu đàn piano phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách. Yamaha nổi tiếng với chất lượng âm thanh xuất sắc, cảm giác phím tuyệt vời và tính đa dụng. Thương hiệu này cung cấp cả đàn piano cơ và điện, với các mẫu đàn từ nhập môn đến cao cấp.

  1. Kawai – Sự tinh tế và chất lượng cao:

Kawai là một thương hiệu đàn piano nổi tiếng với sự tinh tế trong thiết kế và chất lượng âm thanh cao. Hãng đã có mặt trong ngành công nghiệp âm nhạc từ lâu và được công nhận là một trong những nhà sản xuất đàn piano hàng đầu trên thế giới. Kawai chú trọng vào việc tạo ra âm thanh tự nhiên và cảm giác phím tương tự như đàn piano cổ điển. Các mẫu đàn piano của Kawai được đánh giá cao về chất lượng xây dựng và hiệu suất.

  1. So sánh âm thanh và cảm giác phím:

Khi so sánh âm thanh và cảm giác phím, Yamaha và Kawai đều mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người chơi. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa hai thương hiệu này. Yamaha thường có âm thanh sáng hơn, với sự rõ ràng và phong phú trong dải tần số. Đàn piano Yamaha cũng có cảm giác phím linh hoạt và nhạy bén. Trong khi đó, Kawai tạo ra âm thanh ấm hơn, với sự trầm lắng và màu sắc đặc trưng. Phím của đàn piano Kawai có trọng lượng và cảm giác gần giống đàn piano cổ điển, mang lại một trải nghiệm chơi thú vị.

  1. Sự lựa chọn cá nhân và ưu tiên:

Quyết định nên mua đàn piano Kawai hay đàn piano Yamaha phụ thuộc vào sự lựa chọn cá nhân và ưu tiên của từng người. Đối với những người thích âm thanh sáng rõ ràng và cảm giác phím nhạy bén, Yamaha có thể là lựa chọn tốt. Trong khi đó, những người đánh giá cao âm thanh ấm và cảm giác phím tương tự đàn piano cổ điển có thể tìm thấy sự hài lòng trong đàn piano Kawai.

Kết luận: Không có câu trả lời chính xác cho việc chọn mua đàn piano Kawai hay Yamaha. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào sự lựa chọn cá nhân, ngân sách và ưu tiên của mỗi người. Để đảm bảo lựa chọn đúng đắn, hãy thử nghiệm và nghe thử nhiều mẫu đàn piano trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Dù là Yamaha hay Kawai, cả hai thương hiệu này đều đáng xem xét và mang lại chất lượng âm thanh và trải nghiệm chơi tuyệt vời cho người chơi.

Xem thêm:

Những mẫu đàn piano Yamaha bán chạy nhất tại Đức Trí

Những mẫu đàn piano Kawai bán chạy nhất tại Đức Trí

Dò Năm Sản xuất Đàn Piano Yamaha Acoustic

SỐ SERI – NĂM SẢN XUẤT ĐÀN PIANO YAMAHA

Piano Đức Trí xin phép gởi đến Quý khách hàng thông tin đầy đủ về số Seri đàn Piano cơ Yamaha dòng Upright (piano đứng) và Grand Piano (đại dương cầm). Bao gồm thông tin năm sản xuất theo số seri đàn và nhà máy sản xuất

SỐ SERI – NĂM SẢN XUẤT PIANO YAMAHA

Số Seri Đàn Piano Cơ cho ta biết về năm sản xuất, nơi sản xuất và model đàn. Khách hàng có thể tra cứu số Seri online sẽ hiển thị đầy đủ thông tin chi tiết đàn piano cơ.

  • Phần CHỮ : Thể hiện thông tin nơi sản xuất và kích thước đàn Piano Yamaha.
  • Phần SỐ : Thể hiện năm sản xuất.

Hầu hết Piano Yamaha nhập khẩu Nhật Bản về Việt Nam đều sản xuất từ năm sau năm 1970, đa số, các sản phẩm này vẫn đảm bảo chất lượng và âm thanh tương đối tốt, tuy nhiên, chất lượng sản phẩm sẽ phụ thuộc rất nhiều vào tay nghề của kỹ thuật viên căn chỉnh đàn.

Hãng Yamaha quy định ký hiệu số seri đàn piano như sau :

  • Seri 7 chữ số (hàng triệu), bắt đầu bằng 1 đàn được sản xuất năm 1970-1974
  • Seri 7 chữ số (hàng triệu), bắt đầu bằng 2 đàn được sản xuất năm 1975-1979
  • Seri 7 chữ số (hàng triệu), bắt đầu bẳng 3 đàn được sản xuất năm 1980-1984
  • Seri 7 chữ số (hàng triệu), bắt đầu bẳng 4 đàn được sản xuất năm 1985-1989
  • Seri 7 chữ số (hàng triệu), bắt đầu bằng 5 đàn được sản xuất năm 1990 trở lại đây.
  • Seri 7 chữ số (hàng triệu), bắt đầu bằng 6 đàn được sản xuất năm 2000 trở lại đây.

Các chiếc đàn Piano Yamaha có số seri 6 chữ số được sản xuất trong khoảng năm 1959 đến 1970.

CÁC NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐÀN PIANO CỦA YAMAHA

Nhà máy sản xuất thủ công tại Hamamatsu của Yamaha Piano

Yamaha là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp sản xuất đàn piano, và hãng này có nhiều nhà máy trên khắp thế giới. Dưới đây là một số nhà máy sản xuất đàn piano của Yamaha:

  1. Nhà máy Hamamatsu, Nhật Bản: Đây là nhà máy thủ công lớn nhất của Yamaha, chỉ tập trung sản xuất các loại đàn piano cơ, phân khúc cao cấp hoặc các đơn đặt hàng đặc biệt.

  2. Nhà máy Thomaston, Hoa Kỳ: Nhà máy này sản xuất đàn piano dành cho thị trường Bắc Mỹ.

  3. Nhà máy Guangzhou, Trung Quốc: Đây là nhà máy lớn nhất của Yamaha tại Trung Quốc, sản xuất các loại đàn piano cơĐàn piano điện từ cơ bản đến cao cấp.

  4. Nhà máy Jakarta, Indonesia: Nhà máy này sản xuất các loại đàn piano từ cơ bản đến trung cấp.

  5. Nhà máy Chennai, Ấn Độ: Nhà máy này sản xuất các loại đàn piano từ cơ bản đến trung cấp.

Ký tự GH1GGH1FPGC1G hoặc GC1FP đóng trên thùng đàn thì đàn được sản xuất tại Thomaston, Georgia, Hoa Kỳ.

Nếu cây đàn piano của bạn có các ký tự: GA1E,  GB1, hoặc GB1K thì được sản xuất tại Jakarta, Indonesia.

Và tất cả trường hợp còn lại không thuộc các ký tự như trên thì cây đàn piano Yamaha của bạn được sản xuất tại Hamamatsu, Nhật Bản.

  1. Model ” U ” sản xuất tại Japan: U1-U2-U3D; U1-U2-U3E; U1-U2-U3F; U1-U2-U3G; U1-U2-U3H; U1-U2-U3M; U1-U2-U3A, U30A, U30BL, UX30A, UX30BL, U300, U300S, U300SX,…
  2. Model ” W ” sản xuất tại Japan: W101, W102, W102BS, W104, W105, W106, W108, W110BC, WX3AWN,…
  3. Model ” YU ” sản xuất tại Japan: YUX, YUA, YUS, YUS1, YUS3, YUS5, YU3, YU3WN,…

BẢNG SỐ SERI PIANO YAMAHA UPRIGHT ĐẾN 1980

YAMAHA U1H 1420000 – 3130000 1971 – 1980 Upright
YAMAHA U1G 1230000 – 1420000 1971 – 1972 Upright
YAMAHA U1F 1040000 – 1230000 1970 – 1971 Upright
YAMAHA U1D 110000 – 410000 1959 – 1965 Upright
YAMAHA U1E 410000 – 1040000 1965 – 1970 Upright
YAMAHA U1A 3670000 – 4450000 1982 – 1987 Upright
YAMAHA U2H 1420000 – 3130000 1971 – 1980 Upright
YAMAHA U2G 1230000 – 1420000 1971 – 1972 Upright
YAMAHA U2F 1040000 – 1230000 1970 – 1971 Upright
YAMAHA U2C 410000 – 1040000 1965 – 1970 Upright
YAMAHA U2D 110000 – 410000 1959 -1965 Upright
YAMAHA U3H 1420000 – 3130000 1971 – 1980 Upright
YAMAHA U3G 1230000 – 1420000 1971 – 1972 Upright
YAMAHA U3F 1040000 – 1230000 1970 – 1971 Upright
YAMAHA U3D 110000 – 410000 1959 – 1965 Upright

BẢNG SỐ SERI PIANO YAMAHA UPRIGHT ĐẾN 1990

YAMAHA U3M 3250000 – 3580000 1980 – 1982 Upright
YAMAHA U3A 3670000 – 4450000 1082 – 1987 Upright
YAMAHA U1M 3250000 – 3580000 1980 – 1982 Upright
YAMAHA U2M 3250000 – 3580000 1980 – 1982 Upright
YAMAHA U10BL 45100000 – 4700000 1988 – 1990 Upright
YAMAHA U30BL 45100000 – 4700000 1988 – 1990 Upright
YAMAHA YUA 2700000 – 3680000 1978 – 1982 Upright
YAMAHA YUS 3250000 – 3580000 1980 – 1982 Upright
YAMAHA YUX 3250000 – 3580000 1980 – 1982 Upright
YAMAHA UX3 3670000 – 4640000 1982 – 1988 Upright
YAMAHA UX 2000000 – 3200000 1975 – 1980 Upright
YAMAHA W106 2000000 – 3210000 1975 – 1980 Upright
YAMAHA W101 1950000 – 3210000 1974 – 1980 Upright
YAMAHA W101B 3210000 – 3670000 1980 – 1982 Upright
YAMAHA W102BS 3210000 – 4510000 1980 – 1987 Upright
YAMAHA W104B 3210000 – 3670000 1980 – 1982 Upright

BẢNG SỐ SERI ĐÀN GRAND PIANO YAMAHA

Hãng MODEL SERI NĂM SX PEDAL
YAMAHA G2B 4700000 – 4890000 1988-1990 3
YAMAHA G3B 4700001 – 4890000 1988-1991 3
YAMAHA G5B 4700002 – 4890000 1988-1992 3
YAMAHA G3E 4890000 – 5360000 1990-1994 3
YAMAHA G5E 4890001 – 5360000 1990-1995 3
YAMAHA G3A 4250000 – 4700000 1985-1988 3
YAMAHA G5A 4250001 – 4700000 1985-1989 3
YAMAHA G7 60000 – 600000 1954-1967 2
YAMAHA C3 650000 – 1040000 1967-1970 2
YAMAHA C3B 1230000 – 3010000 1971-1979 2
YAMAHA C5 3010000 – 4250000 1979-1985 3
YAMAHA C5B 4700000 – 4890000 1988-1990 3
YAMAHA C5E 4890000 – 5360000 1990-1994 3
YAMAHA C7 600000 – 2150000 1979-1983 2
YAMAHA C7A 3780000 – 4700000 1983-1988 2
YAMAHA C7B 4700000 – 4890000 1988-1990 2
YAMAHA C7E 4890000 – 5360000 1990-1994 2
YAMAHA S400B 3580000 – 4850000 1982-1990 3
YAMAHA S400E 4850000 – 5310000 1990-1994 3
YAMAHA S700E 4790000 – 5310000 1989-1994

3

YAMAHA A1 5270000 – 5360000 1993-1994 3
YAMAHA A1S 5360000 – 5460000 1994-1996 3

 

MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR
A1R 3 5360000 – 1994-1999
S4, S6 3 5310000 – 1994-
CF 3 600000 – 4990000 1967-1991
CF III 3 3750000 – 1983
CF III-S 3 4990000 – 1990

BẢNG TRA CỨU NĂM SẢN XUẤT THEO MODEL

MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR  
U1D – U3C – U3D

2

 110000 – 410000  1959-1965  
U1E – U2C – U3E 3  410000 – 1040000 1965-1970  

U1F – U2F – U3F

3 1040000 – 1230000 1970-1971  
U1G – U2G – U3G 3 1230000 – 1420000 1971-1972  
U1H – U2H – U3H 3 1420000 – 3130000 1971-1980  
U1M – U2M – U3M 3 3250000 – 3580000 1980-1982  
U1A – U2A – U3A 3 3670000 – 4450000 1982-1987  
U10BL – U30BL 3 4510000 – 4700000 1987-1989  
U10A, U30A 3 4700000 – 5330000 1989-1994  
UX 3 2000000 – 3200000 1975-1980  
YUA 3 2700000 – 3680000 1978-1982  
YUS, YUX 3 3250000 – 3580000 1980-1982  
UX1 – UX3 – UX5 3 3670000 – 4640000 1982-1988  
UX2 3 3830000 – 4640000 1983-1988  
UX10BL  UX30BL  UX50BL 3 4600000 – 4850000 1988-1990  
UX10A – UX30A  UX50A 3 4820000 – 5330000

1990-1994

 
U100 – U300 3 5330000 – 5560000 1994-1997  
UX100 – UX300 – UX500 3 5330000 – 5560000 1994-1997  
YM10 3 5560000 – 1997-  
YU1 – YU3 – YU5 3 5560000 – 1997-  
W101 – W102 – W103 3 1950000 – 3210000 1974-1980  
W104 – W105 – W106 3 2000000 – 3210000 1975-1980  
W101B 3 3210000 – 3670000 1980-1982  
W102B – BW – BS 3 3210000 – 4510000 1980-1987  
W103B – W104B 3 3210000 – 3670000 1980-1982  

 

MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR  
W106B – BM BB 3 3210000 – 4510000 1980-1987  
W107B, BR BT 3 3210000 – 4510000 1980-1987  
W108B, BS 3 3210000 – 4510000 1980-1987  
W109B, BT 3 3210000 – 4510000 1980-1987  
W110BA, BC, BD, BW, BB, BS 3 3780000 – 4510000 1983-1987  
W120BS, BW 3 4000000 – 4510000 1984-1987  
W201, B, BW, Wn 3 2700000 – 4900000 1978-1990  
W202, B, BW, Wn 3 2700000 – 4900000 1978-1990  
W100Wn, WnC 3 5060000 – 5370000 1991-1994  
W500Wn,  WnC 3 5040000 – 5330000 1991-1994  
W100MO, MW, MC 3 5280000 – 5530000 1993-1997  
W110WnC 3 5370000 – 5530000 1994-1997  
MC101  MC201 3

4100000 – 4390000

1985-1986  
MC202  MC203  MC204 3 4100000 – 4450000 1985-1987  
MC301 3 4100000 – 4580000 1985-1988  
MC108C, E, O, H, W 3 4350000 – 4890000 1986-1990  
MC10BL, MC10Wnc  MC10Bic 3 4540000 – 4890000 1988-1990  
MC10A 3 4860000 – 5330000 1990-1994  
MC1AWnc 3 4860000 – 5330000 1990-1994  
MC1ABic 3 4860000 – 5080000 1990-1991  
WX1A 3 4860000 – 5080000 1990-1991  
WX3A  WX5A 3 4860000 – 5330000 1990-1994  
WX102R WX106W 3 4150000 – 4590000 1985-1988  
W116BT, WT, HC, SC, 3 4650000 – 4860000 1986-1990  
L101, L102 3 2950000 – 4630000 1979-1982  
 

 

MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR  
LU101W 3 3670000 – 5400000 1982-1985  
F101,F102 3 3590000 – 4170000 1982-1985  
F103BL,AW 3 3790000 – 4170000 1983-1985  
MX100R – MX200R 3 4250000 – 4730000 1986-1989  
MX300R 3 4590000 – 4730000 1988-1989  
MX100M       MX200M     MX300M 3 4730000 – 4930000 1989-1990  
MX101, R MX202, R MX303, R 3 4930000 – 5080000 1990-1991  
MX90BL, RBL, Wnc, RWnc, Bic 3 4610000 – 4730000 1988-1989  
MX30RS 3 4730000 – 4980000 1989-1991  
MX31RS 3 4980000 – 1991-  
SX100, R   4730000 – 4980000 1989-1990  
SX101, R   4980000 – 1990-  
HQ90   5280000 – 5320000 1993-1994  
HQ90B   5320000 – 5510000 1994-1996  
HQ90SXG, XG   5510000 – 5560000 1996-1997  
HQ100BWn HQ300B   5370000 – 5510000 1994-1996  
HQ100SX HQ300SX   5420000 – 5510000 1995-1996  
HQ100SXG HQ300SXG   5510000 – 5560000 1996-1997  

BẢNG DÒ NĂM SẢN XUẤT ĐÀN GRAND PIANO THEO MODEL

MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR  
NO.20 2 40000 – 60000 1947-1953  
G2A, G3A, G5A 2 60000 – 600000 1954-1967  
G2D, G3D, G5D 2 600000 – 1230000 1967-1971  
G2E, G3E, G5E 2 1230000 – 4250000 1971-1985  
G2A, G3A, G5A 3 4250000 – 4700000 1985-1988  
G1B, G2B, G3B, G5B 3 4700000 – 4890000 1988-1990  
G1E, G2E, G3E, G5E 3 4890000 – 5360000 1990-1994  
C3 2 650000 – 1040000 1967-1970  
C3B 2 1230000 – 3010000 1971-1979  
C3, C5 2 3010000 – 4250000 1979-1985  
C3A, C5A 3 4250000 – 4700000 1985-1988  
C3B, C5B 3 4700000 – 4890000 1988-1990  
C3E, C5E 3 4890000 – 5360000 1990-1994  
G7 2 60000 – 600000 1954-1967  
C7 2 600000 – 2150000 1967-1975  
C7B 2 2150000 – 3010000 1975-1979  
C7 3 3010000 – 3780000 1979-1983  
C7A 3 3780000 – 4700000 1983-1988  
C7B 3 4700000 – 4890000 1988-1990  
C7E 3 4890000 – 5360000 1990-1994  
S400B 3 3580000 – 4850000 1982-1990  
S400E 3 4850000 – 5310000 1990-1994  
S700E 3 4790000 – 5310000 1989-1994  
A1 3 5270000 – 5360000 1993-1994  
A1S 3 5360000 – 5460000 1994-1996

 

Dò Năm Sản xuất Đàn Piano Kawai

Piano Đức Trí xin gợi ý cho các bạn các bước để kiểm tra năm sản xuất Đàn Piano Kawai bằng số seri chi tiết nhất.

Các bước kiểm tra năm sản xuất đàn piano Kawai:

Để kiểm tra năm sản xuất của đàn piano Kawai bằng số seri, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

  1. Tìm số seri: Số seri thường được ghi trên mặt đàn hoặc bên trong đàn. Số seri có thể được tìm thấy trên nhãn hiệu của đàn hoặc trên các linh kiện bên trong đàn.

  2. Xác định các ký tự đầu tiên của số seri: Các ký tự đầu tiên của số seri Kawai đại diện cho năm sản xuất của đàn. Ví dụ, nếu ký tự đầu tiên là “A”, thì đàn được sản xuất vào năm 1980.

  3. Tra cứu bảng tham khảo: Sau khi xác định ký tự đầu tiên của số seri, bạn có thể tra cứu bảng tham khảo để xác định năm sản xuất của đàn. Các bảng tham khảo này có thể được tìm thấy trên trang web của Kawai hoặc trên các trang web khác.

Bảng dò năm sản xuất đàn piano Kawai 

Piano Đức Trí xin gởi đến các bạn bảng dò năm sản xuất đàn piano Kawai theo số seri và nới sản xuất:

Japan Production   U.S. Production
 
1927 4200   1988 A6904
1930 6000   1989 A7500
1935 8350   1990 A10200
1940 9600   1991 A21300
1945 12000   1992 A30515
1950 14200   1993 A39267
1952 15000   1994 A49071
1953 16200   1995 A56689
1954 18600   1996 A64000
1955 20590   1997 A74000
1956 21300   1998 A81000
1957 22500   1999 A90000
1958 23200   2000 A96000
1960 26000   2001 A100000
1961 34500   2002 A104000
1962 75760   2003 A111000
1963 85622   2004 A115300
1964 132307    
1965 163178   Indonesia Production
1966 203433   2003 F000200
1967 251660   2004 F002200
1968 303686   2005 F004700
1969 369088   2006 F010600
1970 425121   2007 F018700
1971 488834   2008 F030500
1972 558216   2009 F040085
1973 633601   2010 F049000
1974 718768   2011 F057700
1975 785568   2012 F067900
1976 844362   2013 F080000
1977 904384   2014 F092000
1978 973490   2015 F102000
1979 1067130      
1980 1126366   KX Models (Canada)
1981 1219355   2006 32000
1982 1300000   2007 34000
1983 1380000   2008 36800
1984 1475000   2009 37900
1985 1550000   2010 38900
1986 1630500   2011 40000
1987 1706250   2012 41000
1988 1781250   2013 42000
1989 1856250      
1990 1950000      
1991 2000000      
1992 2050000      
1993 2100000      
1994 2160743      
1995 2197503      
1996 2244232      
1997 2279943      
1998 2314043      
1999 2350000      
2000 2380000      
2001 2410000      
2002 2430000      
2003 2466000      
2004 2495000      
2005 2518000      
2006 2543000      
2007 2566000      
2008 2585000      
2009 2602000      
2010 2615000      
2011 2628000      
2012 2639000      
2013 2651000      
2014 2664000      
2015 2675000      

Xem thêm: Các sản phẩm đàn piano Kawai tại Piano Đức Trí.

Lưu ý rằng các bảng tham khảo này có thể khác nhau tùy vào mô hình và loại đàn piano Kawai của bạn. Bạn nên tra cứu bảng tham khảo cụ thể cho loại đàn của mình để đảm bảo độ chính xác của thông tin.

Để kiểm tra năm sản xuất của một cây đàn piano Kawai, bạn có thể tìm thông tin về số serial number của cây đàn đó. Số serial number thường được đánh dấu trên một nhãn gắn trên cây đàn hoặc trên khung đàn.

Các bảng kiểm tra năm sản xuất piano Kawai thường được xây dựng dựa trên các dãy số serial number được phát hành trong một khoảng thời gian cụ thể.

Vì số serial number được sử dụng để định danh chính xác năm sản xuất của cây đàn, việc tìm kiếm thông tin về số serial number của cây đàn là cách tốt nhất để biết được năm sản xuất.